Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Xeleb Protocol sang Złoty Ba Lan (XCX sang PLN)

Máy tính và công cụ chuyển đổi XCX thành PLN

XCX/PLN: 1 XCX = 0.04153 PLN. Giá chuyển đổi 1 Xeleb Protocol (XCX) thành Złoty Ba Lan (PLN) là 0.04153 PLN hôm nay.
XCX
XCX
PLN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XCX/PLN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Xeleb Protocol (XCX) thành Złoty Ba Lan (PLN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XCX hiện có giá trị là 0.04153 PLN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XCX hiện có giá 0.04153 PLN, nghĩa là mua 5 XCX sẽ mất 0.2077 PLN. Tương tự, zł1 PLN có thể được chuyển đổi thành 24.08 XCX và zł50 PLN có thể được chuyển đổi thành 120.38 XCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XCX sang PLN

Chuyển đổi PLN sang XCX

Xeleb Protocol
Złoty Ba Lan
1 XCX
0.04153  PLN
Đổi 1 XCX sang 0.04153 PLN
2 XCX
0.08307  PLN
Đổi 2 XCX sang 0.08307 PLN
5 XCX
0.2077  PLN
Đổi 5 XCX sang 0.2077 PLN
10 XCX
0.4153  PLN
Đổi 10 XCX sang 0.4153 PLN
20 XCX
0.8307  PLN
Đổi 20 XCX sang 0.8307 PLN
50 XCX
2.08  PLN
Đổi 50 XCX sang 2.08 PLN
100 XCX
4.15  PLN
Đổi 100 XCX sang 4.15 PLN
200 XCX
8.31  PLN
Đổi 200 XCX sang 8.31 PLN
500 XCX
20.77  PLN
Đổi 500 XCX sang 20.77 PLN
1000 XCX
41.53  PLN
Đổi 1000 XCX sang 41.53 PLN
5000 XCX
207.67  PLN
Đổi 5000 XCX sang 207.67 PLN
10000 XCX
415.34  PLN
Đổi 10000 XCX sang 415.34 PLN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XCX thành PLN toàn diện, cho thấy giá trị của Xeleb Protocol tính theo Złoty Ba Lan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XCX sang PLN, lên đến 10000 XCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Złoty Ba Lan
Xeleb Protocol
1 PLN
24.08 XCX
Đổi 1 PLN sang 24.08 XCX
10 PLN
240.77 XCX
Đổi 10 PLN sang 240.77 XCX
50 PLN
1,203.85 XCX
Đổi 50 PLN sang 1,203.85 XCX
100 PLN
2,407.69 XCX
Đổi 100 PLN sang 2,407.69 XCX
200 PLN
4,815.38 XCX
Đổi 200 PLN sang 4,815.38 XCX
500 PLN
12,038.46 XCX
Đổi 500 PLN sang 12,038.46 XCX
1000 PLN
24,076.92 XCX
Đổi 1000 PLN sang 24,076.92 XCX
2000 PLN
48,153.85 XCX
Đổi 2000 PLN sang 48,153.85 XCX
5000 PLN
120,384.62 XCX
Đổi 5000 PLN sang 120,384.62 XCX
10000 PLN
240,769.25 XCX
Đổi 10000 PLN sang 240,769.25 XCX
50000 PLN
1,203,846.24 XCX
Đổi 50000 PLN sang 1,203,846.24 XCX
100000 PLN
2,407,692.48 XCX
Đổi 100000 PLN sang 2,407,692.48 XCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PLN thành XCX toàn diện, cho thấy giá trị của Złoty Ba Lan tính theo Xeleb Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PLN sang XCX, lên đến 100000 PLN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XCX/PLN

XCX/PLN: 1 XCX = 0.04153 PLN; 2025/12/28 07:40:37
Trong 1D vừa qua, Xeleb Protocol đã thay đổi -0.53% thành PLN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Xeleb Protocol(XCX) đã thay đổi -0.53% thành PLN trong khi đó Złoty Ba Lan(PLN) đã thay đổi % thành XCX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XCX sang PLN: Biến động và thay đổi giá của Xeleb Protocol/PLN

Giá Xeleb Protocol cao nhất theo PLN 7 ngày qua là 0.05568 PLN trong khi giá Xeleb Protocol thấp nhất theo PLN trong 7 ngày qua là 0.04145 PLN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Xeleb Protocol theo PLN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XCX theo PLN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04281 PLN
0.05568 PLN
0.05695 PLN
0.2980 PLN
Thấp
0.04145 PLN
0.04145 PLN
0.04145 PLN
0.04145 PLN
Bình thường
0 PLN
0 PLN
0 PLN
0 PLN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.53%
-3.73%
-25.84%
-83.26%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XCX (hoặc USDT) bằng PLN (Polish Złoty)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XCX bằng PLN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Xeleb Protocol

Số liệu thị trường XCX sang PLN

XCX/PLN:
zł0.04153
Khối lượng XCX 24 giờ:
zł2,313,765.85
Vốn hóa thị trường XCX:
zł4,498,082.45
Nguồn cung lưu hành XCX:
108.30M XCX

Tỷ giá XCX sang PLN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Xeleb Protocol thành Złoty Ba Lan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Xeleb Protocol là zł0.04153 mỗi XCX, với tổng vốn hoá thị trường của zł4,498,082.45 PLN dựa trên nguồn cung lưu hành của 108,300,000 XCX. Khối lượng giao dịch của Xeleb Protocol đã thay đổi -37.78% (zł-1,405,026.80 PLN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XCX là zł3,718,792.66.

Thông tin thêm về Xeleb Protocol trên Bitget

Thông tin Złoty Ba Lan

Gii thiu v Złoty Ba Lan (PLN)

Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

Złoty Ba Lan, viết tt là PLN, là tin t chính thc ca Ba Lan. Tên ca đng tin này, bt ngun t tiếng Ba Lan có nghĩa là 'vàng', phn ánh giá tr lch s ca nó. Biu tưng ca Złoty Ba Lan là "zł", bt ngun t hai ch cái đu tiên ca t "złoty". Biu tưng này thưng đưc s dng trong các th giá, báo cáo tài chính và các bi cnh khác Ba Lan đ biu th s tin bng złoty, chng hn như 50 zł cho năm mươi złoty. Złoty đưc chia thành 100 grosz (gr). Złoty Ba Lan là tin t hp pháp duy nht Ba Lan và đưc s dng cho tt c các giao dch trong quc gia này.

Złoty Ba Lan đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan (Ngân hàng Narodowy Polski, NBP), là ngân hàng trung ương ca Ba Lan. NBP chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Ba Lan, qun lý lưu thông và duy trì s n đnh ca nó. Ngoài ra, ngân hàng này có vai trò quan trng trong vic thc hin chính sách tin t, giám sát h thng ngân hàng và duy trì d tr ngoi hi ca đt nưc.

V lch s ca PLN

Đng tin hu hình đu tiên Ba Lan là denarius, đưc lưu hành t thế k th 10. Złoty, ban đu đưc s dng cho các đng tin vàng nưc ngoài như ducats và florin, đưc chính thc gii thiu vào năm 1919, thay thế marka Ba Lan. Trong Cuc ni dy Kościuszko và các cuc phân chia tiếp theo, złoty đã tri qua nhng thay đi đáng k. S ra đi ca tin giy và s biến đng v giá tr do nhng biến đng chính tr là đc đim chính ca thi đi này. Sau Thế chiến II, złoty đưc s dng li và thay đi mnh giá vào năm 1950 và mt ln na vào năm 1995 do siêu lm phát. Złoty hin đi (PLN) thay thế złoty cũ (PLZ) vi t l 10.000:1.

Tin giy và tin xu PLN

Đng tin này có nhiu mnh giá khác nhau. Tin giy thưng có lnh giá 10, 20, 50, 100, 200 và 500 złoty, trong khi tin xu có mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 grosz, và 1, 2 và 5 złoty. Tin giy hin đi có các tính năng bo mt tiên tiến, bao gm hình m và thiết kế đc đáo đ ngăn chn tin gi. Vic đúc tin xu và in tin giy cũng đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Ba Lan.

Ý nghĩa kinh tế và t giá hi đoái

Złoty Ba Lan (PLN) có vai trò rt quan trng đi vi nn kinh tế Ba Lan và th trưng tài chính Trung và Đông Âu. Là tin t chính thc ca quc gia, đng tin này h tr tt c các giao dch tài chính trong nưc. Đưc điu chnh bi mt h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty dao đng da trên hiu qu kinh tế, lãi sut, lm phát và điu kin kinh tế toàn cu ca Ba Lan. Biến đng này làm cho t giá hi đoái ca nó so vi các loi tin t chính như Euro và Đô la M tr thành mt ch s quan trng đi vi nhà đu tư và nhà hoch đnh chính sách kinh tế. S n đnh ca Złoty là chìa khóa đ thu hút đu tư nưc ngoài và duy trì các mi quan h thương mi lành mnh. Trong khi có cuc tho lun đang din ra v vic Ba Lan có kh năng chp nhn đng Euro vi tư cách thành viên EU, Złoty vn là tin t chính thc ca Ba Lan, làm ni bt tm quan trng ca nó trong c lĩnh vc kinh tế quc gia và khu vc.

Złoty Ba Lan có đưc neo vi euro không?

Złoty Ba Lan (PLN) hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni và không đưc neo vi đng Euro (EUR). Dù Ba Lan là thành viên ca Liên minh châu Âu, nhưng nưc này vn gi đưc đng tin riêng ca mình và chưa đáp ng các tiêu chí cn thiết đ s dng đng Euro. Trong h thng t giá hi đoái th ni, giá tr ca Złoty đưc xác đnh bi cung và cu th trưng liên quan đến các loi tin t khác. Quyết đnh chuyn sang đng Euro s ph thuc vào vic Ba Lan đáp ng các tiêu chí này, nhưng cho đến khi đó, Złoty vn là mt loi tin t đc lp, chu biến đng th trưng.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Xeleb Protocol phổ biến nhất là XCX sang PLN, trong đó mã của Xeleb Protocol là XCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PLN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XCX sang PLN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XCX sang PLN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Xeleb Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XCX đến TWD
1 XCX thành NT$0.3643 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XCX đến CNY
1 XCX thành ¥0.08131 CNY
popular info Đô la Mỹ
XCX đến USD
1 XCX thành $0.01160 USD
popular info Đô la Úc
XCX đến AUD
1 XCX thành AU$0.01728 AUD
popular info Euro
XCX đến EUR
1 XCX thành €0.009855 EUR
popular info Đô la Canada
XCX đến CAD
1 XCX thành C$0.01588 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XCX đến KRW
1 XCX thành ₩16.74 KRW
popular info Yên Nhật
XCX đến JPY
1 XCX thành ¥1.82 JPY
popular info Złoty Ba Lan
XCX đến PLN
1 XCX thành zł0.04153 PLN
popular info Bảng Anh
XCX đến GBP
1 XCX thành £0.008596 GBP
popular info Real Brazil
XCX đến BRL
1 XCX thành R$0.06434 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PLN

other assets Serum
SRM đến PLN
1 SRM thành zł0.1180 PLN
other assets Astra Nova
RVV đến PLN
1 RVV thành zł0.02398 PLN
other assets Reserve Rights
RSR đến PLN
1 RSR thành zł0.009940 PLN
other assets Mog Coin
MOG đến PLN
1 MOG thành zł0.{6}8476 PLN
other assets Polkadot
DOT đến PLN
1 DOT thành zł6.77 PLN
other assets Mask Network
MASK đến PLN
1 MASK thành zł2.32 PLN
other assets Neutron
NTRN đến PLN
1 NTRN thành zł0.1065 PLN
other assets Hive
HIVE đến PLN
1 HIVE thành zł0.3897 PLN
other assets Subsquid
SQD đến PLN
1 SQD thành zł0.2550 PLN
other assets Litecoin
LTC đến PLN
1 LTC thành zł285.47 PLN

Bảng chuyển đổi từ XCX sang PLN

Tỷ giá hoán đổi của Xeleb Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XCX thành Złoty Ba Lan đã thay đổi -3.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 0.04281 PLN và mức thấp nhất là 0.04145 PLN . Một tháng trước, giá trị của 1 XCX là zł0.05618 PLN , thay đổi -25.84% so với giá hiện tại. Xeleb Protocol đã thay đổi
+
0.04203PLN
, tương đương mức thay đổi -84.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XCX
zł0.02077zł0.02088
-0.53%
1 XCX
zł0.04153zł0.04176
-0.53%
5 XCX
zł0.2077zł0.2088
-0.53%
10 XCX
zł0.4153zł0.4176
-0.53%
50 XCX
zł2.08zł2.09
-0.53%
100 XCX
zł4.15zł4.18
-0.53%
500 XCX
zł20.77zł20.88
-0.53%
1000 XCX
zł41.53zł41.76
-0.53%

Câu Hỏi Thường Gặp XCX/PLN

1 Xeleb Protocol bằng bao nhiêu PLN?
Hiện tại, giá 1 Xeleb Protocol (XCX) trong Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.04153.
Tôi có thể mua bao nhiêu XCX với 1 PLN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.08 XCX đối với PLN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XCX sang PLN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XCX sang PLN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XCX bất kỳ sang PLN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PLN tương đương 120.38 XCX, trong khi 5 XCX sẽ có giá khoảng 0.2077PLN.
Giá cao nhất của XCX/PLN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XCX tính theo PLN là zł0.3273. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XCX/PLN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Xeleb Protocol tính theo PLN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Xeleb Protocol (XCX) đã giảm 3.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Xeleb Protocol (XCX) đã giảm 25.84% so với Złoty Ba Lan (PLN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XCX thành PLN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Xeleb Protocol và Złoty Ba Lan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XCX/PLN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XCX/PLN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XCX/PLN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XCX/PLN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Xeleb Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Xeleb Protocol: XCX sang Đô la Mỹ (USD), XCX sang Euro (EUR), XCX sang Bảng Anh (GBP), XCX sang Đô la Canada (CAD), XCX sang Rupee Ấn Độ (INR), XCX sang Rupee Pakistan (PKR), XCX sang Real Brazil (BRL), XCX sang ...
Giá của Xeleb Protocol ở Mỹ là $0.01160 USD. Ngoài ra, giá của Xeleb Protocol là €0.009855 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008596 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01588 CAD ở Canada, ₹1.04 INR ở Ấn Độ, ₨3.25 PKR ở Pakistan, R$0.06434 BRL ở Brazil, ...
Cặp Xeleb Protocol phổ biến nhất là XCX sang Złoty Ba Lan(PLN). Giá của 1 Xeleb Protocol (XCX) ở Złoty Ba Lan (PLN) là zł0.04153.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget