Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104956.99 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104956.99 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.04%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104956.99 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AWT thành HNL
AWT/HNL: 1 AWT = 0.0004727 HNL. Giá chuyển đổi 1 Abyss World (AWT) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0004727 HNL hôm nay.

AWT
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AWT/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Abyss World (AWT) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AWT hiện có giá trị là 0.0004727 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AWT hiện có giá 0.0004727 HNL, nghĩa là mua 5 AWT sẽ mất 0.002363 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2,115.63 AWT và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 10,578.13 AWT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AWT sang HNL
Chuyển đổi HNL sang AWT
Abyss World
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AWT thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Abyss World tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AWT sang HNL, lên đến 10000 AWT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Abyss World
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành AWT toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Abyss World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang AWT, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AWT/HNL
AWT/HNL: 1 AWT = 0.0004727 HNL; 2025/06/14 19:11:13
Trong 1D vừa qua, Abyss World đã thay đổi -16.24% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Abyss World(AWT) đã thay đổi -16.24% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành AWT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AWT sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Abyss World/HNL
Giá Abyss World cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.001205 HNL trong khi giá Abyss World thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0002865 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Abyss World theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AWT theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005890 HNL | 0.001205 HNL | 0.001205 HNL | 0.001205 HNL |
Thấp | 0.0004709 HNL | 0.0002865 HNL | 0.0001099 HNL | 0.0001099 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -16.24% | +39.07% | +183.27% | +125.09% |
Thông tin Abyss World
Số liệu thị trường AWT sang HNL
AWT/HNL:
L0.0004727
Khối lượng AWT 24 giờ:
L3,121,923.99
Vốn hóa thị trường AWT:
--
Nguồn cung lưu hành AWT:
0 AWT
Tỷ giá AWT sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Abyss World thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Abyss World là L0.0004727 mỗi AWT, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AWT. Khối lượng giao dịch của Abyss World đã thay đổi -19.82% (L-771,696.02 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AWT là L3,893,620.
Thông tin thêm về Abyss World trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Abyss World phổ biến nhất là AWT sang HNL, trong đó mã của Abyss World là AWT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AWT sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AWT sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AWT (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AWT bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AWT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Abyss World phổ biến
AWT đến HNL
1 AWT thành L0.0004727 HNL

AWT đến TWD
1 AWT thành NT$0.0005349 TWD

AWT đến CNY
1 AWT thành ¥0.0001301 CNY

AWT đến USD
1 AWT thành $0.{4}1810 USD

AWT đến EUR
1 AWT thành €0.{4}1567 EUR

AWT đến CAD
1 AWT thành C$0.{4}2460 CAD

AWT đến KRW
1 AWT thành ₩0.02472 KRW

AWT đến JPY
1 AWT thành ¥0.002609 JPY

AWT đến GBP
1 AWT thành £0.{4}1334 GBP

AWT đến BRL
1 AWT thành R$0.0001004 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

LA đến HNL
1 LA thành L21.1 HNL

BMT đến HNL
1 BMT thành L3.11 HNL

AB đến HNL
1 AB thành L0.3656 HNL

MAPO đến HNL
1 MAPO thành L0.1708 HNL

AXL đến HNL
1 AXL thành L10.64 HNL

MYX đến HNL
1 MYX thành L2.14 HNL

SQD đến HNL
1 SQD thành L6.08 HNL

BDXN đến HNL
1 BDXN thành L0.8535 HNL

FAIR3 đến HNL
1 FAIR3 thành L0.8306 HNL

ROAM đến HNL
1 ROAM thành L4.2 HNL
Bảng chuyển đổi từ AWT sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Abyss World đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AWT thành Lempira Honduras đã thay đổi +39.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.24%, đạt mức cao nhất là 0.0005890 HNL và mức thấp nhất là 0.0004709 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 AWT là L0.0001668 HNL , thay đổi +183.27% so với giá hiện tại. Abyss World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.11% so với năm trước.
-L
0.009194HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AWT | L0.0002363 | L0.0002822 | -16.24% |
1 AWT | L0.0004727 | L0.0005644 | -16.24% |
5 AWT | L0.002363 | L0.002822 | -16.24% |
10 AWT | L0.004727 | L0.005644 | -16.24% |
50 AWT | L0.02363 | L0.02822 | -16.24% |
100 AWT | L0.04727 | L0.05644 | -16.24% |
500 AWT | L0.2363 | L0.2822 | -16.24% |
1000 AWT | L0.4727 | L0.5644 | -16.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp AWT/HNL
1 Abyss World bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Abyss World (AWT) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0004727.
Tôi có thể mua bao nhiêu AWT với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,115.63 AWT đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AWT sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AWT sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AWT bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 10,578.13 AWT, trong khi 5 AWT sẽ có giá khoảng 0.002363HNL.
Giá cao nhất của AWT/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AWT tính theo HNL là L0.3825. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AWT/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Abyss World tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Abyss World (AWT) đã tăng 39.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Abyss World (AWT) đã tăng 183.27% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AWT thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Abyss World và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AWT/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AWT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AWT/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AWT/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AWT/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Abyss World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Abyss World: AWT sang Đô la Mỹ (USD), AWT sang Euro (EUR), AWT sang Bảng Anh (GBP), AWT sang Đô la Canada (CAD), AWT sang Rupee Ấn Độ (INR), AWT sang Rupee Pakistan (PKR), AWT sang Real Brazil (BRL), AWT sang ...
Giá của Abyss World ở Mỹ là $0.{4}1810 USD. Ngoài ra, giá của Abyss World là €0.{4}1567 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1334 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2460 CAD ở Canada, ₹0.001559 INR ở Ấn Độ, ₨0.005122 PKR ở Pakistan, R$0.0001004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abyss World phổ biến nhất là AWT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Abyss World (AWT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.0004727.
Giá của Abyss World ở Mỹ là $0.{4}1810 USD. Ngoài ra, giá của Abyss World là €0.{4}1567 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1334 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2460 CAD ở Canada, ₹0.001559 INR ở Ấn Độ, ₨0.005122 PKR ở Pakistan, R$0.0001004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Abyss World phổ biến nhất là AWT sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Abyss World (AWT) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.0004727.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
