Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WPLS thành MNT

WPLS/MNT: 1 WPLS = 0.06448 MNT. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Pulse (WPLS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.06448 MNT hôm nay.
WPLS
WPLS
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WPLS/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Pulse (WPLS) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WPLS hiện có giá trị là 0.06448 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WPLS hiện có giá 0.06448 MNT, nghĩa là mua 5 WPLS sẽ mất 0.3224 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 15.51 WPLS và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 77.54 WPLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WPLS sang MNT

Chuyển đổi MNT sang WPLS

Wrapped Pulse
Tugrik Mông Cổ
1 WPLS
0.06448  MNT
Đổi 1 WPLS sang 0.06448 MNT
2 WPLS
0.1290  MNT
Đổi 2 WPLS sang 0.1290 MNT
5 WPLS
0.3224  MNT
Đổi 5 WPLS sang 0.3224 MNT
10 WPLS
0.6448  MNT
Đổi 10 WPLS sang 0.6448 MNT
20 WPLS
1.29  MNT
Đổi 20 WPLS sang 1.29 MNT
50 WPLS
3.22  MNT
Đổi 50 WPLS sang 3.22 MNT
100 WPLS
6.45  MNT
Đổi 100 WPLS sang 6.45 MNT
200 WPLS
12.9  MNT
Đổi 200 WPLS sang 12.9 MNT
500 WPLS
32.24  MNT
Đổi 500 WPLS sang 32.24 MNT
1000 WPLS
64.48  MNT
Đổi 1000 WPLS sang 64.48 MNT
5000 WPLS
322.39  MNT
Đổi 5000 WPLS sang 322.39 MNT
10000 WPLS
644.79  MNT
Đổi 10000 WPLS sang 644.79 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WPLS thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Pulse tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WPLS sang MNT, lên đến 10000 WPLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Wrapped Pulse
1 MNT
15.51 WPLS
Đổi 1 MNT sang 15.51 WPLS
10 MNT
155.09 WPLS
Đổi 10 MNT sang 155.09 WPLS
50 MNT
775.45 WPLS
Đổi 50 MNT sang 775.45 WPLS
100 MNT
1,550.89 WPLS
Đổi 100 MNT sang 1,550.89 WPLS
200 MNT
3,101.79 WPLS
Đổi 200 MNT sang 3,101.79 WPLS
500 MNT
7,754.47 WPLS
Đổi 500 MNT sang 7,754.47 WPLS
1000 MNT
15,508.94 WPLS
Đổi 1000 MNT sang 15,508.94 WPLS
2000 MNT
31,017.87 WPLS
Đổi 2000 MNT sang 31,017.87 WPLS
5000 MNT
77,544.69 WPLS
Đổi 5000 MNT sang 77,544.69 WPLS
10000 MNT
155,089.37 WPLS
Đổi 10000 MNT sang 155,089.37 WPLS
50000 MNT
775,446.86 WPLS
Đổi 50000 MNT sang 775,446.86 WPLS
100000 MNT
1,550,893.72 WPLS
Đổi 100000 MNT sang 1,550,893.72 WPLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WPLS toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Wrapped Pulse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WPLS, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WPLS/MNT

WPLS/MNT: 1 WPLS = 0.06448 MNT; 2025/11/22 10:38:46
Trong 1D vừa qua, Wrapped Pulse đã thay đổi -22.44% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Pulse(WPLS) đã thay đổi -22.44% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WPLS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WPLS sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Pulse/MNT

Giá Wrapped Pulse cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.08126 MNT trong khi giá Wrapped Pulse thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.05931 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Pulse theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WPLS theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07876 MNT
0.08126 MNT
0.1330 MNT
0.1781 MNT
Thấp
0.05931 MNT
0.05931 MNT
0.05931 MNT
0.05931 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-22.44%
-15.67%
-40.70%
-66.59%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WPLS (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WPLS bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WPLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped Pulse

Số liệu thị trường WPLS sang MNT

WPLS/MNT:
₮0.06448
Khối lượng WPLS 24 giờ:
₮13,069,926,654.03
Vốn hóa thị trường WPLS:
₮488,627,228,678.54
Nguồn cung lưu hành WPLS:
7.58T WPLS

Tỷ giá WPLS sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Pulse thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Pulse là ₮0.06448 mỗi WPLS, với tổng vốn hoá thị trường của ₮488,627,228,678.54 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,578,089,000,000 WPLS. Khối lượng giao dịch của Wrapped Pulse đã thay đổi -21.66% (₮-3,613,048,643.07 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WPLS là ₮16,682,975,297.1.

Thông tin thêm về Wrapped Pulse trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Pulse phổ biến nhất là WPLS sang MNT, trong đó mã của Wrapped Pulse là WPLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 84673.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2759.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.94 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.76 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73496.34 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64631.05 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119431.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 457573.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7590232.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.90 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WPLS sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WPLS sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Pulse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WPLS đến TWD
1 WPLS thành NT$0.0005644 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WPLS đến CNY
1 WPLS thành ¥0.0001279 CNY
popular info Đô la Mỹ
WPLS đến USD
1 WPLS thành $0.{4}1800 USD
popular info Đô la Úc
WPLS đến AUD
1 WPLS thành AU$0.{4}2789 AUD
popular info Euro
WPLS đến EUR
1 WPLS thành €0.{4}1562 EUR
popular info Đô la Canada
WPLS đến CAD
1 WPLS thành C$0.{4}2539 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WPLS đến KRW
1 WPLS thành ₩0.02646 KRW
popular info Yên Nhật
WPLS đến JPY
1 WPLS thành ¥0.002815 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
WPLS đến MNT
1 WPLS thành ₮0.06448 MNT
popular info Bảng Anh
WPLS đến GBP
1 WPLS thành £0.{4}1374 GBP
popular info Real Brazil
WPLS đến BRL
1 WPLS thành R$0.{4}9727 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Intuition
TRUST đến MNT
1 TRUST thành ₮842.48 MNT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MNT
1 BCH thành ₮1,919,740.1 MNT
other assets World Liberty Financial
WLFI đến MNT
1 WLFI thành ₮506.57 MNT
other assets Momentum
MMT đến MNT
1 MMT thành ₮1,811.72 MNT
other assets Particle Network
PARTI đến MNT
1 PARTI thành ₮275.16 MNT
other assets Recall
RECALL đến MNT
1 RECALL thành ₮476.95 MNT
other assets Fluid
FLUID đến MNT
1 FLUID thành ₮13,427.35 MNT
other assets Enso
ENSO đến MNT
1 ENSO thành ₮3,069.63 MNT
other assets ZEROBASE
ZBT đến MNT
1 ZBT thành ₮449.52 MNT
other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮878.55 MNT

Bảng chuyển đổi từ WPLS sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Pulse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WPLS thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -15.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -22.44%, đạt mức cao nhất là 0.07876 MNT và mức thấp nhất là 0.05931 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WPLS là ₮0.1063 MNT , thay đổi -40.70% so với giá hiện tại. Wrapped Pulse đã thay đổi
-
0.1875MNT
, tương đương mức thay đổi -75.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WPLS
₮0.03224₮0.04106
-22.44%
1 WPLS
₮0.06448₮0.08213
-22.44%
5 WPLS
₮0.3224₮0.4106
-22.44%
10 WPLS
₮0.6448₮0.8213
-22.44%
50 WPLS
₮3.22₮4.11
-22.44%
100 WPLS
₮6.45₮8.21
-22.44%
500 WPLS
₮32.24₮41.06
-22.44%
1000 WPLS
₮64.48₮82.13
-22.44%

Câu Hỏi Thường Gặp WPLS/MNT

1 Wrapped Pulse bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Pulse (WPLS) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.06448.
Tôi có thể mua bao nhiêu WPLS với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.51 WPLS đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WPLS sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WPLS sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WPLS bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 77.54 WPLS, trong khi 5 WPLS sẽ có giá khoảng 0.3224MNT.
Giá cao nhất của WPLS/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WPLS tính theo MNT là ₮1.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WPLS/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Pulse tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Pulse (WPLS) đã giảm 15.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Pulse (WPLS) đã giảm 40.70% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WPLS thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Pulse và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WPLS/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WPLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WPLS/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WPLS/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WPLS/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Pulse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Pulse: WPLS sang Đô la Mỹ (USD), WPLS sang Euro (EUR), WPLS sang Bảng Anh (GBP), WPLS sang Đô la Canada (CAD), WPLS sang Rupee Ấn Độ (INR), WPLS sang Rupee Pakistan (PKR), WPLS sang Real Brazil (BRL), WPLS sang ...
Giá của Wrapped Pulse ở Mỹ là $0.{4}1800 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Pulse là €0.{4}1562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2539 CAD ở Canada, ₹0.001614 INR ở Ấn Độ, ₨0.005080 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9727 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Pulse phổ biến nhất là WPLS sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Wrapped Pulse (WPLS) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.06448.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.