Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122252.79 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABBVX thành KRW
ABBVX/KRW: 1 ABBVX = 332,299.04 KRW. Giá chuyển đổi 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 332,299.04 KRW hôm nay.

ABBVX
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABBVX/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABBVX hiện có giá trị là 332,299.04 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABBVX hiện có giá 332,299.04 KRW, nghĩa là mua 5 ABBVX sẽ mất 1,661,495.21 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.{5}3009 ABBVX và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1505 ABBVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABBVX sang KRW
Chuyển đổi KRW sang ABBVX
AbbVie tokenized stock (xStock)
Won Hàn Quốc
1 ABBVX
332,299.04 KRW
Đổi 1 ABBVX sang 332,299.04 KRW
2 ABBVX
664,598.08 KRW
Đổi 2 ABBVX sang 664,598.08 KRW
5 ABBVX
1,661,495.21 KRW
Đổi 5 ABBVX sang 1,661,495.21 KRW
10 ABBVX
3,322,990.41 KRW
Đổi 10 ABBVX sang 3,322,990.41 KRW
20 ABBVX
6,645,980.82 KRW
Đổi 20 ABBVX sang 6,645,980.82 KRW
50 ABBVX
16,614,952.06 KRW
Đổi 50 ABBVX sang 16,614,952.06 KRW
100 ABBVX
33,229,904.11 KRW
Đổi 100 ABBVX sang 33,229,904.11 KRW
200 ABBVX
66,459,808.23 KRW
Đổi 200 ABBVX sang 66,459,808.23 KRW
500 ABBVX
166,149,520.57 KRW
Đổi 500 ABBVX sang 166,149,520.57 KRW
1000 ABBVX
332,299,041.15 KRW
Đổi 1000 ABBVX sang 332,299,041.15 KRW
5000 ABBVX
1,661,495,205.73 KRW
Đổi 5000 ABBVX sang 1,661,495,205.73 KRW
10000 ABBVX
3,322,990,411.46 KRW
Đổi 10000 ABBVX sang 3,322,990,411.46 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABBVX thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của AbbVie tokenized stock (xStock) tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABBVX sang KRW, lên đến 10000 ABBVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
AbbVie tokenized stock (xStock)
1 KRW
0.{5}3009 ABBVX
Đổi 1 KRW sang 0.{5}3009 ABBVX
10 KRW
0.{4}3009 ABBVX
Đổi 10 KRW sang 0.{4}3009 ABBVX
50 KRW
0.0001505 ABBVX
Đổi 50 KRW sang 0.0001505 ABBVX
100 KRW
0.0003009 ABBVX
Đổi 100 KRW sang 0.0003009 ABBVX
200 KRW
0.0006019 ABBVX
Đổi 200 KRW sang 0.0006019 ABBVX
500 KRW
0.001505 ABBVX
Đổi 500 KRW sang 0.001505 ABBVX
1000 KRW
0.003009 ABBVX
Đổi 1000 KRW sang 0.003009 ABBVX
2000 KRW
0.006019 ABBVX
Đổi 2000 KRW sang 0.006019 ABBVX
5000 KRW
0.01505 ABBVX
Đổi 5000 KRW sang 0.01505 ABBVX
10000 KRW
0.03009 ABBVX
Đổi 10000 KRW sang 0.03009 ABBVX
50000 KRW
0.1505 ABBVX
Đổi 50000 KRW sang 0.1505 ABBVX
100000 KRW
0.3009 ABBVX
Đổi 100000 KRW sang 0.3009 ABBVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ABBVX toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo AbbVie tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ABBVX, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABBVX/KRW
ABBVX/KRW: 1 ABBVX = 332,299.04 KRW; 2025/10/04 22:33:08
Trong 1D vừa qua, AbbVie tokenized stock (xStock) đã thay đổi +0.74% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AbbVie tokenized stock (xStock)(ABBVX) đã thay đổi +0.74% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ABBVX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABBVX sang KRW: Biến động và thay đổi giá của AbbVie tokenized stock (xStock)/KRW
Giá AbbVie tokenized stock (xStock) cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 344,370.71 KRW trong khi giá AbbVie tokenized stock (xStock) thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 309,388.74 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AbbVie tokenized stock (xStock) theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABBVX theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 332,395.8 KRW | 344,370.71 KRW | 344,370.71 KRW | 344,370.71 KRW |
Thấp | 328,795.23 KRW | 309,388.74 KRW | 306,261.16 KRW | 306,261.16 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.74% | +6.95% | +5.86% | +6.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABBVX (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABBVX bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABBVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AbbVie tokenized stock (xStock)
Số liệu thị trường ABBVX sang KRW
ABBVX/KRW:
₩332,299.04
Khối lượng ABBVX 24 giờ:
₩229,396,461.14
Vốn hóa thị trường ABBVX:
₩1,129,816,753.49
Nguồn cung lưu hành ABBVX:
3.40K ABBVX
Tỷ giá ABBVX sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AbbVie tokenized stock (xStock) là ₩332,299.04 mỗi ABBVX, với tổng vốn hoá thị trường của ₩1,129,816,753.49 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,400 ABBVX. Khối lượng giao dịch của AbbVie tokenized stock (xStock) đã thay đổi -91.00% (₩-2,319,283,195.10 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABBVX là ₩2,548,679,656.24.
Thông tin thêm về AbbVie tokenized stock (xStock) trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là ABBVX sang KRW, trong đó mã của AbbVie tokenized stock (xStock) là ABBVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABBVX sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABBVX sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến

ABBVX đến TWD
1 ABBVX thành NT$7,175.65 TWD

ABBVX đến CNY
1 ABBVX thành ¥1,682.75 CNY

ABBVX đến USD
1 ABBVX thành $236.08 USD

ABBVX đến EUR
1 ABBVX thành €201.12 EUR

ABBVX đến CAD
1 ABBVX thành C$329.71 CAD

ABBVX đến KRW
1 ABBVX thành ₩332,299.04 KRW

ABBVX đến JPY
1 ABBVX thành ¥34,808.81 JPY

ABBVX đến GBP
1 ABBVX thành £175.15 GBP

ABBVX đến BRL
1 ABBVX thành R$1,259.91 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1465 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,218.32 KRW

OKB đến KRW
1 OKB thành ₩315,133.37 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,207.8 KRW

ALEO đến KRW
1 ALEO thành ₩370.19 KRW

IN đến KRW
1 IN thành ₩173.11 KRW

LINEA đến KRW
1 LINEA thành ₩39.45 KRW

MITO đến KRW
1 MITO thành ₩233.8 KRW

ARIA đến KRW
1 ARIA thành ₩260.48 KRW

TRADOOR đến KRW
1 TRADOOR thành ₩4,327.94 KRW
Bảng chuyển đổi từ ABBVX sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của AbbVie tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABBVX thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +6.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.74%, đạt mức cao nhất là 332,395.8 KRW và mức thấp nhất là 328,795.23 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ABBVX là ₩-87.97 KRW , thay đổi +5.86% so với giá hiện tại. AbbVie tokenized stock (xStock) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +6.03% so với năm trước.
+₩
50,867.51KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABBVX | ₩166,149.52 | ₩164,933.7 | +0.74% |
1 ABBVX | ₩332,299.04 | ₩329,867.41 | +0.74% |
5 ABBVX | ₩1,661,495.21 | ₩1,649,337.04 | +0.74% |
10 ABBVX | ₩3,322,990.41 | ₩3,298,674.08 | +0.74% |
50 ABBVX | ₩16,614,952.06 | ₩16,493,370.38 | +0.74% |
100 ABBVX | ₩33,229,904.11 | ₩32,986,740.77 | +0.74% |
500 ABBVX | ₩166,149,520.57 | ₩164,933,703.83 | +0.74% |
1000 ABBVX | ₩332,299,041.15 | ₩329,867,407.67 | +0.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABBVX/KRW
1 AbbVie tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩332,299.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABBVX với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}3009 ABBVX đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABBVX sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABBVX sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABBVX bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.{4}1505 ABBVX, trong khi 5 ABBVX sẽ có giá khoảng 1,661,495.21KRW.
Giá cao nhất của ABBVX/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABBVX tính theo KRW là ₩344,370.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABBVX/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AbbVie tokenized stock (xStock) tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) đã tăng 6.95%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) đã tăng 5.86% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABBVX thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AbbVie tokenized stock (xStock) và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABBVX/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABBVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABBVX/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABBVX/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABBVX/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AbbVie tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AbbVie tokenized stock (xStock): ABBVX sang Đô la Mỹ (USD), ABBVX sang Euro (EUR), ABBVX sang Bảng Anh (GBP), ABBVX sang Đô la Canada (CAD), ABBVX sang Rupee Ấn Độ (INR), ABBVX sang Rupee Pakistan (PKR), ABBVX sang Real Brazil (BRL), ABBVX sang ...
Giá của AbbVie tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $236.08 USD. Ngoài ra, giá của AbbVie tokenized stock (xStock) là €201.12 EUR ở khu vực đồng euro, £175.15 GBP ở Vương quốc Anh, C$329.71 CAD ở Canada, ₹20,948.67 INR ở Ấn Độ, ₨66,409.29 PKR ở Pakistan, R$1,259.91 BRL ở Brazil, ...
Cặp AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là ABBVX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩332,299.04.
Giá của AbbVie tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $236.08 USD. Ngoài ra, giá của AbbVie tokenized stock (xStock) là €201.12 EUR ở khu vực đồng euro, £175.15 GBP ở Vương quốc Anh, C$329.71 CAD ở Canada, ₹20,948.67 INR ở Ấn Độ, ₨66,409.29 PKR ở Pakistan, R$1,259.91 BRL ở Brazil, ...
Cặp AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là ABBVX sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩332,299.04.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.