Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125117.60 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125117.60 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125117.60 (+1.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZENIQ thành AZN
ZENIQ/AZN: 1 ZENIQ = 0.002759 AZN. Giá chuyển đổi 1 Zeniq (ZENIQ) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.002759 AZN hôm nay.

ZENIQ
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZENIQ/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZENIQ hiện có giá trị là 0.002759 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZENIQ hiện có giá 0.002759 AZN, nghĩa là mua 5 ZENIQ sẽ mất 0.01380 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 362.4 ZENIQ và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,812 ZENIQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZENIQ sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ZENIQ
Zeniq
Manat Azerbaijani
1 ZENIQ
0.002759 AZN
Đổi 1 ZENIQ sang 0.002759 AZN
2 ZENIQ
0.005519 AZN
Đổi 2 ZENIQ sang 0.005519 AZN
5 ZENIQ
0.01380 AZN
Đổi 5 ZENIQ sang 0.01380 AZN
10 ZENIQ
0.02759 AZN
Đổi 10 ZENIQ sang 0.02759 AZN
20 ZENIQ
0.05519 AZN
Đổi 20 ZENIQ sang 0.05519 AZN
50 ZENIQ
0.1380 AZN
Đổi 50 ZENIQ sang 0.1380 AZN
100 ZENIQ
0.2759 AZN
Đổi 100 ZENIQ sang 0.2759 AZN
200 ZENIQ
0.5519 AZN
Đổi 200 ZENIQ sang 0.5519 AZN
500 ZENIQ
1.38 AZN
Đổi 500 ZENIQ sang 1.38 AZN
1000 ZENIQ
2.76 AZN
Đổi 1000 ZENIQ sang 2.76 AZN
5000 ZENIQ
13.8 AZN
Đổi 5000 ZENIQ sang 13.8 AZN
10000 ZENIQ
27.59 AZN
Đổi 10000 ZENIQ sang 27.59 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZENIQ thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Zeniq tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZENIQ sang AZN, lên đến 10000 ZENIQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Zeniq
1 AZN
362.4 ZENIQ
Đổi 1 AZN sang 362.4 ZENIQ
10 AZN
3,623.99 ZENIQ
Đổi 10 AZN sang 3,623.99 ZENIQ
50 AZN
18,119.95 ZENIQ
Đổi 50 AZN sang 18,119.95 ZENIQ
100 AZN
36,239.91 ZENIQ
Đổi 100 AZN sang 36,239.91 ZENIQ
200 AZN
72,479.82 ZENIQ
Đổi 200 AZN sang 72,479.82 ZENIQ
500 AZN
181,199.54 ZENIQ
Đổi 500 AZN sang 181,199.54 ZENIQ
1000 AZN
362,399.09 ZENIQ
Đổi 1000 AZN sang 362,399.09 ZENIQ
2000 AZN
724,798.18 ZENIQ
Đổi 2000 AZN sang 724,798.18 ZENIQ
5000 AZN
1,811,995.45 ZENIQ
Đổi 5000 AZN sang 1,811,995.45 ZENIQ
10000 AZN
3,623,990.9 ZENIQ
Đổi 10000 AZN sang 3,623,990.9 ZENIQ
50000 AZN
18,119,954.48 ZENIQ
Đổi 50000 AZN sang 18,119,954.48 ZENIQ
100000 AZN
36,239,908.97 ZENIQ
Đổi 100000 AZN sang 36,239,908.97 ZENIQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ZENIQ toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Zeniq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ZENIQ, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZENIQ/AZN
ZENIQ/AZN: 1 ZENIQ = 0.002759 AZN; 2025/10/05 05:21:30
Trong 1D vừa qua, Zeniq đã thay đổi -0.03% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zeniq(ZENIQ) đã thay đổi -0.03% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ZENIQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZENIQ sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Zeniq/AZN
Giá Zeniq cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.003798 AZN trong khi giá Zeniq thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.002759 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zeniq theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZENIQ theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002761 AZN | 0.003798 AZN | 0.004927 AZN | 0.006124 AZN |
Thấp | 0.002759 AZN | 0.002759 AZN | 0.002586 AZN | 0.002586 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.03% | -27.30% | -43.93% | -45.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZENIQ (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZENIQ bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZENIQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zeniq
Số liệu thị trường ZENIQ sang AZN
ZENIQ/AZN:
₼0.002759
Khối lượng ZENIQ 24 giờ:
₼0.002898
Vốn hóa thị trường ZENIQ:
--
Nguồn cung lưu hành ZENIQ:
0 ZENIQ
Tỷ giá ZENIQ sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zeniq thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zeniq là ₼0.002759 mỗi ZENIQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZENIQ. Khối lượng giao dịch của Zeniq đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZENIQ là ₼0.002898.
Thông tin thêm về Zeniq trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang AZN, trong đó mã của Zeniq là ZENIQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZENIQ sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZENIQ sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zeniq phổ biến

ZENIQ đến TWD
1 ZENIQ thành NT$0.04934 TWD
ZENIQ đến AZN
1 ZENIQ thành ₼0.002759 AZN

ZENIQ đến CNY
1 ZENIQ thành ¥0.01157 CNY

ZENIQ đến USD
1 ZENIQ thành $0.001623 USD

ZENIQ đến EUR
1 ZENIQ thành €0.001383 EUR

ZENIQ đến CAD
1 ZENIQ thành C$0.002267 CAD

ZENIQ đến KRW
1 ZENIQ thành ₩2.28 KRW

ZENIQ đến JPY
1 ZENIQ thành ¥0.2393 JPY

ZENIQ đến GBP
1 ZENIQ thành £0.001204 GBP

ZENIQ đến BRL
1 ZENIQ thành R$0.008663 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001782 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.46 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1839 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3245 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.86 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2217 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1362 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2226 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.4 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.44 AZN
Bảng chuyển đổi từ ZENIQ sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Zeniq đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZENIQ thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -27.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.03%, đạt mức cao nhất là 0.002761 AZN và mức thấp nhất là 0.002759 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ZENIQ là ₼0.004922 AZN , thay đổi -43.93% so với giá hiện tại. Zeniq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.96% so với năm trước.
-₼
0.01344AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZENIQ | ₼0.001380 | ₼0.001380 | -0.03% |
1 ZENIQ | ₼0.002759 | ₼0.002760 | -0.03% |
5 ZENIQ | ₼0.01380 | ₼0.01380 | -0.03% |
10 ZENIQ | ₼0.02759 | ₼0.02760 | -0.03% |
50 ZENIQ | ₼0.1380 | ₼0.1380 | -0.03% |
100 ZENIQ | ₼0.2759 | ₼0.2760 | -0.03% |
500 ZENIQ | ₼1.38 | ₼1.38 | -0.03% |
1000 ZENIQ | ₼2.76 | ₼2.76 | -0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZENIQ/AZN
1 Zeniq bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Zeniq (ZENIQ) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002759.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZENIQ với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 362.4 ZENIQ đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZENIQ sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZENIQ sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZENIQ bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,812 ZENIQ, trong khi 5 ZENIQ sẽ có giá khoảng 0.01380AZN.
Giá cao nhất của ZENIQ/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZENIQ tính theo AZN là ₼0.4834. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZENIQ/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zeniq tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã giảm 27.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zeniq (ZENIQ) đã giảm 43.93% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZENIQ thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zeniq và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZENIQ/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZENIQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZENIQ/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZENIQ/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZENIQ/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zeniq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zeniq: ZENIQ sang Đô la Mỹ (USD), ZENIQ sang Euro (EUR), ZENIQ sang Bảng Anh (GBP), ZENIQ sang Đô la Canada (CAD), ZENIQ sang Rupee Ấn Độ (INR), ZENIQ sang Rupee Pakistan (PKR), ZENIQ sang Real Brazil (BRL), ZENIQ sang ...
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.001623 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.001383 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001204 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002267 CAD ở Canada, ₹0.1440 INR ở Ấn Độ, ₨0.4566 PKR ở Pakistan, R$0.008663 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002759.
Giá của Zeniq ở Mỹ là $0.001623 USD. Ngoài ra, giá của Zeniq là €0.001383 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001204 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002267 CAD ở Canada, ₹0.1440 INR ở Ấn Độ, ₨0.4566 PKR ở Pakistan, R$0.008663 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zeniq phổ biến nhất là ZENIQ sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Zeniq (ZENIQ) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.002759.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.