Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123889.51 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123889.51 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123889.51 (+1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi JD thành INR
JD/INR: 1 JD = 0.009346 INR. Giá chuyển đổi 1 京东 (JD) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.009346 INR hôm nay.

JD
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JD/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 京东 (JD) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JD hiện có giá trị là 0.009346 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JD hiện có giá 0.009346 INR, nghĩa là mua 5 JD sẽ mất 0.04673 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 106.99 JD và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 534.97 JD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi JD sang INR
Chuyển đổi INR sang JD
京东
Rupee Ấn Độ
1 JD
0.009346 INR
Đổi 1 JD sang 0.009346 INR
2 JD
0.01869 INR
Đổi 2 JD sang 0.01869 INR
5 JD
0.04673 INR
Đổi 5 JD sang 0.04673 INR
10 JD
0.09346 INR
Đổi 10 JD sang 0.09346 INR
20 JD
0.1869 INR
Đổi 20 JD sang 0.1869 INR
50 JD
0.4673 INR
Đổi 50 JD sang 0.4673 INR
100 JD
0.9346 INR
Đổi 100 JD sang 0.9346 INR
200 JD
1.87 INR
Đổi 200 JD sang 1.87 INR
500 JD
4.67 INR
Đổi 500 JD sang 4.67 INR
1000 JD
9.35 INR
Đổi 1000 JD sang 9.35 INR
5000 JD
46.73 INR
Đổi 5000 JD sang 46.73 INR
10000 JD
93.46 INR
Đổi 10000 JD sang 93.46 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JD thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của 京东 tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JD sang INR, lên đến 10000 JD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
京东
1 INR
106.99 JD
Đổi 1 INR sang 106.99 JD
10 INR
1,069.94 JD
Đổi 10 INR sang 1,069.94 JD
50 INR
5,349.69 JD
Đổi 50 INR sang 5,349.69 JD
100 INR
10,699.37 JD
Đổi 100 INR sang 10,699.37 JD
200 INR
21,398.74 JD
Đổi 200 INR sang 21,398.74 JD
500 INR
53,496.85 JD
Đổi 500 INR sang 53,496.85 JD
1000 INR
106,993.7 JD
Đổi 1000 INR sang 106,993.7 JD
2000 INR
213,987.41 JD
Đổi 2000 INR sang 213,987.41 JD
5000 INR
534,968.51 JD
Đổi 5000 INR sang 534,968.51 JD
10000 INR
1,069,937.03 JD
Đổi 10000 INR sang 1,069,937.03 JD
50000 INR
5,349,685.14 JD
Đổi 50000 INR sang 5,349,685.14 JD
100000 INR
10,699,370.28 JD
Đổi 100000 INR sang 10,699,370.28 JD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành JD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo 京东 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang JD, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ JD/INR
JD/INR: 1 JD = 0.009346 INR; 2025/10/06 01:47:14
Trong 1D vừa qua, 京东 đã thay đổi 0.00% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 京东(JD) đã thay đổi 0.00% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành JD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi JD sang INR: Biến động và thay đổi giá của 京东/INR
Giá 京东 cao nhất theo INR 7 ngày qua là -- INR trong khi giá 京东 thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là -- INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 京东 theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JD theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 INR | -- INR | -- INR | -- INR |
Thấp | 0 INR | -- INR | -- INR | -- INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua JD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 京东
Số liệu thị trường JD sang INR
JD/INR:
₹0.009346
Khối lượng JD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JD:
₹9,346,344.71
Nguồn cung lưu hành JD:
1.00B JD
Tỷ giá JD sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 京东 thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 京东 là ₹0.009346 mỗi JD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹9,346,344.71 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 JD. Khối lượng giao dịch của 京东 đã thay đổi --% (₹-- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JD là ₹--.
Thông tin thêm về 京东 trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 京东 phổ biến nhất là JD sang INR, trong đó mã của 京东 là JD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi JD sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi JD sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 京东 phổ biến

JD đến TWD
1 JD thành NT$0.003201 TWD

JD đến CNY
1 JD thành ¥0.0007493 CNY

JD đến USD
1 JD thành $0.0001051 USD

JD đến EUR
1 JD thành €0.{4}8967 EUR

JD đến CAD
1 JD thành C$0.0001467 CAD
JD đến INR
1 JD thành ₹0.009346 INR

JD đến KRW
1 JD thành ₩0.1483 KRW

JD đến JPY
1 JD thành ¥0.01573 JPY

JD đến GBP
1 JD thành £0.{4}7817 GBP

JD đến BRL
1 JD thành R$0.0005606 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹11,040,444.85 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹403,811.74 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹265.43 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹20,560.65 INR

ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹171.72 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹22.65 INR

TAKE đến INR
1 TAKE thành ₹19.45 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,949.27 INR

XPL đến INR
1 XPL thành ₹81.76 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹75.04 INR
Bảng chuyển đổi từ JD sang INR
Tỷ giá hoán đổi của 京东 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 INR và mức thấp nhất là 0 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 JD là ₹-- INR , thay đổi --% so với giá hiện tại. 京东 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₹
--INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 JD | ₹0.004673 | ₹-- | 0.00% |
1 JD | ₹0.009346 | ₹-- | 0.00% |
5 JD | ₹0.04673 | ₹-- | 0.00% |
10 JD | ₹0.09346 | ₹-- | 0.00% |
50 JD | ₹0.4673 | ₹-- | 0.00% |
100 JD | ₹0.9346 | ₹-- | 0.00% |
500 JD | ₹4.67 | ₹-- | 0.00% |
1000 JD | ₹9.35 | ₹-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp JD/INR
1 京东 bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 京东 (JD) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009346.
Tôi có thể mua bao nhiêu JD với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 106.99 JD đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JD sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JD sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JD bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 534.97 JD, trong khi 5 JD sẽ có giá khoảng 0.04673INR.
Giá cao nhất của JD/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JD tính theo INR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JD/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 京东 tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 京东 (JD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 京东 (JD) đã giảm -- so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JD thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 京东 và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JD/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JD/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JD/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JD/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 京东 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 京东: JD sang Đô la Mỹ (USD), JD sang Euro (EUR), JD sang Bảng Anh (GBP), JD sang Đô la Canada (CAD), JD sang Rupee Ấn Độ (INR), JD sang Rupee Pakistan (PKR), JD sang Real Brazil (BRL), JD sang ...
Giá của 京东 ở Mỹ là $0.0001051 USD. Ngoài ra, giá của 京东 là €0.{4}8967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001467 CAD ở Canada, ₹0.009346 INR ở Ấn Độ, ₨0.02982 PKR ở Pakistan, R$0.0005606 BRL ở Brazil, ...
Cặp 京东 phổ biến nhất là JD sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 京东 (JD) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009346.
Giá của 京东 ở Mỹ là $0.0001051 USD. Ngoài ra, giá của 京东 là €0.{4}8967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001467 CAD ở Canada, ₹0.009346 INR ở Ấn Độ, ₨0.02982 PKR ở Pakistan, R$0.0005606 BRL ở Brazil, ...
Cặp 京东 phổ biến nhất là JD sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 京东 (JD) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009346.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.