Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WEVER thành EUR

WEVER/EUR: 1 WEVER = 0.007192 EUR. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Everscale (WEVER) thành Euro (EUR) là 0.007192 EUR hôm nay.
WEVER
WEVER
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WEVER/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Everscale (WEVER) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WEVER hiện có giá trị là 0.007192 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WEVER hiện có giá 0.007192 EUR, nghĩa là mua 5 WEVER sẽ mất 0.03596 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 139.04 WEVER và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 695.22 WEVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WEVER sang EUR

Chuyển đổi EUR sang WEVER

Wrapped Everscale
Euro
1 WEVER
0.007192  EUR
Đổi 1 WEVER sang 0.007192 EUR
2 WEVER
0.01438  EUR
Đổi 2 WEVER sang 0.01438 EUR
5 WEVER
0.03596  EUR
Đổi 5 WEVER sang 0.03596 EUR
10 WEVER
0.07192  EUR
Đổi 10 WEVER sang 0.07192 EUR
20 WEVER
0.1438  EUR
Đổi 20 WEVER sang 0.1438 EUR
50 WEVER
0.3596  EUR
Đổi 50 WEVER sang 0.3596 EUR
100 WEVER
0.7192  EUR
Đổi 100 WEVER sang 0.7192 EUR
200 WEVER
1.44  EUR
Đổi 200 WEVER sang 1.44 EUR
500 WEVER
3.6  EUR
Đổi 500 WEVER sang 3.6 EUR
1000 WEVER
7.19  EUR
Đổi 1000 WEVER sang 7.19 EUR
5000 WEVER
35.96  EUR
Đổi 5000 WEVER sang 35.96 EUR
10000 WEVER
71.92  EUR
Đổi 10000 WEVER sang 71.92 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WEVER thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Everscale tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WEVER sang EUR, lên đến 10000 WEVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Wrapped Everscale
1 EUR
139.04 WEVER
Đổi 1 EUR sang 139.04 WEVER
10 EUR
1,390.43 WEVER
Đổi 10 EUR sang 1,390.43 WEVER
50 EUR
6,952.15 WEVER
Đổi 50 EUR sang 6,952.15 WEVER
100 EUR
13,904.3 WEVER
Đổi 100 EUR sang 13,904.3 WEVER
200 EUR
27,808.6 WEVER
Đổi 200 EUR sang 27,808.6 WEVER
500 EUR
69,521.51 WEVER
Đổi 500 EUR sang 69,521.51 WEVER
1000 EUR
139,043.01 WEVER
Đổi 1000 EUR sang 139,043.01 WEVER
2000 EUR
278,086.02 WEVER
Đổi 2000 EUR sang 278,086.02 WEVER
5000 EUR
695,215.06 WEVER
Đổi 5000 EUR sang 695,215.06 WEVER
10000 EUR
1,390,430.11 WEVER
Đổi 10000 EUR sang 1,390,430.11 WEVER
50000 EUR
6,952,150.55 WEVER
Đổi 50000 EUR sang 6,952,150.55 WEVER
100000 EUR
13,904,301.1 WEVER
Đổi 100000 EUR sang 13,904,301.1 WEVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WEVER toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Wrapped Everscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WEVER, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WEVER/EUR

WEVER/EUR: 1 WEVER = 0.007192 EUR; 2025/12/24 20:15:57
Trong 1D vừa qua, Wrapped Everscale đã thay đổi -1.03% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Everscale(WEVER) đã thay đổi -1.03% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WEVER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WEVER sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Everscale/EUR

Giá Wrapped Everscale cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.009157 EUR trong khi giá Wrapped Everscale thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006757 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Everscale theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WEVER theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007318 EUR
0.009157 EUR
0.04887 EUR
0.07737 EUR
Thấp
0.007064 EUR
0.006757 EUR
0.006757 EUR
0.006757 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.03%
-2.72%
-13.57%
-49.93%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WEVER (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WEVER bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WEVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped Everscale

Số liệu thị trường WEVER sang EUR

WEVER/EUR:
€0.007192
Khối lượng WEVER 24 giờ:
€1,836.44
Vốn hóa thị trường WEVER:
€2,925,767.74
Nguồn cung lưu hành WEVER:
406.81M WEVER

Tỷ giá WEVER sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Everscale thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Everscale là €0.007192 mỗi WEVER, với tổng vốn hoá thị trường của €2,925,767.74 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 406,807,550 WEVER. Khối lượng giao dịch của Wrapped Everscale đã thay đổi +178.08% (€1,176.04 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WEVER là €660.4.

Thông tin thêm về Wrapped Everscale trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Everscale phổ biến nhất là WEVER sang EUR, trong đó mã của Wrapped Everscale là WEVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118880.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479955.52 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7807999.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WEVER sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WEVER sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Everscale phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WEVER đến TWD
1 WEVER thành NT$0.2663 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WEVER đến CNY
1 WEVER thành ¥0.05941 CNY
popular info Đô la Mỹ
WEVER đến USD
1 WEVER thành $0.008469 USD
popular info Đô la Úc
WEVER đến AUD
1 WEVER thành AU$0.01263 AUD
popular info Euro
WEVER đến EUR
1 WEVER thành €0.007192 EUR
popular info Đô la Canada
WEVER đến CAD
1 WEVER thành C$0.01158 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WEVER đến KRW
1 WEVER thành ₩12.23 KRW
popular info Yên Nhật
WEVER đến JPY
1 WEVER thành ¥1.32 JPY
popular info Bảng Anh
WEVER đến GBP
1 WEVER thành £0.006275 GBP
popular info Real Brazil
WEVER đến BRL
1 WEVER thành R$0.04677 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Zcash
ZEC đến EUR
1 ZEC thành €376.46 EUR
other assets Subsquid
SQD đến EUR
1 SQD thành €0.06209 EUR
other assets pippin
PIPPIN đến EUR
1 PIPPIN thành €0.4154 EUR
other assets ZEROBASE
ZBT đến EUR
1 ZBT thành €0.08552 EUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{5}6075 EUR
other assets Boundless
ZKC đến EUR
1 ZKC thành €0.1019 EUR
other assets Vision
VSN đến EUR
1 VSN thành €0.07226 EUR
other assets Power Protocol
POWER đến EUR
1 POWER thành €0.3025 EUR
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến EUR
1 ACT thành €0.03500 EUR
other assets Avantis
AVNT đến EUR
1 AVNT thành €0.3057 EUR

Bảng chuyển đổi từ WEVER sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Everscale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WEVER thành Euro đã thay đổi -2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.03%, đạt mức cao nhất là 0.007318 EUR và mức thấp nhất là 0.007064 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WEVER là €0.008318 EUR , thay đổi -13.57% so với giá hiện tại. Wrapped Everscale đã thay đổi
-
0.008513EUR
, tương đương mức thay đổi -54.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WEVER
€0.003596€0.003633
-1.03%
1 WEVER
€0.007192€0.007267
-1.03%
5 WEVER
€0.03596€0.03633
-1.03%
10 WEVER
€0.07192€0.07267
-1.03%
50 WEVER
€0.3596€0.3633
-1.03%
100 WEVER
€0.7192€0.7267
-1.03%
500 WEVER
€3.6€3.63
-1.03%
1000 WEVER
€7.19€7.27
-1.03%

Câu Hỏi Thường Gặp WEVER/EUR

1 Wrapped Everscale bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Everscale (WEVER) trong Euro (EUR) là €0.007192.
Tôi có thể mua bao nhiêu WEVER với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 139.04 WEVER đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WEVER sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WEVER sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WEVER bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 695.22 WEVER, trong khi 5 WEVER sẽ có giá khoảng 0.03596EUR.
Giá cao nhất của WEVER/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WEVER tính theo EUR là €0.1440. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WEVER/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Everscale tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Everscale (WEVER) đã giảm 2.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Everscale (WEVER) đã giảm 13.57% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WEVER thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Everscale và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WEVER/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WEVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WEVER/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WEVER/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WEVER/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Everscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Everscale: WEVER sang Đô la Mỹ (USD), WEVER sang Euro (EUR), WEVER sang Bảng Anh (GBP), WEVER sang Đô la Canada (CAD), WEVER sang Rupee Ấn Độ (INR), WEVER sang Rupee Pakistan (PKR), WEVER sang Real Brazil (BRL), WEVER sang ...
Giá của Wrapped Everscale ở Mỹ là $0.008469 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Everscale là €0.007192 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01158 CAD ở Canada, ₹0.7608 INR ở Ấn Độ, ₨2.37 PKR ở Pakistan, R$0.04677 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Everscale phổ biến nhất là WEVER sang Euro(EUR). Giá của 1 Wrapped Everscale (WEVER) ở Euro (EUR) là €0.007192.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.