Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WM thành CZK

WM/CZK: 1 WM = 0.0007012 CZK. Giá chuyển đổi 1 World Model (WM) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0007012 CZK hôm nay.
WM
WM
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WM/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Model (WM) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WM hiện có giá trị là 0.0007012 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WM hiện có giá 0.0007012 CZK, nghĩa là mua 5 WM sẽ mất 0.003506 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,426.13 WM và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 7,130.66 WM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WM sang CZK

Chuyển đổi CZK sang WM

World Model
Koruna Czech
1 WM
0.0007012  CZK
Đổi 1 WM sang 0.0007012 CZK
2 WM
0.001402  CZK
Đổi 2 WM sang 0.001402 CZK
5 WM
0.003506  CZK
Đổi 5 WM sang 0.003506 CZK
10 WM
0.007012  CZK
Đổi 10 WM sang 0.007012 CZK
20 WM
0.01402  CZK
Đổi 20 WM sang 0.01402 CZK
50 WM
0.03506  CZK
Đổi 50 WM sang 0.03506 CZK
100 WM
0.07012  CZK
Đổi 100 WM sang 0.07012 CZK
200 WM
0.1402  CZK
Đổi 200 WM sang 0.1402 CZK
500 WM
0.3506  CZK
Đổi 500 WM sang 0.3506 CZK
1000 WM
0.7012  CZK
Đổi 1000 WM sang 0.7012 CZK
5000 WM
3.51  CZK
Đổi 5000 WM sang 3.51 CZK
10000 WM
7.01  CZK
Đổi 10000 WM sang 7.01 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WM thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của World Model tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WM sang CZK, lên đến 10000 WM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
World Model
1 CZK
1,426.13 WM
Đổi 1 CZK sang 1,426.13 WM
10 CZK
14,261.32 WM
Đổi 10 CZK sang 14,261.32 WM
50 CZK
71,306.59 WM
Đổi 50 CZK sang 71,306.59 WM
100 CZK
142,613.18 WM
Đổi 100 CZK sang 142,613.18 WM
200 CZK
285,226.36 WM
Đổi 200 CZK sang 285,226.36 WM
500 CZK
713,065.89 WM
Đổi 500 CZK sang 713,065.89 WM
1000 CZK
1,426,131.78 WM
Đổi 1000 CZK sang 1,426,131.78 WM
2000 CZK
2,852,263.56 WM
Đổi 2000 CZK sang 2,852,263.56 WM
5000 CZK
7,130,658.9 WM
Đổi 5000 CZK sang 7,130,658.9 WM
10000 CZK
14,261,317.81 WM
Đổi 10000 CZK sang 14,261,317.81 WM
50000 CZK
71,306,589.03 WM
Đổi 50000 CZK sang 71,306,589.03 WM
100000 CZK
142,613,178.07 WM
Đổi 100000 CZK sang 142,613,178.07 WM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành WM toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo World Model đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang WM, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WM/CZK

WM/CZK: 1 WM = 0.0007012 CZK; 2025/12/01 23:32:25
Trong 1D vừa qua, World Model đã thay đổi -0.90% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Model(WM) đã thay đổi -0.90% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành WM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WM sang CZK: Biến động và thay đổi giá của World Model/CZK

Giá World Model cao nhất theo CZK 7 ngày qua là -- CZK trong khi giá World Model thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là -- CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá World Model theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WM theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009532 CZK
-- CZK
-- CZK
-- CZK
Thấp
0.0007012 CZK
-- CZK
-- CZK
-- CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.90%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WM (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WM bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin World Model

Số liệu thị trường WM sang CZK

WM/CZK:
Kč0.0007012
Khối lượng WM 24 giờ:
Kč15,613,792.2
Vốn hóa thị trường WM:
Kč697,776.93
Nguồn cung lưu hành WM:
995.12M WM

Tỷ giá WM sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi World Model thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của World Model là Kč0.0007012 mỗi WM, với tổng vốn hoá thị trường của Kč697,776.93 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 995,121,860 WM. Khối lượng giao dịch của World Model đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WM là Kč--.

Thông tin thêm về World Model trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Model phổ biến nhất là WM sang CZK, trong đó mã của World Model là WM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74547.72 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121142.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463668.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755333.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WM sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WM sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi World Model phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WM đến TWD
1 WM thành NT$0.001059 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WM đến CNY
1 WM thành ¥0.0002383 CNY
popular info Đô la Mỹ
WM đến USD
1 WM thành $0.{4}3370 USD
popular info Đô la Úc
WM đến AUD
1 WM thành AU$0.{4}5151 AUD
popular info Euro
WM đến EUR
1 WM thành €0.{4}2903 EUR
popular info Đô la Canada
WM đến CAD
1 WM thành C$0.{4}4717 CAD
popular info Koruna Czech
WM đến CZK
1 WM thành Kč0.0007012 CZK
popular info Won Hàn Quốc
WM đến KRW
1 WM thành ₩0.04958 KRW
popular info Yên Nhật
WM đến JPY
1 WM thành ¥0.005238 JPY
popular info Bảng Anh
WM đến GBP
1 WM thành £0.{4}2550 GBP
popular info Real Brazil
WM đến BRL
1 WM thành R$0.0001805 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč1,804,182.19 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč58,445.41 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč42.42 CZK
other assets Rayls
RLS đến CZK
1 RLS thành Kč0.5533 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč2,643.89 CZK
other assets Zcash
ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč7,162.06 CZK
other assets Aster
ASTER đến CZK
1 ASTER thành Kč19.91 CZK
other assets Chainlink
LINK đến CZK
1 LINK thành Kč252.5 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč2.83 CZK
other assets BNB
BNB đến CZK
1 BNB thành Kč17,251.66 CZK

Bảng chuyển đổi từ WM sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của World Model đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WM thành Koruna Czech đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.90%, đạt mức cao nhất là 0.009532 CZK và mức thấp nhất là 0.0007012 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 WM là Kč-- CZK , thay đổi --% so với giá hiện tại. World Model đã thay đổi
-
--CZK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WM
Kč0.0003506Kč--
-0.90%
1 WM
Kč0.0007012Kč--
-0.90%
5 WM
Kč0.003506Kč--
-0.90%
10 WM
Kč0.007012Kč--
-0.90%
50 WM
Kč0.03506Kč--
-0.90%
100 WM
Kč0.07012Kč--
-0.90%
500 WM
Kč0.3506Kč--
-0.90%
1000 WM
Kč0.7012Kč--
-0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp WM/CZK

1 World Model bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 World Model (WM) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0007012.
Tôi có thể mua bao nhiêu WM với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,426.13 WM đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WM sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WM sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WM bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 7,130.66 WM, trong khi 5 WM sẽ có giá khoảng 0.003506CZK.
Giá cao nhất của WM/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WM tính theo CZK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WM/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của World Model tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Model (WM) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Model (WM) đã giảm -- so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WM thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Model và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WM/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WM/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WM/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WM/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Model và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Model: WM sang Đô la Mỹ (USD), WM sang Euro (EUR), WM sang Bảng Anh (GBP), WM sang Đô la Canada (CAD), WM sang Rupee Ấn Độ (INR), WM sang Rupee Pakistan (PKR), WM sang Real Brazil (BRL), WM sang ...
Giá của World Model ở Mỹ là $0.{4}3370 USD. Ngoài ra, giá của World Model là €0.{4}2903 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4717 CAD ở Canada, ₹0.003020 INR ở Ấn Độ, ₨0.009496 PKR ở Pakistan, R$0.0001805 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Model phổ biến nhất là WM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 World Model (WM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0007012.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.