Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WX thành KRW

WX/KRW: 1 WX = 12.19 KRW. Giá chuyển đổi 1 WX Token (WX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 12.19 KRW hôm nay.
WX
WX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WX Token (WX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WX hiện có giá trị là 12.19 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WX hiện có giá 12.19 KRW, nghĩa là mua 5 WX sẽ mất 60.94 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.08205 WX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.4103 WX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WX sang KRW

Chuyển đổi KRW sang WX

WX Token
Won Hàn Quốc
1 WX
12.19  KRW
Đổi 1 WX sang 12.19 KRW
2 WX
24.37  KRW
Đổi 2 WX sang 24.37 KRW
5 WX
60.94  KRW
Đổi 5 WX sang 60.94 KRW
10 WX
121.87  KRW
Đổi 10 WX sang 121.87 KRW
20 WX
243.75  KRW
Đổi 20 WX sang 243.75 KRW
50 WX
609.37  KRW
Đổi 50 WX sang 609.37 KRW
100 WX
1,218.73  KRW
Đổi 100 WX sang 1,218.73 KRW
200 WX
2,437.46  KRW
Đổi 200 WX sang 2,437.46 KRW
500 WX
6,093.65  KRW
Đổi 500 WX sang 6,093.65 KRW
1000 WX
12,187.3  KRW
Đổi 1000 WX sang 12,187.3 KRW
5000 WX
60,936.51  KRW
Đổi 5000 WX sang 60,936.51 KRW
10000 WX
121,873.02  KRW
Đổi 10000 WX sang 121,873.02 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của WX Token tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WX sang KRW, lên đến 10000 WX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
WX Token
1 KRW
0.08205 WX
Đổi 1 KRW sang 0.08205 WX
10 KRW
0.8205 WX
Đổi 10 KRW sang 0.8205 WX
50 KRW
4.1 WX
Đổi 50 KRW sang 4.1 WX
100 KRW
8.21 WX
Đổi 100 KRW sang 8.21 WX
200 KRW
16.41 WX
Đổi 200 KRW sang 16.41 WX
500 KRW
41.03 WX
Đổi 500 KRW sang 41.03 WX
1000 KRW
82.05 WX
Đổi 1000 KRW sang 82.05 WX
2000 KRW
164.11 WX
Đổi 2000 KRW sang 164.11 WX
5000 KRW
410.26 WX
Đổi 5000 KRW sang 410.26 WX
10000 KRW
820.53 WX
Đổi 10000 KRW sang 820.53 WX
50000 KRW
4,102.63 WX
Đổi 50000 KRW sang 4,102.63 WX
100000 KRW
8,205.26 WX
Đổi 100000 KRW sang 8,205.26 WX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành WX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo WX Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang WX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WX/KRW

WX/KRW: 1 WX = 12.19 KRW; 2025/10/07 13:23:41
Trong 1D vừa qua, WX Token đã thay đổi +0.03% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WX Token(WX) đã thay đổi +0.03% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành WX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của WX Token/KRW

Giá WX Token cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 12.3 KRW trong khi giá WX Token thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 11.05 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WX Token theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
12.22 KRW
12.3 KRW
14.36 KRW
19.79 KRW
Thấp
12.18 KRW
11.05 KRW
11.05 KRW
11.05 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.03%
+6.02%
-14.91%
-30.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin WX Token

Số liệu thị trường WX sang KRW

WX/KRW:
₩12.19
Khối lượng WX 24 giờ:
₩72,899,929.74
Vốn hóa thị trường WX:
--
Nguồn cung lưu hành WX:
0 WX

Tỷ giá WX sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WX Token thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WX Token là ₩12.19 mỗi WX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WX. Khối lượng giao dịch của WX Token đã thay đổi -8.99% (₩-7,199,672.66 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WX là ₩80,099,602.4.

Thông tin thêm về WX Token trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WX Token phổ biến nhất là WX sang KRW, trong đó mã của WX Token là WX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106943.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92874.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174152.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 662967.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11081459.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WX sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi WX Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WX đến TWD
1 WX thành NT$0.2624 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WX đến CNY
1 WX thành ¥0.06158 CNY
popular info Đô la Mỹ
WX đến USD
1 WX thành $0.008625 USD
popular info Euro
WX đến EUR
1 WX thành €0.007389 EUR
popular info Đô la Canada
WX đến CAD
1 WX thành C$0.01203 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WX đến KRW
1 WX thành ₩12.19 KRW
popular info Yên Nhật
WX đến JPY
1 WX thành ¥1.3 JPY
popular info Bảng Anh
WX đến GBP
1 WX thành £0.006417 GBP
popular info Real Brazil
WX đến BRL
1 WX thành R$0.04581 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Doodles
DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩17.47 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,873,869.65 KRW
other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩176,379,991.5 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩6,694,550.38 KRW
other assets CZ's Dog
BROCCOLI đến KRW
1 BROCCOLI thành ₩81.66 KRW
other assets Plasma
XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,424.37 KRW
other assets API3
API3 đến KRW
1 API3 thành ₩1,315.18 KRW
other assets Sonic
S đến KRW
1 S thành ₩433.63 KRW
other assets Seraph
SERAPH đến KRW
1 SERAPH thành ₩127.54 KRW
other assets Mubarak
MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩56.85 KRW

Bảng chuyển đổi từ WX sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của WX Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +6.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 12.22 KRW và mức thấp nhất là 12.18 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 WX là ₩14.32 KRW , thay đổi -14.91% so với giá hiện tại. WX Token đã thay đổi
-
6.91KRW
, tương đương mức thay đổi -36.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:23 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WX
₩6.09₩6.09
+0.03%
1 WX
₩12.19₩12.18
+0.03%
5 WX
₩60.94₩60.92
+0.03%
10 WX
₩121.87₩121.84
+0.03%
50 WX
₩609.37₩609.19
+0.03%
100 WX
₩1,218.73₩1,218.38
+0.03%
500 WX
₩6,093.65₩6,091.9
+0.03%
1000 WX
₩12,187.3₩12,183.81
+0.03%

Câu Hỏi Thường Gặp WX/KRW

1 WX Token bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 WX Token (WX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩12.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu WX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08205 WX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.4103 WX, trong khi 5 WX sẽ có giá khoảng 60.94KRW.
Giá cao nhất của WX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WX tính theo KRW là ₩14,534.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WX Token tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WX Token (WX) đã tăng 6.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WX Token (WX) đã giảm 14.91% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WX thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WX Token và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WX Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WX Token: WX sang Đô la Mỹ (USD), WX sang Euro (EUR), WX sang Bảng Anh (GBP), WX sang Đô la Canada (CAD), WX sang Rupee Ấn Độ (INR), WX sang Rupee Pakistan (PKR), WX sang Real Brazil (BRL), WX sang ...
Giá của WX Token ở Mỹ là $0.008625 USD. Ngoài ra, giá của WX Token là €0.007389 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006417 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01203 CAD ở Canada, ₹0.7657 INR ở Ấn Độ, ₨2.43 PKR ở Pakistan, R$0.04581 BRL ở Brazil, ...
Cặp WX Token phổ biến nhất là WX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 WX Token (WX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩12.19.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.