Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110407.00 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110407.00 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.79%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110407.00 (-0.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam78(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$934.8M (1 ngày); +$3.23B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XCAD thành EUR
XCAD/EUR: 1 XCAD = 0.05451 EUR. Giá chuyển đổi 1 XCAD Network (XCAD) thành Euro (EUR) là 0.05451 EUR hôm nay.

XCAD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XCAD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XCAD Network (XCAD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XCAD hiện có giá trị là 0.05 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XCAD hiện có giá 0.05 EUR, nghĩa là mua 5 XCAD sẽ mất 0.27 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 18.34 XCAD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 91.72 XCAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XCAD sang EUR
Chuyển đổi EUR sang XCAD
XCAD Network
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XCAD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của XCAD Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XCAD sang EUR, lên đến 10000 XCAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
XCAD Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành XCAD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo XCAD Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang XCAD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XCAD/EUR
XCAD/EUR: 1 XCAD = 0.05451 EUR; 2025/05/23 06:49:43
Trong 1D vừa qua, XCAD Network đã thay đổi -2.82% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XCAD Network(XCAD) đã thay đổi -2.82% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành XCAD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XCAD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của XCAD Network/EUR
Giá XCAD Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.06633 EUR trong khi giá XCAD Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.05219 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XCAD Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XCAD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05543 EUR | 0.06633 EUR | 0.07466 EUR | 0.09164 EUR |
Thấp | 0.05256 EUR | 0.05219 EUR | 0.05008 EUR | 0.04771 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.82% | -17.69% | +9.30% | -33.83% |
Thông tin XCAD Network
Số liệu thị trường XCAD sang EUR
XCAD/EUR:
€0.05451
Khối lượng XCAD 24 giờ:
€1,198,272.29
Vốn hóa thị trường XCAD:
€2,601,703.58
Nguồn cung lưu hành XCAD:
47.73M XCAD
Tỷ giá XCAD sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XCAD Network thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XCAD Network là €0.05451 mỗi XCAD, với tổng vốn hoá thị trường của €2,601,703.58 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,726,796 XCAD. Khối lượng giao dịch của XCAD Network đã thay đổi -11.29% (€-152,433.95 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XCAD là €1,350,706.24.
Thông tin thêm về XCAD Network trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XCAD Network phổ biến nhất là XCAD sang EUR, trong đó mã của XCAD Network là XCAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98730.86 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83031.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154427.49 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 638568.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9574660.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 70.93 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XCAD sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XCAD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XCAD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XCAD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XCAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi XCAD Network phổ biến

XCAD đến TWD
1 XCAD thành NT$1.85 TWD

XCAD đến CNY
1 XCAD thành ¥0.4438 CNY

XCAD đến USD
1 XCAD thành $0.06165 USD

XCAD đến EUR
1 XCAD thành €0.05451 EUR

XCAD đến CAD
1 XCAD thành C$0.08526 CAD

XCAD đến KRW
1 XCAD thành ₩84.92 KRW

XCAD đến JPY
1 XCAD thành ¥8.85 JPY

XCAD đến GBP
1 XCAD thành £0.04584 GBP

XCAD đến BRL
1 XCAD thành R$0.3526 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

WLD đến EUR
1 WLD thành €1.37 EUR

MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.2583 EUR

KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.1786 EUR

B đến EUR
1 B thành €0.2448 EUR

MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1343 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.39 EUR

ZEC đến EUR
1 ZEC thành €43.09 EUR

XOR đến EUR
1 XOR thành €0.{12}2751 EUR

MOG đến EUR
1 MOG thành €0.{5}1185 EUR

DINNER đến EUR
1 DINNER thành €0.0002254 EUR
Bảng chuyển đổi từ XCAD sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của XCAD Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XCAD thành Euro đã thay đổi -17.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.82%, đạt mức cao nhất là 0.05543 EUR và mức thấp nhất là 0.05256 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 XCAD là €0.04987 EUR , thay đổi +9.30% so với giá hiện tại. XCAD Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.18% so với năm trước.
-€
0.6431EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XCAD | €0.02726 | €0.02805 | -2.82% |
1 XCAD | €0.05451 | €0.05610 | -2.82% |
5 XCAD | €0.2726 | €0.2805 | -2.82% |
10 XCAD | €0.5451 | €0.5610 | -2.82% |
50 XCAD | €2.73 | €2.8 | -2.82% |
100 XCAD | €5.45 | €5.61 | -2.82% |
500 XCAD | €27.26 | €28.05 | -2.82% |
1000 XCAD | €54.51 | €56.1 | -2.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp XCAD/EUR
1 XCAD Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 XCAD Network (XCAD) trong Euro (EUR) là €0.05451.
Tôi có thể mua bao nhiêu XCAD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.34 XCAD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XCAD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XCAD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XCAD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 91.72 XCAD, trong khi 5 XCAD sẽ có giá khoảng 0.2726EUR.
Giá cao nhất của XCAD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XCAD tính theo EUR là €8.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XCAD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XCAD Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XCAD Network (XCAD) đã giảm 17.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XCAD Network (XCAD) đã tăng 9.30% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XCAD thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XCAD Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XCAD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XCAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XCAD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XCAD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XCAD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XCAD Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
