Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122511.79 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122511.79 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122511.79 (+0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABE thành ILS
ABE/ILS: 1 ABE = 0.004654 ILS. Giá chuyển đổi 1 Abe (ABE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004654 ILS hôm nay.

ABE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abe (ABE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABE hiện có giá trị là 0.004654 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABE hiện có giá 0.004654 ILS, nghĩa là mua 5 ABE sẽ mất 0.02327 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 214.86 ABE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,074.31 ABE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABE sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ABE
Abe
Shekel Israel mới
1 ABE
0.004654 ILS
Đổi 1 ABE sang 0.004654 ILS
2 ABE
0.009308 ILS
Đổi 2 ABE sang 0.009308 ILS
5 ABE
0.02327 ILS
Đổi 5 ABE sang 0.02327 ILS
10 ABE
0.04654 ILS
Đổi 10 ABE sang 0.04654 ILS
20 ABE
0.09308 ILS
Đổi 20 ABE sang 0.09308 ILS
50 ABE
0.2327 ILS
Đổi 50 ABE sang 0.2327 ILS
100 ABE
0.4654 ILS
Đổi 100 ABE sang 0.4654 ILS
200 ABE
0.9308 ILS
Đổi 200 ABE sang 0.9308 ILS
500 ABE
2.33 ILS
Đổi 500 ABE sang 2.33 ILS
1000 ABE
4.65 ILS
Đổi 1000 ABE sang 4.65 ILS
5000 ABE
23.27 ILS
Đổi 5000 ABE sang 23.27 ILS
10000 ABE
46.54 ILS
Đổi 10000 ABE sang 46.54 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Abe tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABE sang ILS, lên đến 10000 ABE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Abe
1 ILS
214.86 ABE
Đổi 1 ILS sang 214.86 ABE
10 ILS
2,148.62 ABE
Đổi 10 ILS sang 2,148.62 ABE
50 ILS
10,743.08 ABE
Đổi 50 ILS sang 10,743.08 ABE
100 ILS
21,486.16 ABE
Đổi 100 ILS sang 21,486.16 ABE
200 ILS
42,972.32 ABE
Đổi 200 ILS sang 42,972.32 ABE
500 ILS
107,430.81 ABE
Đổi 500 ILS sang 107,430.81 ABE
1000 ILS
214,861.61 ABE
Đổi 1000 ILS sang 214,861.61 ABE
2000 ILS
429,723.22 ABE
Đổi 2000 ILS sang 429,723.22 ABE
5000 ILS
1,074,308.06 ABE
Đổi 5000 ILS sang 1,074,308.06 ABE
10000 ILS
2,148,616.11 ABE
Đổi 10000 ILS sang 2,148,616.11 ABE
50000 ILS
10,743,080.56 ABE
Đổi 50000 ILS sang 10,743,080.56 ABE
100000 ILS
21,486,161.13 ABE
Đổi 100000 ILS sang 21,486,161.13 ABE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ABE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Abe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ABE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABE/ILS
ABE/ILS: 1 ABE = 0.004654 ILS; 2025/10/05 16:51:35
Trong 1D vừa qua, Abe đã thay đổi +0.38% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abe(ABE) đã thay đổi +0.38% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ABE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Abe/ILS
Giá Abe cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.005445 ILS trong khi giá Abe thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.004108 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abe theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004766 ILS | 0.005445 ILS | 0.01387 ILS | 0.01870 ILS |
Thấp | 0.004628 ILS | 0.004108 ILS | 0.004108 ILS | 0.004108 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.38% | -10.61% | -61.85% | -68.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Abe
Số liệu thị trường ABE sang ILS
ABE/ILS:
₪0.004654
Khối lượng ABE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ABE:
--
Nguồn cung lưu hành ABE:
0 ABE
Tỷ giá ABE sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abe thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abe là ₪0.004654 mỗi ABE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABE. Khối lượng giao dịch của Abe đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABE là ₪0.
Thông tin thêm về Abe trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abe phổ biến nhất là ABE sang ILS, trong đó mã của Abe là ABE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABE sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Abe phổ biến

ABE đến TWD
1 ABE thành NT$0.04286 TWD

ABE đến CNY
1 ABE thành ¥0.01003 CNY

ABE đến USD
1 ABE thành $0.001408 USD
ABE đến ILS
1 ABE thành ₪0.004654 ILS

ABE đến EUR
1 ABE thành €0.001199 EUR

ABE đến CAD
1 ABE thành C$0.001966 CAD

ABE đến KRW
1 ABE thành ₩1.98 KRW

ABE đến JPY
1 ABE thành ¥0.2076 JPY

ABE đến GBP
1 ABE thành £0.001038 GBP

ABE đến BRL
1 ABE thành R$0.007514 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪406,488.28 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,928.44 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪760.11 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.91 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8453 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.86 ILS

SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}4171 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪74.35 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.81 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3749 ILS
Bảng chuyển đổi từ ABE sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Abe đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -10.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 0.004766 ILS và mức thấp nhất là 0.004628 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ABE là ₪0.01220 ILS , thay đổi -61.85% so với giá hiện tại. Abe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.09% so với năm trước.
+₪
0.004654ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABE | ₪0.002327 | ₪0.002318 | +0.38% |
1 ABE | ₪0.004654 | ₪0.004637 | +0.38% |
5 ABE | ₪0.02327 | ₪0.02318 | +0.38% |
10 ABE | ₪0.04654 | ₪0.04637 | +0.38% |
50 ABE | ₪0.2327 | ₪0.2318 | +0.38% |
100 ABE | ₪0.4654 | ₪0.4637 | +0.38% |
500 ABE | ₪2.33 | ₪2.32 | +0.38% |
1000 ABE | ₪4.65 | ₪4.64 | +0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABE/ILS
1 Abe bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Abe (ABE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004654.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 214.86 ABE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,074.31 ABE, trong khi 5 ABE sẽ có giá khoảng 0.02327ILS.
Giá cao nhất của ABE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABE tính theo ILS là ₪0.01870. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abe tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abe (ABE) đã giảm 10.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abe (ABE) đã giảm 61.85% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABE thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abe và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abe: ABE sang Đô la Mỹ (USD), ABE sang Euro (EUR), ABE sang Bảng Anh (GBP), ABE sang Đô la Canada (CAD), ABE sang Rupee Ấn Độ (INR), ABE sang Rupee Pakistan (PKR), ABE sang Real Brazil (BRL), ABE sang ...
Giá của Abe ở Mỹ là $0.001408 USD. Ngoài ra, giá của Abe là €0.001199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001966 CAD ở Canada, ₹0.1249 INR ở Ấn Độ, ₨0.3961 PKR ở Pakistan, R$0.007514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abe phổ biến nhất là ABE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Abe (ABE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004654.
Giá của Abe ở Mỹ là $0.001408 USD. Ngoài ra, giá của Abe là €0.001199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001038 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001966 CAD ở Canada, ₹0.1249 INR ở Ấn Độ, ₨0.3961 PKR ở Pakistan, R$0.007514 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abe phổ biến nhất là ABE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Abe (ABE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004654.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.