Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121517.06 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121517.06 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121517.06 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZC thành EUR
ZC/EUR: 1 ZC = 0.001584 EUR. Giá chuyển đổi 1 Z Combinator (ZC) thành Euro (EUR) là 0.001584 EUR hôm nay.

ZC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Z Combinator (ZC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZC hiện có giá trị là 0.001584 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZC hiện có giá 0.001584 EUR, nghĩa là mua 5 ZC sẽ mất 0.007922 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 631.18 ZC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,155.92 ZC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZC sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ZC
Z Combinator
Euro
1 ZC
0.001584 EUR
Đổi 1 ZC sang 0.001584 EUR
2 ZC
0.003169 EUR
Đổi 2 ZC sang 0.003169 EUR
5 ZC
0.007922 EUR
Đổi 5 ZC sang 0.007922 EUR
10 ZC
0.01584 EUR
Đổi 10 ZC sang 0.01584 EUR
20 ZC
0.03169 EUR
Đổi 20 ZC sang 0.03169 EUR
50 ZC
0.07922 EUR
Đổi 50 ZC sang 0.07922 EUR
100 ZC
0.1584 EUR
Đổi 100 ZC sang 0.1584 EUR
200 ZC
0.3169 EUR
Đổi 200 ZC sang 0.3169 EUR
500 ZC
0.7922 EUR
Đổi 500 ZC sang 0.7922 EUR
1000 ZC
1.58 EUR
Đổi 1000 ZC sang 1.58 EUR
5000 ZC
7.92 EUR
Đổi 5000 ZC sang 7.92 EUR
10000 ZC
15.84 EUR
Đổi 10000 ZC sang 15.84 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Z Combinator tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZC sang EUR, lên đến 10000 ZC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Z Combinator
1 EUR
631.18 ZC
Đổi 1 EUR sang 631.18 ZC
10 EUR
6,311.83 ZC
Đổi 10 EUR sang 6,311.83 ZC
50 EUR
31,559.16 ZC
Đổi 50 EUR sang 31,559.16 ZC
100 EUR
63,118.33 ZC
Đổi 100 EUR sang 63,118.33 ZC
200 EUR
126,236.65 ZC
Đổi 200 EUR sang 126,236.65 ZC
500 EUR
315,591.63 ZC
Đổi 500 EUR sang 315,591.63 ZC
1000 EUR
631,183.25 ZC
Đổi 1000 EUR sang 631,183.25 ZC
2000 EUR
1,262,366.5 ZC
Đổi 2000 EUR sang 1,262,366.5 ZC
5000 EUR
3,155,916.26 ZC
Đổi 5000 EUR sang 3,155,916.26 ZC
10000 EUR
6,311,832.51 ZC
Đổi 10000 EUR sang 6,311,832.51 ZC
50000 EUR
31,559,162.57 ZC
Đổi 50000 EUR sang 31,559,162.57 ZC
100000 EUR
63,118,325.14 ZC
Đổi 100000 EUR sang 63,118,325.14 ZC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Z Combinator đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZC/EUR
ZC/EUR: 1 ZC = 0.001584 EUR; 2025/10/07 23:39:29
Trong 1D vừa qua, Z Combinator đã thay đổi -0.37% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Z Combinator(ZC) đã thay đổi -0.37% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Z Combinator/EUR
Giá Z Combinator cao nhất theo EUR 7 ngày qua là -- EUR trong khi giá Z Combinator thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là -- EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Z Combinator theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003388 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Thấp | 0.001581 EUR | -- EUR | -- EUR | -- EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.37% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Z Combinator
Số liệu thị trường ZC sang EUR
ZC/EUR:
€0.001584
Khối lượng ZC 24 giờ:
€501,714.8
Vốn hóa thị trường ZC:
€1,636,262.03
Nguồn cung lưu hành ZC:
1.03B ZC
Tỷ giá ZC sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Z Combinator thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Z Combinator là €0.001584 mỗi ZC, với tổng vốn hoá thị trường của €1,636,262.03 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,032,781,200 ZC. Khối lượng giao dịch của Z Combinator đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZC là €--.
Thông tin thêm về Z Combinator trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Z Combinator phổ biến nhất là ZC sang EUR, trong đó mã của Z Combinator là ZC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107067.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92974.43 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174127.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668409.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077464.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZC sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Z Combinator phổ biến

ZC đến TWD
1 ZC thành NT$0.05643 TWD

ZC đến CNY
1 ZC thành ¥0.01318 CNY

ZC đến USD
1 ZC thành $0.001847 USD

ZC đến EUR
1 ZC thành €0.001584 EUR

ZC đến CAD
1 ZC thành C$0.002577 CAD

ZC đến KRW
1 ZC thành ₩2.61 KRW

ZC đến JPY
1 ZC thành ¥0.2805 JPY

ZC đến GBP
1 ZC thành £0.001376 GBP

ZC đến BRL
1 ZC thành R$0.009891 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €104,327.68 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,832.82 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €1,124.17 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €189.6 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.45 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7827 EUR

Q đến EUR
1 Q thành €0.03908 EUR

CAKE đến EUR
1 CAKE thành €3.8 EUR

PINGPONG đến EUR
1 PINGPONG thành €0.1104 EUR

币安人生 đến EUR
1 币安人生 thành €0.2934 EUR
Bảng chuyển đổi từ ZC sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Z Combinator đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZC thành Euro đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.37%, đạt mức cao nhất là 0.003388 EUR và mức thấp nhất là 0.001581 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZC là €-- EUR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Z Combinator đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-€
--EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZC | €0.0007922 | €-- | -0.37% |
1 ZC | €0.001584 | €-- | -0.37% |
5 ZC | €0.007922 | €-- | -0.37% |
10 ZC | €0.01584 | €-- | -0.37% |
50 ZC | €0.07922 | €-- | -0.37% |
100 ZC | €0.1584 | €-- | -0.37% |
500 ZC | €0.7922 | €-- | -0.37% |
1000 ZC | €1.58 | €-- | -0.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZC/EUR
1 Z Combinator bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Z Combinator (ZC) trong Euro (EUR) là €0.001584.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 631.18 ZC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 3,155.92 ZC, trong khi 5 ZC sẽ có giá khoảng 0.007922EUR.
Giá cao nhất của ZC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZC tính theo EUR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Z Combinator tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Z Combinator (ZC) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Z Combinator (ZC) đã giảm -- so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZC thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Z Combinator và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Z Combinator và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Z Combinator: ZC sang Đô la Mỹ (USD), ZC sang Euro (EUR), ZC sang Bảng Anh (GBP), ZC sang Đô la Canada (CAD), ZC sang Rupee Ấn Độ (INR), ZC sang Rupee Pakistan (PKR), ZC sang Real Brazil (BRL), ZC sang ...
Giá của Z Combinator ở Mỹ là $0.001847 USD. Ngoài ra, giá của Z Combinator là €0.001584 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001376 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002577 CAD ở Canada, ₹0.1639 INR ở Ấn Độ, ₨0.5239 PKR ở Pakistan, R$0.009891 BRL ở Brazil, ...
Cặp Z Combinator phổ biến nhất là ZC sang Euro(EUR). Giá của 1 Z Combinator (ZC) ở Euro (EUR) là €0.001584.
Giá của Z Combinator ở Mỹ là $0.001847 USD. Ngoài ra, giá của Z Combinator là €0.001584 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001376 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002577 CAD ở Canada, ₹0.1639 INR ở Ấn Độ, ₨0.5239 PKR ở Pakistan, R$0.009891 BRL ở Brazil, ...
Cặp Z Combinator phổ biến nhất là ZC sang Euro(EUR). Giá của 1 Z Combinator (ZC) ở Euro (EUR) là €0.001584.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.