Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90330.00 (-2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90330.00 (-2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90330.00 (-2.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RECORD thành MKD
RECORD/MKD: 1 RECORD = 0.007553 MKD. Giá chuyển đổi 1 World Record Coin (RECORD) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.007553 MKD hôm nay.
RECORD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RECORD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi World Record Coin (RECORD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RECORD hiện có giá trị là 0.007553 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RECORD hiện có giá 0.007553 MKD, nghĩa là mua 5 RECORD sẽ mất 0.03776 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 132.4 RECORD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 662.02 RECORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RECORD sang MKD
Chuyển đổi MKD sang RECORD
World Record Coin
Denar Macedonia
1 RECORD
0.007553 MKD
Đổi 1 RECORD sang 0.007553 MKD
2 RECORD
0.01511 MKD
Đổi 2 RECORD sang 0.01511 MKD
5 RECORD
0.03776 MKD
Đổi 5 RECORD sang 0.03776 MKD
10 RECORD
0.07553 MKD
Đổi 10 RECORD sang 0.07553 MKD
20 RECORD
0.1511 MKD
Đổi 20 RECORD sang 0.1511 MKD
50 RECORD
0.3776 MKD
Đổi 50 RECORD sang 0.3776 MKD
100 RECORD
0.7553 MKD
Đổi 100 RECORD sang 0.7553 MKD
200 RECORD
1.51 MKD
Đổi 200 RECORD sang 1.51 MKD
500 RECORD
3.78 MKD
Đổi 500 RECORD sang 3.78 MKD
1000 RECORD
7.55 MKD
Đổi 1000 RECORD sang 7.55 MKD
5000 RECORD
37.76 MKD
Đổi 5000 RECORD sang 37.76 MKD
10000 RECORD
75.53 MKD
Đổi 10000 RECORD sang 75.53 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RECORD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của World Record Coin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RECORD sang MKD, lên đến 10000 RECORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
World Record Coin
1 MKD
132.4 RECORD
Đổi 1 MKD sang 132.4 RECORD
10 MKD
1,324.03 RECORD
Đổi 10 MKD sang 1,324.03 RECORD
50 MKD
6,620.17 RECORD
Đổi 50 MKD sang 6,620.17 RECORD
100 MKD
13,240.35 RECORD
Đổi 100 MKD sang 13,240.35 RECORD
200 MKD
26,480.7 RECORD
Đổi 200 MKD sang 26,480.7 RECORD
500 MKD
66,201.75 RECORD
Đổi 500 MKD sang 66,201.75 RECORD
1000 MKD
132,403.49 RECORD
Đổi 1000 MKD sang 132,403.49 RECORD
2000 MKD
264,806.99 RECORD
Đổi 2000 MKD sang 264,806.99 RECORD
5000 MKD
662,017.46 RECORD
Đổi 5000 MKD sang 662,017.46 RECORD
10000 MKD
1,324,034.93 RECORD
Đổi 10000 MKD sang 1,324,034.93 RECORD
50000 MKD
6,620,174.65 RECORD
Đổi 50000 MKD sang 6,620,174.65 RECORD
100000 MKD
13,240,349.29 RECORD
Đổi 100000 MKD sang 13,240,349.29 RECORD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành RECORD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo World Record Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang RECORD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RECORD/MKD
RECORD/MKD: 1 RECORD = 0.007553 MKD; 2025/12/05 13:44:06
Trong 1D vừa qua, World Record Coin đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy World Record Coin(RECORD) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RECORD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RECORD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của World Record Coin/MKD
Giá World Record Coin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá World Record Coin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá World Record Coin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RECORD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Thấp | 0 MKD | -- MKD | -- MKD | -- MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RECORD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RECORD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RECORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin World Record Coin
Số liệu thị trường RECORD sang MKD
RECORD/MKD:
ден0.007553
Khối lượng RECORD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RECORD:
ден7,552,663.18
Nguồn cung lưu hành RECORD:
1000.00M RECORD
Tỷ giá RECORD sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi World Record Coin thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của World Record Coin là ден0.007553 mỗi RECORD, với tổng vốn hoá thị trường của ден7,552,663.18 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,000 RECORD. Khối lượng giao dịch của World Record Coin đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RECORD là ден--.
Thông tin thêm về World Record Coin trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá World Record Coin phổ biến nhất là RECORD sang MKD, trong đó mã của World Record Coin là RECORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78983.01 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68989.35 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 128334.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488778.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8276780.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RECORD sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RECORD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi World Record Coin phổ biến

RECORD đến TWD
1 RECORD thành NT$0.004464 TWD

RECORD đến CNY
1 RECORD thành ¥0.001010 CNY

RECORD đến USD
1 RECORD thành $0.0001428 USD
RECORD đến MKD
1 RECORD thành ден0.007553 MKD

RECORD đến AUD
1 RECORD thành AU$0.0002153 AUD

RECORD đến EUR
1 RECORD thành €0.0001226 EUR

RECORD đến CAD
1 RECORD thành C$0.0001992 CAD

RECORD đến KRW
1 RECORD thành ₩0.2102 KRW

RECORD đến JPY
1 RECORD thành ¥0.02215 JPY

RECORD đến GBP
1 RECORD thành £0.0001071 GBP

RECORD đến BRL
1 RECORD thành R$0.0007585 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

LUNC đến MKD
1 LUNC thành ден0.002210 MKD

XNY đến MKD
1 XNY thành ден0.3469 MKD

CVC đến MKD
1 CVC thành ден3.21 MKD

1 đến MKD
1 1 thành ден0.01545 MKD

EGLD đến MKD
1 EGLD thành ден434.39 MKD

LUNA đến MKD
1 LUNA thành ден4.8 MKD

BSU đến MKD
1 BSU thành ден9.8 MKD

USTC đến MKD
1 USTC thành ден0.3810 MKD

TAIKO đến MKD
1 TAIKO thành ден11.08 MKD

PORT3 đến MKD
1 PORT3 thành ден0.2337 MKD
Bảng chuyển đổi từ RECORD sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của World Record Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RECORD thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MKD và mức thấp nhất là 0 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RECORD là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. World Record Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RECORD | ден0.003776 | ден-- | 0.00% |
1 RECORD | ден0.007553 | ден-- | 0.00% |
5 RECORD | ден0.03776 | ден-- | 0.00% |
10 RECORD | ден0.07553 | ден-- | 0.00% |
50 RECORD | ден0.3776 | ден-- | 0.00% |
100 RECORD | ден0.7553 | ден-- | 0.00% |
500 RECORD | ден3.78 | ден-- | 0.00% |
1000 RECORD | ден7.55 | ден-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp RECORD/MKD
1 World Record Coin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 World Record Coin (RECORD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.007553.
Tôi có thể mua bao nhiêu RECORD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 132.4 RECORD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RECORD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RECORD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RECORD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 662.02 RECORD, trong khi 5 RECORD sẽ có giá khoảng 0.03776MKD.
Giá cao nhất của RECORD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RECORD tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RECORD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của World Record Coin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi World Record Coin (RECORD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi World Record Coin (RECORD) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RECORD thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa World Record Coin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RECORD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RECORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RECORD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RECORD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RECORD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của World Record Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp World Record Coin: RECORD sang Đô la Mỹ (USD), RECORD sang Euro (EUR), RECORD sang Bảng Anh (GBP), RECORD sang Đô la Canada (CAD), RECORD sang Rupee Ấn Độ (INR), RECORD sang Rupee Pakistan (PKR), RECORD sang Real Brazil (BRL), RECORD sang ...
Giá của World Record Coin ở Mỹ là $0.0001428 USD. Ngoài ra, giá của World Record Coin là €0.0001226 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001071 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001992 CAD ở Canada, ₹0.01284 INR ở Ấn Độ, ₨0.04043 PKR ở Pakistan, R$0.0007585 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Record Coin phổ biến nhất là RECORD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 World Record Coin (RECORD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.007553.
Giá của World Record Coin ở Mỹ là $0.0001428 USD. Ngoài ra, giá của World Record Coin là €0.0001226 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001071 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001992 CAD ở Canada, ₹0.01284 INR ở Ấn Độ, ₨0.04043 PKR ở Pakistan, R$0.0007585 BRL ở Brazil, ...
Cặp World Record Coin phổ biến nhất là RECORD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 World Record Coin (RECORD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.007553.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































