Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XROCK thành AZN

XROCK/AZN: 1 XROCK = 0.03164 AZN. Giá chuyển đổi 1 xRocket (XROCK) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.03164 AZN hôm nay.
XROCK
XROCK
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XROCK/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi xRocket (XROCK) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XROCK hiện có giá trị là 0.03164 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XROCK hiện có giá 0.03164 AZN, nghĩa là mua 5 XROCK sẽ mất 0.1582 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 31.6 XROCK và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 158.01 XROCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XROCK sang AZN

Chuyển đổi AZN sang XROCK

xRocket
Manat Azerbaijani
1 XROCK
0.03164  AZN
Đổi 1 XROCK sang 0.03164 AZN
2 XROCK
0.06329  AZN
Đổi 2 XROCK sang 0.06329 AZN
5 XROCK
0.1582  AZN
Đổi 5 XROCK sang 0.1582 AZN
10 XROCK
0.3164  AZN
Đổi 10 XROCK sang 0.3164 AZN
20 XROCK
0.6329  AZN
Đổi 20 XROCK sang 0.6329 AZN
50 XROCK
1.58  AZN
Đổi 50 XROCK sang 1.58 AZN
100 XROCK
3.16  AZN
Đổi 100 XROCK sang 3.16 AZN
200 XROCK
6.33  AZN
Đổi 200 XROCK sang 6.33 AZN
500 XROCK
15.82  AZN
Đổi 500 XROCK sang 15.82 AZN
1000 XROCK
31.64  AZN
Đổi 1000 XROCK sang 31.64 AZN
5000 XROCK
158.22  AZN
Đổi 5000 XROCK sang 158.22 AZN
10000 XROCK
316.44  AZN
Đổi 10000 XROCK sang 316.44 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XROCK thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của xRocket tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XROCK sang AZN, lên đến 10000 XROCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
xRocket
1 AZN
31.6 XROCK
Đổi 1 AZN sang 31.6 XROCK
10 AZN
316.01 XROCK
Đổi 10 AZN sang 316.01 XROCK
50 AZN
1,580.06 XROCK
Đổi 50 AZN sang 1,580.06 XROCK
100 AZN
3,160.12 XROCK
Đổi 100 AZN sang 3,160.12 XROCK
200 AZN
6,320.25 XROCK
Đổi 200 AZN sang 6,320.25 XROCK
500 AZN
15,800.62 XROCK
Đổi 500 AZN sang 15,800.62 XROCK
1000 AZN
31,601.23 XROCK
Đổi 1000 AZN sang 31,601.23 XROCK
2000 AZN
63,202.46 XROCK
Đổi 2000 AZN sang 63,202.46 XROCK
5000 AZN
158,006.15 XROCK
Đổi 5000 AZN sang 158,006.15 XROCK
10000 AZN
316,012.31 XROCK
Đổi 10000 AZN sang 316,012.31 XROCK
50000 AZN
1,580,061.53 XROCK
Đổi 50000 AZN sang 1,580,061.53 XROCK
100000 AZN
3,160,123.07 XROCK
Đổi 100000 AZN sang 3,160,123.07 XROCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành XROCK toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo xRocket đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang XROCK, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XROCK/AZN

XROCK/AZN: 1 XROCK = 0.03164 AZN; 2025/10/05 20:49:47
Trong 1D vừa qua, xRocket đã thay đổi +0.94% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy xRocket(XROCK) đã thay đổi +0.94% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành XROCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XROCK sang AZN: Biến động và thay đổi giá của xRocket/AZN

Giá xRocket cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.03645 AZN trong khi giá xRocket thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.03067 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá xRocket theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XROCK theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03273 AZN
0.03645 AZN
0.03699 AZN
0.04352 AZN
Thấp
0.03132 AZN
0.03067 AZN
0.02984 AZN
0.02984 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.94%
-12.80%
-1.23%
-26.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XROCK (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XROCK bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XROCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin xRocket

Số liệu thị trường XROCK sang AZN

XROCK/AZN:
₼0.03164
Khối lượng XROCK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XROCK:
--
Nguồn cung lưu hành XROCK:
0 XROCK

Tỷ giá XROCK sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi xRocket thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của xRocket là ₼0.03164 mỗi XROCK, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XROCK. Khối lượng giao dịch của xRocket đã thay đổi -100.00% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XROCK là ₼--.

Thông tin thêm về xRocket trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá xRocket phổ biến nhất là XROCK sang AZN, trong đó mã của xRocket là XROCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XROCK sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XROCK sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi xRocket phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XROCK đến TWD
1 XROCK thành NT$0.5667 TWD
popular info Manat Azerbaijani
XROCK đến AZN
1 XROCK thành ₼0.03164 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XROCK đến CNY
1 XROCK thành ¥0.1327 CNY
popular info Đô la Mỹ
XROCK đến USD
1 XROCK thành $0.01861 USD
popular info Euro
XROCK đến EUR
1 XROCK thành €0.01588 EUR
popular info Đô la Canada
XROCK đến CAD
1 XROCK thành C$0.02598 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XROCK đến KRW
1 XROCK thành ₩26.2 KRW
popular info Yên Nhật
XROCK đến JPY
1 XROCK thành ¥2.78 JPY
popular info Bảng Anh
XROCK đến GBP
1 XROCK thành £0.01385 GBP
popular info Real Brazil
XROCK đến BRL
1 XROCK thành R$0.09934 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼208,850.2 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,654.07 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼387.29 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.03 AZN
other assets Dogecoin
DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4281 AZN
other assets Aster
ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼3.13 AZN
other assets Cardano
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.42 AZN
other assets Shiba Inu
SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2113 AZN
other assets Chainlink
LINK đến AZN
1 LINK thành ₼37.35 AZN
other assets Sui
SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.03 AZN

Bảng chuyển đổi từ XROCK sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của xRocket đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XROCK thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -12.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.94%, đạt mức cao nhất là 0.03273 AZN và mức thấp nhất là 0.03132 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 XROCK là ₼0.03204 AZN , thay đổi -1.23% so với giá hiện tại. xRocket đã thay đổi
-
0.05456AZN
, tương đương mức thay đổi -63.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XROCK
₼0.01582₼0.01568
+0.94%
1 XROCK
₼0.03164₼0.03135
+0.94%
5 XROCK
₼0.1582₼0.1568
+0.94%
10 XROCK
₼0.3164₼0.3135
+0.94%
50 XROCK
₼1.58₼1.57
+0.94%
100 XROCK
₼3.16₼3.14
+0.94%
500 XROCK
₼15.82₼15.68
+0.94%
1000 XROCK
₼31.64₼31.35
+0.94%

Câu Hỏi Thường Gặp XROCK/AZN

1 xRocket bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 xRocket (XROCK) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03164.
Tôi có thể mua bao nhiêu XROCK với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 31.6 XROCK đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XROCK sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XROCK sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XROCK bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 158.01 XROCK, trong khi 5 XROCK sẽ có giá khoảng 0.1582AZN.
Giá cao nhất của XROCK/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XROCK tính theo AZN là ₼0.1973. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XROCK/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của xRocket tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi xRocket (XROCK) đã giảm 12.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi xRocket (XROCK) đã giảm 1.23% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XROCK thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa xRocket và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XROCK/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XROCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XROCK/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XROCK/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XROCK/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của xRocket và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp xRocket: XROCK sang Đô la Mỹ (USD), XROCK sang Euro (EUR), XROCK sang Bảng Anh (GBP), XROCK sang Đô la Canada (CAD), XROCK sang Rupee Ấn Độ (INR), XROCK sang Rupee Pakistan (PKR), XROCK sang Real Brazil (BRL), XROCK sang ...
Giá của xRocket ở Mỹ là $0.01861 USD. Ngoài ra, giá của xRocket là €0.01588 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01385 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02598 CAD ở Canada, ₹1.65 INR ở Ấn Độ, ₨5.24 PKR ở Pakistan, R$0.09934 BRL ở Brazil, ...
Cặp xRocket phổ biến nhất là XROCK sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 xRocket (XROCK) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.03164.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.