Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123905.98 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123905.98 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123905.98 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SHARDS thành JPY
SHARDS/JPY: 1 SHARDS = 0.6376 JPY. Giá chuyển đổi 1 WorldShards (SHARDS) thành Yên Nhật (JPY) là 0.6376 JPY hôm nay.
SHARDS
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SHARDS/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WorldShards (SHARDS) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SHARDS hiện có giá trị là 0.6376 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SHARDS hiện có giá 0.6376 JPY, nghĩa là mua 5 SHARDS sẽ mất 3.19 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.57 SHARDS và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 7.84 SHARDS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SHARDS sang JPY
Chuyển đổi JPY sang SHARDS
WorldShards
Yên Nhật
1 SHARDS
0.6376 JPY
Đổi 1 SHARDS sang 0.6376 JPY
2 SHARDS
1.28 JPY
Đổi 2 SHARDS sang 1.28 JPY
5 SHARDS
3.19 JPY
Đổi 5 SHARDS sang 3.19 JPY
10 SHARDS
6.38 JPY
Đổi 10 SHARDS sang 6.38 JPY
20 SHARDS
12.75 JPY
Đổi 20 SHARDS sang 12.75 JPY
50 SHARDS
31.88 JPY
Đổi 50 SHARDS sang 31.88 JPY
100 SHARDS
63.76 JPY
Đổi 100 SHARDS sang 63.76 JPY
200 SHARDS
127.53 JPY
Đổi 200 SHARDS sang 127.53 JPY
500 SHARDS
318.82 JPY
Đổi 500 SHARDS sang 318.82 JPY
1000 SHARDS
637.64 JPY
Đổi 1000 SHARDS sang 637.64 JPY
5000 SHARDS
3,188.18 JPY
Đổi 5000 SHARDS sang 3,188.18 JPY
10000 SHARDS
6,376.36 JPY
Đổi 10000 SHARDS sang 6,376.36 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SHARDS thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của WorldShards tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SHARDS sang JPY, lên đến 10000 SHARDS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
WorldShards
1 JPY
1.57 SHARDS
Đổi 1 JPY sang 1.57 SHARDS
10 JPY
15.68 SHARDS
Đổi 10 JPY sang 15.68 SHARDS
50 JPY
78.41 SHARDS
Đổi 50 JPY sang 78.41 SHARDS
100 JPY
156.83 SHARDS
Đổi 100 JPY sang 156.83 SHARDS
200 JPY
313.66 SHARDS
Đổi 200 JPY sang 313.66 SHARDS
500 JPY
784.15 SHARDS
Đổi 500 JPY sang 784.15 SHARDS
1000 JPY
1,568.29 SHARDS
Đổi 1000 JPY sang 1,568.29 SHARDS
2000 JPY
3,136.59 SHARDS
Đổi 2000 JPY sang 3,136.59 SHARDS
5000 JPY
7,841.46 SHARDS
Đổi 5000 JPY sang 7,841.46 SHARDS
10000 JPY
15,682.93 SHARDS
Đổi 10000 JPY sang 15,682.93 SHARDS
50000 JPY
78,414.64 SHARDS
Đổi 50000 JPY sang 78,414.64 SHARDS
100000 JPY
156,829.28 SHARDS
Đổi 100000 JPY sang 156,829.28 SHARDS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành SHARDS toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo WorldShards đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang SHARDS, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SHARDS/JPY
SHARDS/JPY: 1 SHARDS = 0.6376 JPY; 2025/10/06 11:19:09
Trong 1D vừa qua, WorldShards đã thay đổi -0.11% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WorldShards(SHARDS) đã thay đổi -0.11% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành SHARDS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SHARDS sang JPY: Biến động và thay đổi giá của WorldShards/JPY
Giá WorldShards cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá WorldShards thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WorldShards theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SHARDS theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7265 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 0.6227 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SHARDS (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SHARDS bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SHARDS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WorldShards
Số liệu thị trường SHARDS sang JPY
SHARDS/JPY:
¥0.6376
Khối lượng SHARDS 24 giờ:
¥60,739,989.54
Vốn hóa thị trường SHARDS:
¥3,188,180,097.83
Nguồn cung lưu hành SHARDS:
5.00B SHARDS
Tỷ giá SHARDS sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WorldShards thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WorldShards là ¥0.6376 mỗi SHARDS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥3,188,180,097.83 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,000,000,000 SHARDS. Khối lượng giao dịch của WorldShards đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SHARDS là ¥--.
Thông tin thêm về WorldShards trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WorldShards phổ biến nhất là SHARDS sang JPY, trong đó mã của WorldShards là SHARDS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105238.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91375.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654510.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10896897.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SHARDS sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SHARDS sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WorldShards phổ biến

SHARDS đến TWD
1 SHARDS thành NT$0.1295 TWD

SHARDS đến CNY
1 SHARDS thành ¥0.03024 CNY

SHARDS đến USD
1 SHARDS thành $0.004241 USD

SHARDS đến EUR
1 SHARDS thành €0.003638 EUR

SHARDS đến CAD
1 SHARDS thành C$0.005919 CAD

SHARDS đến KRW
1 SHARDS thành ₩6 KRW

SHARDS đến JPY
1 SHARDS thành ¥0.6376 JPY

SHARDS đến GBP
1 SHARDS thành £0.003159 GBP

SHARDS đến BRL
1 SHARDS thành R$0.02263 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥182,744.45 JPY

COAI đến JPY
1 COAI thành ¥391.34 JPY

CAKE đến JPY
1 CAKE thành ¥546.35 JPY

STO đến JPY
1 STO thành ¥25.54 JPY

ALPINE đến JPY
1 ALPINE thành ¥233.99 JPY

ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥306.82 JPY

MYX đến JPY
1 MYX thành ¥841.61 JPY

ASTR đến JPY
1 ASTR thành ¥4.23 JPY

ARIA đến JPY
1 ARIA thành ¥27.91 JPY

ALICE đến JPY
1 ALICE thành ¥52.97 JPY
Bảng chuyển đổi từ SHARDS sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của WorldShards đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SHARDS thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.7265 JPY và mức thấp nhất là 0.6227 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 SHARDS là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. WorldShards đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SHARDS | ¥0.3188 | ¥-- | -0.11% |
1 SHARDS | ¥0.6376 | ¥-- | -0.11% |
5 SHARDS | ¥3.19 | ¥-- | -0.11% |
10 SHARDS | ¥6.38 | ¥-- | -0.11% |
50 SHARDS | ¥31.88 | ¥-- | -0.11% |
100 SHARDS | ¥63.76 | ¥-- | -0.11% |
500 SHARDS | ¥318.82 | ¥-- | -0.11% |
1000 SHARDS | ¥637.64 | ¥-- | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp SHARDS/JPY
1 WorldShards bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 WorldShards (SHARDS) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.6376.
Tôi có thể mua bao nhiêu SHARDS với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.57 SHARDS đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SHARDS sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SHARDS sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SHARDS bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 7.84 SHARDS, trong khi 5 SHARDS sẽ có giá khoảng 3.19JPY.
Giá cao nhất của SHARDS/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SHARDS tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SHARDS/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WorldShards tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WorldShards (SHARDS) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WorldShards (SHARDS) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SHARDS thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WorldShards và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SHARDS/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SHARDS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SHARDS/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SHARDS/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SHARDS/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WorldShards và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WorldShards: SHARDS sang Đô la Mỹ (USD), SHARDS sang Euro (EUR), SHARDS sang Bảng Anh (GBP), SHARDS sang Đô la Canada (CAD), SHARDS sang Rupee Ấn Độ (INR), SHARDS sang Rupee Pakistan (PKR), SHARDS sang Real Brazil (BRL), SHARDS sang ...
Giá của WorldShards ở Mỹ là $0.004241 USD. Ngoài ra, giá của WorldShards là €0.003638 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003159 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005919 CAD ở Canada, ₹0.3767 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02263 BRL ở Brazil, ...
Cặp WorldShards phổ biến nhất là SHARDS sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 WorldShards (SHARDS) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.6376.
Giá của WorldShards ở Mỹ là $0.004241 USD. Ngoài ra, giá của WorldShards là €0.003638 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003159 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005919 CAD ở Canada, ₹0.3767 INR ở Ấn Độ, ₨1.2 PKR ở Pakistan, R$0.02263 BRL ở Brazil, ...
Cặp WorldShards phổ biến nhất là SHARDS sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 WorldShards (SHARDS) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.6376.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.