Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi YOSHI thành HUF

YOSHI/HUF: 1 YOSHI = 0.6052 HUF. Giá chuyển đổi 1 Yoshi.exchange (YOSHI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.6052 HUF hôm nay.
YOSHI
YOSHI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YOSHI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Yoshi.exchange (YOSHI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YOSHI hiện có giá trị là 0.6052 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YOSHI hiện có giá 0.6052 HUF, nghĩa là mua 5 YOSHI sẽ mất 3.03 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 1.65 YOSHI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 8.26 YOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YOSHI sang HUF

Chuyển đổi HUF sang YOSHI

Yoshi.exchange
Forint Hungary
1 YOSHI
0.6052  HUF
Đổi 1 YOSHI sang 0.6052 HUF
2 YOSHI
1.21  HUF
Đổi 2 YOSHI sang 1.21 HUF
5 YOSHI
3.03  HUF
Đổi 5 YOSHI sang 3.03 HUF
10 YOSHI
6.05  HUF
Đổi 10 YOSHI sang 6.05 HUF
20 YOSHI
12.1  HUF
Đổi 20 YOSHI sang 12.1 HUF
50 YOSHI
30.26  HUF
Đổi 50 YOSHI sang 30.26 HUF
100 YOSHI
60.52  HUF
Đổi 100 YOSHI sang 60.52 HUF
200 YOSHI
121.04  HUF
Đổi 200 YOSHI sang 121.04 HUF
500 YOSHI
302.61  HUF
Đổi 500 YOSHI sang 302.61 HUF
1000 YOSHI
605.21  HUF
Đổi 1000 YOSHI sang 605.21 HUF
5000 YOSHI
3,026.06  HUF
Đổi 5000 YOSHI sang 3,026.06 HUF
10000 YOSHI
6,052.13  HUF
Đổi 10000 YOSHI sang 6,052.13 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YOSHI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Yoshi.exchange tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YOSHI sang HUF, lên đến 10000 YOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Yoshi.exchange
1 HUF
1.65 YOSHI
Đổi 1 HUF sang 1.65 YOSHI
10 HUF
16.52 YOSHI
Đổi 10 HUF sang 16.52 YOSHI
50 HUF
82.62 YOSHI
Đổi 50 HUF sang 82.62 YOSHI
100 HUF
165.23 YOSHI
Đổi 100 HUF sang 165.23 YOSHI
200 HUF
330.46 YOSHI
Đổi 200 HUF sang 330.46 YOSHI
500 HUF
826.16 YOSHI
Đổi 500 HUF sang 826.16 YOSHI
1000 HUF
1,652.31 YOSHI
Đổi 1000 HUF sang 1,652.31 YOSHI
2000 HUF
3,304.62 YOSHI
Đổi 2000 HUF sang 3,304.62 YOSHI
5000 HUF
8,261.56 YOSHI
Đổi 5000 HUF sang 8,261.56 YOSHI
10000 HUF
16,523.12 YOSHI
Đổi 10000 HUF sang 16,523.12 YOSHI
50000 HUF
82,615.58 YOSHI
Đổi 50000 HUF sang 82,615.58 YOSHI
100000 HUF
165,231.16 YOSHI
Đổi 100000 HUF sang 165,231.16 YOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành YOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Yoshi.exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang YOSHI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YOSHI/HUF

YOSHI/HUF: 1 YOSHI = 0.6052 HUF; 2025/12/16 03:18:02
Trong 1D vừa qua, Yoshi.exchange đã thay đổi -2.83% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Yoshi.exchange(YOSHI) đã thay đổi -2.83% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành YOSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi YOSHI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Yoshi.exchange/HUF

Giá Yoshi.exchange cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.6230 HUF trong khi giá Yoshi.exchange thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.5836 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Yoshi.exchange theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YOSHI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.6230 HUF
0.6230 HUF
1.59 HUF
2.29 HUF
Thấp
0.5988 HUF
0.5836 HUF
0.5455 HUF
0.5455 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.83%
+1.58%
-61.35%
-70.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YOSHI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YOSHI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Yoshi.exchange

Số liệu thị trường YOSHI sang HUF

YOSHI/HUF:
Ft0.6052
Khối lượng YOSHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường YOSHI:
--
Nguồn cung lưu hành YOSHI:
0 YOSHI

Tỷ giá YOSHI sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Yoshi.exchange thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Yoshi.exchange là Ft0.6052 mỗi YOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- YOSHI. Khối lượng giao dịch của Yoshi.exchange đã thay đổi -100.00% (Ft-- HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YOSHI là Ft--.

Thông tin thêm về Yoshi.exchange trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Yoshi.exchange phổ biến nhất là YOSHI sang HUF, trong đó mã của Yoshi.exchange là YOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76248.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67038.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123460.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485090.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8136698.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YOSHI sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YOSHI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Yoshi.exchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YOSHI đến TWD
1 YOSHI thành NT$0.05801 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YOSHI đến CNY
1 YOSHI thành ¥0.01302 CNY
popular info Đô la Mỹ
YOSHI đến USD
1 YOSHI thành $0.001849 USD
popular info Đô la Úc
YOSHI đến AUD
1 YOSHI thành AU$0.002793 AUD
popular info Euro
YOSHI đến EUR
1 YOSHI thành €0.001573 EUR
popular info Đô la Canada
YOSHI đến CAD
1 YOSHI thành C$0.002547 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YOSHI đến KRW
1 YOSHI thành ₩2.72 KRW
popular info Yên Nhật
YOSHI đến JPY
1 YOSHI thành ¥0.2864 JPY
popular info Bảng Anh
YOSHI đến GBP
1 YOSHI thành £0.001383 GBP
popular info Forint Hungary
YOSHI đến HUF
1 YOSHI thành Ft0.6052 HUF
popular info Real Brazil
YOSHI đến BRL
1 YOSHI thành R$0.01001 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft28,109,780.11 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft964,228.29 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft612.35 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft41,495.18 HUF
other assets Aster
ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft269.86 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft4,186.27 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft280,249.81 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft42.35 HUF
other assets Midnight
NIGHT đến HUF
1 NIGHT thành Ft19.52 HUF
other assets Cardano
ADA đến HUF
1 ADA thành Ft125.12 HUF

Bảng chuyển đổi từ YOSHI sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Yoshi.exchange đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YOSHI thành Forint Hungary đã thay đổi +1.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.83%, đạt mức cao nhất là 0.6230 HUF và mức thấp nhất là 0.5988 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 YOSHI là Ft1.57 HUF , thay đổi -61.35% so với giá hiện tại. Yoshi.exchange đã thay đổi
-Ft
9.32HUF
, tương đương mức thay đổi -93.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 YOSHI
Ft0.3026Ft0.3114
-2.83%
1 YOSHI
Ft0.6052Ft0.6228
-2.83%
5 YOSHI
Ft3.03Ft3.11
-2.83%
10 YOSHI
Ft6.05Ft6.23
-2.83%
50 YOSHI
Ft30.26Ft31.14
-2.83%
100 YOSHI
Ft60.52Ft62.28
-2.83%
500 YOSHI
Ft302.61Ft311.42
-2.83%
1000 YOSHI
Ft605.21Ft622.83
-2.83%

Câu Hỏi Thường Gặp YOSHI/HUF

1 Yoshi.exchange bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Yoshi.exchange (YOSHI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.6052.
Tôi có thể mua bao nhiêu YOSHI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.65 YOSHI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YOSHI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YOSHI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YOSHI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 8.26 YOSHI, trong khi 5 YOSHI sẽ có giá khoảng 3.03HUF.
Giá cao nhất của YOSHI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YOSHI tính theo HUF là Ft715.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YOSHI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Yoshi.exchange tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Yoshi.exchange (YOSHI) đã tăng 1.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Yoshi.exchange (YOSHI) đã giảm 61.35% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YOSHI thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Yoshi.exchange và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YOSHI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YOSHI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YOSHI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YOSHI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Yoshi.exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Yoshi.exchange: YOSHI sang Đô la Mỹ (USD), YOSHI sang Euro (EUR), YOSHI sang Bảng Anh (GBP), YOSHI sang Đô la Canada (CAD), YOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), YOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), YOSHI sang Real Brazil (BRL), YOSHI sang ...
Giá của Yoshi.exchange ở Mỹ là $0.001849 USD. Ngoài ra, giá của Yoshi.exchange là €0.001573 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001383 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002547 CAD ở Canada, ₹0.1679 INR ở Ấn Độ, ₨0.5180 PKR ở Pakistan, R$0.01001 BRL ở Brazil, ...
Cặp Yoshi.exchange phổ biến nhất là YOSHI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Yoshi.exchange (YOSHI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.6052.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.