Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124212.01 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124212.01 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124212.01 (+1.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTD thành MYR
FTD/MYR: 1 FTD = 0.2898 MYR. Giá chuyển đổi 1 42DAO (FTD) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.2898 MYR hôm nay.

FTD
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTD/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 42DAO (FTD) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTD hiện có giá trị là 0.2898 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTD hiện có giá 0.2898 MYR, nghĩa là mua 5 FTD sẽ mất 1.45 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 3.45 FTD và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 17.26 FTD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTD sang MYR
Chuyển đổi MYR sang FTD
42DAO
Ringgit Malaysia
1 FTD
0.2898 MYR
Đổi 1 FTD sang 0.2898 MYR
2 FTD
0.5795 MYR
Đổi 2 FTD sang 0.5795 MYR
5 FTD
1.45 MYR
Đổi 5 FTD sang 1.45 MYR
10 FTD
2.9 MYR
Đổi 10 FTD sang 2.9 MYR
20 FTD
5.8 MYR
Đổi 20 FTD sang 5.8 MYR
50 FTD
14.49 MYR
Đổi 50 FTD sang 14.49 MYR
100 FTD
28.98 MYR
Đổi 100 FTD sang 28.98 MYR
200 FTD
57.95 MYR
Đổi 200 FTD sang 57.95 MYR
500 FTD
144.88 MYR
Đổi 500 FTD sang 144.88 MYR
1000 FTD
289.77 MYR
Đổi 1000 FTD sang 289.77 MYR
5000 FTD
1,448.84 MYR
Đổi 5000 FTD sang 1,448.84 MYR
10000 FTD
2,897.68 MYR
Đổi 10000 FTD sang 2,897.68 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTD thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của 42DAO tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTD sang MYR, lên đến 10000 FTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
42DAO
1 MYR
3.45 FTD
Đổi 1 MYR sang 3.45 FTD
10 MYR
34.51 FTD
Đổi 10 MYR sang 34.51 FTD
50 MYR
172.55 FTD
Đổi 50 MYR sang 172.55 FTD
100 MYR
345.1 FTD
Đổi 100 MYR sang 345.1 FTD
200 MYR
690.21 FTD
Đổi 200 MYR sang 690.21 FTD
500 MYR
1,725.52 FTD
Đổi 500 MYR sang 1,725.52 FTD
1000 MYR
3,451.04 FTD
Đổi 1000 MYR sang 3,451.04 FTD
2000 MYR
6,902.08 FTD
Đổi 2000 MYR sang 6,902.08 FTD
5000 MYR
17,255.2 FTD
Đổi 5000 MYR sang 17,255.2 FTD
10000 MYR
34,510.4 FTD
Đổi 10000 MYR sang 34,510.4 FTD
50000 MYR
172,552 FTD
Đổi 50000 MYR sang 172,552 FTD
100000 MYR
345,104 FTD
Đổi 100000 MYR sang 345,104 FTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành FTD toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo 42DAO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang FTD, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTD/MYR
FTD/MYR: 1 FTD = 0.2898 MYR; 2025/10/06 00:17:32
Trong 1D vừa qua, 42DAO đã thay đổi +1.30% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 42DAO(FTD) đã thay đổi +1.30% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành FTD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTD sang MYR: Biến động và thay đổi giá của 42DAO/MYR
Giá 42DAO cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.3375 MYR trong khi giá 42DAO thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.2530 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 42DAO theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTD theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3042 MYR | 0.3375 MYR | 1.1 MYR | 1.1 MYR |
Thấp | 0.2742 MYR | 0.2530 MYR | 0.1646 MYR | 0.1048 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.30% | -6.14% | +77.21% | +10.48% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTD (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTD bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 42DAO
Số liệu thị trường FTD sang MYR
FTD/MYR:
RM0.2898
Khối lượng FTD 24 giờ:
RM13,537.42
Vốn hóa thị trường FTD:
--
Nguồn cung lưu hành FTD:
0 FTD
Tỷ giá FTD sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 42DAO thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 42DAO là RM0.2898 mỗi FTD, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTD. Khối lượng giao dịch của 42DAO đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTD là RM13,537.42.
Thông tin thêm về 42DAO trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 42DAO phổ biến nhất là FTD sang MYR, trong đó mã của 42DAO là FTD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTD sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTD sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 42DAO phổ biến

FTD đến TWD
1 FTD thành NT$2.09 TWD
FTD đến MYR
1 FTD thành RM0.2898 MYR

FTD đến CNY
1 FTD thành ¥0.4911 CNY

FTD đến USD
1 FTD thành $0.06886 USD

FTD đến EUR
1 FTD thành €0.05877 EUR

FTD đến CAD
1 FTD thành C$0.09617 CAD

FTD đến KRW
1 FTD thành ₩96.93 KRW

FTD đến JPY
1 FTD thành ¥10.28 JPY

FTD đến GBP
1 FTD thành £0.05128 GBP

FTD đến BRL
1 FTD thành R$0.3676 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM519,184.26 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM18,975.04 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM960.05 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.48 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM7.93 MYR

DOGE đến MYR
1 DOGE thành RM1.06 MYR

ADA đến MYR
1 ADA thành RM3.52 MYR

SHIB đến MYR
1 SHIB thành RM0.{4}5233 MYR

TAKE đến MYR
1 TAKE thành RM0.8991 MYR

LINK đến MYR
1 LINK thành RM92.44 MYR
Bảng chuyển đổi từ FTD sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của 42DAO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTD thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -6.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.30%, đạt mức cao nhất là 0.3042 MYR và mức thấp nhất là 0.2742 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 FTD là RM0.1626 MYR , thay đổi +77.21% so với giá hiện tại. 42DAO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.17% so với năm trước.
-RM
34.75MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTD | RM0.1449 | RM0.1430 | +1.30% |
1 FTD | RM0.2898 | RM0.2860 | +1.30% |
5 FTD | RM1.45 | RM1.43 | +1.30% |
10 FTD | RM2.9 | RM2.86 | +1.30% |
50 FTD | RM14.49 | RM14.3 | +1.30% |
100 FTD | RM28.98 | RM28.6 | +1.30% |
500 FTD | RM144.88 | RM143.02 | +1.30% |
1000 FTD | RM289.77 | RM286.04 | +1.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTD/MYR
1 42DAO bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 42DAO (FTD) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.2898.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTD với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.45 FTD đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTD sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTD sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTD bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 17.26 FTD, trong khi 5 FTD sẽ có giá khoảng 1.45MYR.
Giá cao nhất của FTD/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTD tính theo MYR là RM48.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTD/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 42DAO tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 42DAO (FTD) đã giảm 6.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 42DAO (FTD) đã tăng 77.21% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTD thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 42DAO và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTD/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTD/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTD/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTD/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 42DAO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 42DAO: FTD sang Đô la Mỹ (USD), FTD sang Euro (EUR), FTD sang Bảng Anh (GBP), FTD sang Đô la Canada (CAD), FTD sang Rupee Ấn Độ (INR), FTD sang Rupee Pakistan (PKR), FTD sang Real Brazil (BRL), FTD sang ...
Giá của 42DAO ở Mỹ là $0.06886 USD. Ngoài ra, giá của 42DAO là €0.05877 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09617 CAD ở Canada, ₹6.11 INR ở Ấn Độ, ₨19.48 PKR ở Pakistan, R$0.3676 BRL ở Brazil, ...
Cặp 42DAO phổ biến nhất là FTD sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 42DAO (FTD) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.2898.
Giá của 42DAO ở Mỹ là $0.06886 USD. Ngoài ra, giá của 42DAO là €0.05877 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05128 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.09617 CAD ở Canada, ₹6.11 INR ở Ấn Độ, ₨19.48 PKR ở Pakistan, R$0.3676 BRL ở Brazil, ...
Cặp 42DAO phổ biến nhất là FTD sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 42DAO (FTD) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.2898.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.