Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89276.10 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89276.10 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89276.10 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XBG thành MDL
XBG/MDL: 1 XBG = 0.8495 MDL. Giá chuyển đổi 1 XBorg (XBG) thành Leu Moldova (MDL) là 0.8495 MDL hôm nay.

XBG
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XBG/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XBorg (XBG) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XBG hiện có giá trị là 0.8495 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XBG hiện có giá 0.8495 MDL, nghĩa là mua 5 XBG sẽ mất 4.25 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 1.18 XBG và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 5.89 XBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XBG sang MDL
Chuyển đổi MDL sang XBG
XBorg
Leu Moldova
1 XBG
0.8495 MDL
Đổi 1 XBG sang 0.8495 MDL
2 XBG
1.7 MDL
Đổi 2 XBG sang 1.7 MDL
5 XBG
4.25 MDL
Đổi 5 XBG sang 4.25 MDL
10 XBG
8.49 MDL
Đổi 10 XBG sang 8.49 MDL
20 XBG
16.99 MDL
Đổi 20 XBG sang 16.99 MDL
50 XBG
42.47 MDL
Đổi 50 XBG sang 42.47 MDL
100 XBG
84.95 MDL
Đổi 100 XBG sang 84.95 MDL
200 XBG
169.9 MDL
Đổi 200 XBG sang 169.9 MDL
500 XBG
424.75 MDL
Đổi 500 XBG sang 424.75 MDL
1000 XBG
849.5 MDL
Đổi 1000 XBG sang 849.5 MDL
5000 XBG
4,247.48 MDL
Đổi 5000 XBG sang 4,247.48 MDL
10000 XBG
8,494.96 MDL
Đổi 10000 XBG sang 8,494.96 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XBG thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của XBorg tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XBG sang MDL, lên đến 10000 XBG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
XBorg
1 MDL
1.18 XBG
Đổi 1 MDL sang 1.18 XBG
10 MDL
11.77 XBG
Đổi 10 MDL sang 11.77 XBG
50 MDL
58.86 XBG
Đổi 50 MDL sang 58.86 XBG
100 MDL
117.72 XBG
Đổi 100 MDL sang 117.72 XBG
200 MDL
235.43 XBG
Đổi 200 MDL sang 235.43 XBG
500 MDL
588.58 XBG
Đổi 500 MDL sang 588.58 XBG
1000 MDL
1,177.17 XBG
Đổi 1000 MDL sang 1,177.17 XBG
2000 MDL
2,354.34 XBG
Đổi 2000 MDL sang 2,354.34 XBG
5000 MDL
5,885.84 XBG
Đổi 5000 MDL sang 5,885.84 XBG
10000 MDL
11,771.69 XBG
Đổi 10000 MDL sang 11,771.69 XBG
50000 MDL
58,858.43 XBG
Đổi 50000 MDL sang 58,858.43 XBG
100000 MDL
117,716.85 XBG
Đổi 100000 MDL sang 117,716.85 XBG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành XBG toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo XBorg đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang XBG, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XBG/MDL
XBG/MDL: 1 XBG = 0.8495 MDL; 2025/12/30 16:25:25
Trong 1D vừa qua, XBorg đã thay đổi -1.92% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XBorg(XBG) đã thay đổi -1.92% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành XBG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XBG sang MDL: Biến động và thay đổi giá của XBorg/MDL
Giá XBorg cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.9109 MDL trong khi giá XBorg thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.8416 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XBorg theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XBG theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8665 MDL | 0.9109 MDL | 1.27 MDL | 2.23 MDL |
Thấp | 0.8399 MDL | 0.8416 MDL | 0.8416 MDL | 0.8416 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.92% | -4.31% | -25.87% | -54.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XBG (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XBG bằng MDL. Tuy nhi ên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XBG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XBorg
Số liệu thị trường XBG sang MDL
XBG/MDL:
L0.8495
Khối lượng XBG 24 giờ:
L2,192,966.36
Vốn hóa thị trường XBG:
L202,752,009.9
Nguồn cung lưu hành XBG:
238.67M XBG
Tỷ giá XBG sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XBorg thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XBorg là L0.8495 mỗi XBG, với tổng vốn hoá thị trường của L202,752,009.9 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 238,673,280 XBG. Khối lượng giao dịch của XBorg đã thay đổi -12.21% (L-304,865.36 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XBG là L2,497,831.71.
Thông tin thêm về XBorg trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XBorg phổ biến nhất là XBG sang MDL, trong đó mã của XBorg là XBG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74051.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64590.61 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119388.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479733.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7826990.04 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XBG sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XBG sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XBorg phổ biến
XBG đến TWD
1 XBG thành NT$1.6 TWD
XBG đến CNY
1 XBG thành ¥0.3568 CNY
XBG đến USD
1 XBG thành $0.05102 USD
XBG đến AUD
1 XBG thành AU$0.07621 AUD
XBG đến MDL
1 XBG thành L0.8495 MDL
XBG đến EUR
1 XBG thành €0.04337 EUR
XBG đến CAD
1 XBG thành C$0.06992 CAD
XBG đến KRW
1 XBG thành ₩73.67 KRW
XBG đến JPY
1 XBG thành ¥7.97 JPY
XBG đến GBP
1 XBG thành £0.03783 GBP
XBG đến BRL
1 XBG thành R$0.2809 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

LIT đến MDL
1 LIT thành L45.42 MDL

ELIZAOS đến MDL
1 ELIZAOS thành L0.08946 MDL

TAKE đến MDL
1 TAKE thành L1.95 MDL

ZRX đến MDL
1 ZRX thành L2.72 MDL

WCT đến MDL
1 WCT thành L1.52 MDL

WFI đến MDL
1 WFI thành L46.2 MDL

VELO đến MDL
1 VELO thành L0.1145 MDL

MAVIA đến MDL
1 MAVIA thành L0.9619 MDL

H đến MDL
1 H thành L2.81 MDL

OPEN đến MDL
1 OPEN thành L2.84 MDL
Bảng chuyển đổi từ XBG sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của XBorg đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XBG thành Leu Moldova đã thay đổi -4.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.92%, đạt mức cao nhất là 0.8665 MDL và mức thấp nhất là 0.8399 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 XBG là L1.15 MDL , thay đổi -25.87% so với giá hiện tại. XBorg đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.51% so với năm trước.
-L
5.01MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XBG | L0.4247 | L0.4331 | -1.92% |
1 XBG | L0.8495 | L0.8661 | -1.92% |
5 XBG | L4.25 | L4.33 | -1.92% |
10 XBG | L8.49 | L8.66 | -1.92% |
50 XBG | L42.47 | L43.31 | -1.92% |
100 XBG | L84.95 | L86.61 | -1.92% |
500 XBG | L424.75 | L433.06 | -1.92% |
1000 XBG | L849.5 | L866.12 | -1.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp XBG/MDL
1 XBorg bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 XBorg (XBG) trong Leu Moldova (MDL) là L0.8495.
Tôi có thể mua bao nhiêu XBG với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.18 XBG đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XBG sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XBG sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XBG bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 5.89 XBG, trong khi 5 XBG sẽ có giá khoảng 4.25MDL.
Giá cao nhất của XBG/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XBG tính theo MDL là L6.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XBG/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XBorg tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XBorg (XBG) đã giảm 4.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XBorg (XBG) đã giảm 25.87% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XBG thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XBorg và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XBG/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XBG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XBG/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XBG/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XBG/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XBorg và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













