Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi zcesh thành NGN

zcesh/NGN: 1 zcesh = 0.006917 NGN. Giá chuyển đổi 1 zcesh (zcesh) thành Naira Nigeria (NGN) là 0.006917 NGN hôm nay.
zcesh
zcesh
NGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá zcesh/NGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zcesh (zcesh) thành Naira Nigeria (NGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 zcesh hiện có giá trị là 0.006917 NGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 zcesh hiện có giá 0.006917 NGN, nghĩa là mua 5 zcesh sẽ mất 0.03459 NGN. Tương tự, ₦1 NGN có thể được chuyển đổi thành 144.57 zcesh và ₦50 NGN có thể được chuyển đổi thành 722.85 zcesh, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi zcesh sang NGN

Chuyển đổi NGN sang zcesh

zcesh
Naira Nigeria
1 zcesh
0.006917  NGN
Đổi 1 zcesh sang 0.006917 NGN
2 zcesh
0.01383  NGN
Đổi 2 zcesh sang 0.01383 NGN
5 zcesh
0.03459  NGN
Đổi 5 zcesh sang 0.03459 NGN
10 zcesh
0.06917  NGN
Đổi 10 zcesh sang 0.06917 NGN
20 zcesh
0.1383  NGN
Đổi 20 zcesh sang 0.1383 NGN
50 zcesh
0.3459  NGN
Đổi 50 zcesh sang 0.3459 NGN
100 zcesh
0.6917  NGN
Đổi 100 zcesh sang 0.6917 NGN
200 zcesh
1.38  NGN
Đổi 200 zcesh sang 1.38 NGN
500 zcesh
3.46  NGN
Đổi 500 zcesh sang 3.46 NGN
1000 zcesh
6.92  NGN
Đổi 1000 zcesh sang 6.92 NGN
5000 zcesh
34.59  NGN
Đổi 5000 zcesh sang 34.59 NGN
10000 zcesh
69.17  NGN
Đổi 10000 zcesh sang 69.17 NGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi zcesh thành NGN toàn diện, cho thấy giá trị của zcesh tính theo Naira Nigeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 zcesh sang NGN, lên đến 10000 zcesh, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Naira Nigeria
zcesh
1 NGN
144.57 zcesh
Đổi 1 NGN sang 144.57 zcesh
10 NGN
1,445.7 zcesh
Đổi 10 NGN sang 1,445.7 zcesh
50 NGN
7,228.52 zcesh
Đổi 50 NGN sang 7,228.52 zcesh
100 NGN
14,457.04 zcesh
Đổi 100 NGN sang 14,457.04 zcesh
200 NGN
28,914.07 zcesh
Đổi 200 NGN sang 28,914.07 zcesh
500 NGN
72,285.18 zcesh
Đổi 500 NGN sang 72,285.18 zcesh
1000 NGN
144,570.35 zcesh
Đổi 1000 NGN sang 144,570.35 zcesh
2000 NGN
289,140.7 zcesh
Đổi 2000 NGN sang 289,140.7 zcesh
5000 NGN
722,851.75 zcesh
Đổi 5000 NGN sang 722,851.75 zcesh
10000 NGN
1,445,703.51 zcesh
Đổi 10000 NGN sang 1,445,703.51 zcesh
50000 NGN
7,228,517.53 zcesh
Đổi 50000 NGN sang 7,228,517.53 zcesh
100000 NGN
14,457,035.06 zcesh
Đổi 100000 NGN sang 14,457,035.06 zcesh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NGN thành zcesh toàn diện, cho thấy giá trị của Naira Nigeria tính theo zcesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NGN sang zcesh, lên đến 100000 NGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ zcesh/NGN

zcesh/NGN: 1 zcesh = 0.006917 NGN; 2025/12/03 23:45:56
Trong 1D vừa qua, zcesh đã thay đổi -0.98% thành NGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zcesh(zcesh) đã thay đổi -0.98% thành NGN trong khi đó Naira Nigeria(NGN) đã thay đổi % thành zcesh trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi zcesh sang NGN: Biến động và thay đổi giá của zcesh/NGN

Giá zcesh cao nhất theo NGN 7 ngày qua là -- NGN trong khi giá zcesh thấp nhất theo NGN trong 7 ngày qua là -- NGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zcesh theo NGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá zcesh theo NGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
3 NGN
-- NGN
-- NGN
-- NGN
Thấp
0.006917 NGN
-- NGN
-- NGN
-- NGN
Bình thường
0 NGN
0 NGN
0 NGN
0 NGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.98%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua zcesh (hoặc USDT) bằng NGN (Nigerian Naira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp zcesh bằng NGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua zcesh bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin zcesh

Số liệu thị trường zcesh sang NGN

zcesh/NGN:
₦0.006917
Khối lượng zcesh 24 giờ:
₦12,468,051,059.93
Vốn hóa thị trường zcesh:
₦6,916,427.75
Nguồn cung lưu hành zcesh:
999.91M zcesh

Tỷ giá zcesh sang NGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zcesh thành Naira Nigeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zcesh là ₦0.006917 mỗi zcesh, với tổng vốn hoá thị trường của ₦6,916,427.75 NGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,910,400 zcesh. Khối lượng giao dịch của zcesh đã thay đổi --% (₦-- NGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của zcesh là ₦--.

Thông tin thêm về zcesh trên Bitget

Thông tin Naira Nigeria

Gii thiu v Naira Nigeria (NGN)

Naira Nigeria (NGN) là gì?

Naira Nigeria là tin t chính thc ca Nigeria, mt quc gia Tây Phi. Đng Naira đưc ký hiu bng ₦ và có mã tin t NGN. Mt Naira đưc chia thành 100 Kobo. Là nn kinh tế ln nht châu Phi, Naira Nigeria có vai trò quan trng trong nưc và trong bi cnh tài chính châu Phi. Naira Nigeria là tin t hp pháp duy nht Nigeria và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Naira Nigeria đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN), cơ quan phát hành tin pháp đnh duy nht Cng hòa Liên bang Nigeria. CBN chu trách nhim thiết kế, sn xut và phân phi tin t, cũng như thc hin chính sách tin t và duy trì giá tr ca đng Naira.

V lch s ca NGN

Đng Naira Nigeria, đưc gii thiu vào ngày 1/1/1973, đánh du mt ct mc quan trng trong lch s kinh tế ca Nigeria, thay thế đng bng Nigeria vi t giá 2 Naira đi 1 pound. S chuyn đi này đánh du s thay đi ca Nigeria t bng Anh sang mt h thng tin t thp phân riêng bit và đc lp. Tên gi 'Naira' có ngun gc t 'Nigeria', tưng trưng cho ch quyn ca quc gia trong các vn đ tin t. Tin giy và tin xu là nhng đng tin đu tiên đưc phát hành bi quc gia Nigeria đc lp, trong đó đng xu cui cùng có hình N hoàng Elizabeth II, phn ánh lch s thuc đa ca đt c.

Tin giy và tin xu NGN

Naira Nigeria (NGN) bao gm nhiu loi tin xu và tin giy, mi loi có giá tr và thiết kế riêng bit. Tin xu đang lưu hành bao gm các mnh giá 50 Kobo, 1 Naira và 2 Naira. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500 và ₦1000.

eNaira là gì?

eNaira là loi tin k thut s đu tiên ca ngân hàng trung ương châu Phi (CBDC). Ra mt vào ngày 25/10/2021 bi Tng thng Muhammadu Buhari, eNaira đưc phát hành và qun lý bi Ngân hàng Trung ương Nigeria (CBN). Ging như Naira vt lý, đng tin này là tin t hp pháp nhưng dng k thut s, đưc duy trì giá tr mt-mt vi Naira truyn thng. eNaira nhm tăng cưng tài chính bao trùm, nâng cao hiu qu thanh toán và h tr giao dch xuyên biên gii lin mch. Nó hot đng trên mt mng blockchain, cho phép các giao dch ngang hàng mà không cn trung gian, khác bit vi các loi tin đin t phi tp trung như Bitcoin bng cách chy trên mt blockchain riêng do CBN kim soát. Ngưi dùng truy cp eNaira thông qua ví k thut s, và có th thc hin giao dch nhanh chóng vi chi phí thp và s tin li hơn.

NGN có đưc neo vi GBP không?

Không, đng Naira Nigeria (NGN) không đưc neo vi Bng Anh (GBP). Naira hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng da trên cung và cu trên th trưng ngoi hi.

Trong lch s, Nigeria đã s dng Bng Anh trong thi gian là thuc đa ca Anh và trong mt s năm sau khi đc lp. Tuy nhiên, vào năm 1973, Nigeria đã gii thiu Naira đ thay thế Bng Anh và thiết lp h thng tin t ca riêng mình. K t đó, đng Naira đã không đưc neo vi Bng Anh hoc bt k loi ngoi t nào khác nhưng đã chu s biến đng trên th trưng tin t quc tế.

NGN có phi là tin t n đnh không?

Đng Naira Nigeria (NGN) trong lch s đã phi đi mt vi nhng thách thc liên quan đến s n đnh. Đng Naira đã tri qua nhng biến đng đáng k, phn ln là do các yếu t như bt n chính tr, thách thc kinh tế và biến đng giá du, vn là ngun thu chính ca Nigeria. Chng hn, vào năm 2021, t giá hi đoái chính thc ca đng Naira so vi Đô la M là khong 380 NGN đi 1 USD, trong khi t giá th trưng song song cao hơn nhiu, khong 475 NGN đi 1 USD. Vào tháng 6/2023, đng Naira đã gim 23% trong mt ngày xung mc ₦600 đi 1 USD. S khác bit này cho thy nhng thách thc đang din ra trong vic đt đưc n đnh tin t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zcesh phổ biến nhất là zcesh sang NGN, trong đó mã của zcesh là zcesh. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi zcesh sang NGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi zcesh sang NGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi zcesh phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
zcesh đến TWD
1 zcesh thành NT$0.0001497 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
zcesh đến CNY
1 zcesh thành ¥0.{4}3374 CNY
popular info Đô la Mỹ
zcesh đến USD
1 zcesh thành $0.{5}4777 USD
popular info Đô la Úc
zcesh đến AUD
1 zcesh thành AU$0.{5}7238 AUD
popular info Euro
zcesh đến EUR
1 zcesh thành €0.{5}4092 EUR
popular info Đô la Canada
zcesh đến CAD
1 zcesh thành C$0.{5}6664 CAD
popular info Naira Nigeria
zcesh đến NGN
1 zcesh thành ₦0.006917 NGN
popular info Won Hàn Quốc
zcesh đến KRW
1 zcesh thành ₩0.007004 KRW
popular info Yên Nhật
zcesh đến JPY
1 zcesh thành ¥0.0007414 JPY
popular info Bảng Anh
zcesh đến GBP
1 zcesh thành £0.{5}3577 GBP
popular info Real Brazil
zcesh đến BRL
1 zcesh thành R$0.{4}2536 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NGN

other assets XDC Network
XDC đến NGN
1 XDC thành ₦74.15 NGN
other assets Ethereum
ETH đến NGN
1 ETH thành ₦4,606,260.56 NGN
other assets Chainlink
LINK đến NGN
1 LINK thành ₦21,214.27 NGN
other assets BNB
BNB đến NGN
1 BNB thành ₦1,330,859.19 NGN
other assets Sui
SUI đến NGN
1 SUI thành ₦2,466.08 NGN
other assets Shiba Inu
SHIB đến NGN
1 SHIB thành ₦0.01310 NGN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NGN
1 BCH thành ₦857,333.89 NGN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến NGN
1 BSU thành ₦317.29 NGN
other assets Zcash
ZEC đến NGN
1 ZEC thành ₦492,754.26 NGN
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến NGN
1 BOB thành ₦39.14 NGN

Bảng chuyển đổi từ zcesh sang NGN

Tỷ giá hoán đổi của zcesh đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 zcesh thành Naira Nigeria đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.98%, đạt mức cao nhất là 3 NGN và mức thấp nhất là 0.006917 NGN . Một tháng trước, giá trị của 1 zcesh là ₦-- NGN , thay đổi --% so với giá hiện tại. zcesh đã thay đổi
-
--NGN
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:45 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 zcesh
₦0.003459₦--
-0.98%
1 zcesh
₦0.006917₦--
-0.98%
5 zcesh
₦0.03459₦--
-0.98%
10 zcesh
₦0.06917₦--
-0.98%
50 zcesh
₦0.3459₦--
-0.98%
100 zcesh
₦0.6917₦--
-0.98%
500 zcesh
₦3.46₦--
-0.98%
1000 zcesh
₦6.92₦--
-0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp zcesh/NGN

1 zcesh bằng bao nhiêu NGN?
Hiện tại, giá 1 zcesh (zcesh) trong Naira Nigeria (NGN) là ₦0.006917.
Tôi có thể mua bao nhiêu zcesh với 1 NGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 144.57 zcesh đối với NGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển zcesh sang NGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi zcesh sang NGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng zcesh bất kỳ sang NGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NGN tương đương 722.85 zcesh, trong khi 5 zcesh sẽ có giá khoảng 0.03459NGN.
Giá cao nhất của zcesh/NGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 zcesh tính theo NGN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 zcesh/NGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zcesh tính theo NGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zcesh (zcesh) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zcesh (zcesh) đã giảm -- so với Naira Nigeria (NGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ zcesh thành NGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zcesh và Naira Nigeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của zcesh/NGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với zcesh hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá zcesh/NGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá zcesh/NGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá zcesh/NGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zcesh và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zcesh: zcesh sang Đô la Mỹ (USD), zcesh sang Euro (EUR), zcesh sang Bảng Anh (GBP), zcesh sang Đô la Canada (CAD), zcesh sang Rupee Ấn Độ (INR), zcesh sang Rupee Pakistan (PKR), zcesh sang Real Brazil (BRL), zcesh sang ...
Giá của zcesh ở Mỹ là $0.{5}4777 USD. Ngoài ra, giá của zcesh là €0.{5}4092 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3577 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6664 CAD ở Canada, ₹0.0004307 INR ở Ấn Độ, ₨0.001346 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2536 BRL ở Brazil, ...
Cặp zcesh phổ biến nhất là zcesh sang Naira Nigeria(NGN). Giá của 1 zcesh (zcesh) ở Naira Nigeria (NGN) là ₦0.006917.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.