Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87836.68 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87836.68 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87836.68 (-0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ACS thành HUF
ACS/HUF: 1 ACS = 0.1007 HUF. Giá chuyển đổi 1 Access Protocol (ACS) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1007 HUF hôm nay.

ACS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ACS/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Access Protocol (ACS) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ACS hiện có giá trị là 0.1007 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ACS hiện có giá 0.1007 HUF, nghĩa là mua 5 ACS sẽ mất 0.5033 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 9.93 ACS và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 49.67 ACS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ACS sang HUF
Chuyển đổi HUF sang ACS
Access Protocol
Forint Hungary
1 ACS
0.1007 HUF
Đổi 1 ACS sang 0.1007 HUF
2 ACS
0.2013 HUF
Đổi 2 ACS sang 0.2013 HUF
5 ACS
0.5033 HUF
Đổi 5 ACS sang 0.5033 HUF
10 ACS
1.01 HUF
Đổi 10 ACS sang 1.01 HUF
20 ACS
2.01 HUF
Đổi 20 ACS sang 2.01 HUF
50 ACS
5.03 HUF
Đổi 50 ACS sang 5.03 HUF
100 ACS
10.07 HUF
Đổi 100 ACS sang 10.07 HUF
200 ACS
20.13 HUF
Đổi 200 ACS sang 20.13 HUF
500 ACS
50.33 HUF
Đổi 500 ACS sang 50.33 HUF
1000 ACS
100.67 HUF
Đổi 1000 ACS sang 100.67 HUF
5000 ACS
503.34 HUF
Đổi 5000 ACS sang 503.34 HUF
10000 ACS
1,006.68 HUF
Đổi 10000 ACS sang 1,006.68 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ACS thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Access Protocol tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ACS sang HUF, lên đến 10000 ACS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Access Protocol
1 HUF
9.93 ACS
Đổi 1 HUF sang 9.93 ACS
10 HUF
99.34 ACS
Đổi 10 HUF sang 99.34 ACS
50 HUF
496.68 ACS
Đổi 50 HUF sang 496.68 ACS
100 HUF
993.36 ACS
Đổi 100 HUF sang 993.36 ACS
200 HUF
1,986.73 ACS
Đổi 200 HUF sang 1,986.73 ACS
500 HUF
4,966.82 ACS
Đổi 500 HUF sang 4,966.82 ACS
1000 HUF
9,933.63 ACS
Đổi 1000 HUF sang 9,933.63 ACS
2000 HUF
19,867.27 ACS
Đổi 2000 HUF sang 19,867.27 ACS
5000 HUF
49,668.17 ACS
Đổi 5000 HUF sang 49,668.17 ACS
10000 HUF
99,336.35 ACS
Đổi 10000 HUF sang 99,336.35 ACS
50000 HUF
496,681.74 ACS
Đổi 50000 HUF sang 496,681.74 ACS
100000 HUF
993,363.47 ACS
Đổi 100000 HUF sang 993,363.47 ACS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành ACS toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Access Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang ACS, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ACS/HUF
ACS/HUF: 1 ACS = 0.1007 HUF; 2025/12/23 20:56:08
Trong 1D vừa qua, Access Protocol đã thay đổi -2.16% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Access Protocol(ACS) đã thay đổi -2.16% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành ACS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ACS sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Access Protocol/HUF
Giá Access Protocol cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1443 HUF trong khi giá Access Protocol thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.09937 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Access Protocol theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ACS theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1041 HUF | 0.1443 HUF | 0.1742 HUF | 0.3444 HUF |
Thấp | 0.09937 HUF | 0.09937 HUF | 0.09917 HUF | 0.09917 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.16% | -7.98% | -26.40% | -64.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ACS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ACS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ACS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Access Protocol
Số liệu thị trường ACS sang HUF
ACS/HUF:
Ft0.1007
Khối lượng ACS 24 giờ:
Ft482,625,959.14
Vốn hóa thị trường ACS:
Ft4,517,255,904.39
Nguồn cung lưu hành ACS:
44.87B ACS
Tỷ giá ACS sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Access Protocol thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Access Protocol là Ft0.1007 mỗi ACS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft4,517,255,904.39 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 44,872,770,000 ACS. Khối lượng giao dịch của Access Protocol đã thay đổi -42.68% (Ft-359,316,718.46 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ACS là Ft841,942,677.6.
Thông tin thêm về Access Protocol trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Access Protocol phổ biến nhất là ACS sang HUF, trong đó mã của Access Protocol là ACS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64847.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119865.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484224.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7828749.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.49 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ACS sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ACS sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Access Protocol phổ biến

ACS đến TWD
1 ACS thành NT$0.009555 TWD

ACS đến CNY
1 ACS thành ¥0.002135 CNY

ACS đến USD
1 ACS thành $0.0003038 USD

ACS đến AUD
1 ACS thành AU$0.0004535 AUD

ACS đến EUR
1 ACS thành €0.0002577 EUR

ACS đến CAD
1 ACS thành C$0.0004161 CAD

ACS đến KRW
1 ACS thành ₩0.4501 KRW

ACS đến JPY
1 ACS thành ¥0.04746 JPY

ACS đến GBP
1 ACS thành £0.0002251 GBP
ACS đến HUF
1 ACS thành Ft0.1007 HUF

ACS đến BRL
1 ACS thành R$0.001681 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft29,210,793.97 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft987,605.45 HUF

CXT đến HUF
1 CXT thành Ft5.7 HUF

PIPPIN đến HUF
1 PIPPIN thành Ft152.08 HUF

THQ đến HUF
1 THQ thành Ft20.51 HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft67.15 HUF

D đến HUF
1 D thành Ft5.93 HUF

VELO đến HUF
1 VELO thành Ft2.26 HUF

AVNT đến HUF
1 AVNT thành Ft101.02 HUF

PUMP đến HUF
1 PUMP thành Ft0.5749 HUF
Bảng chuyển đổi từ ACS sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Access Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ACS thành Forint Hungary đã thay đổi -7.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.16%, đạt mức cao nhất là 0.1041 HUF và mức thấp nhất là 0.09937 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 ACS là Ft0.1369 HUF , thay đổi -26.40% so với giá hiện tại. Access Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.87% so với năm trước.
-Ft
0.4005HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ACS | Ft0.05033 | Ft0.05145 | -2.16% |
1 ACS | Ft0.1007 | Ft0.1029 | -2.16% |
5 ACS | Ft0.5033 | Ft0.5145 | -2.16% |
10 ACS | Ft1.01 | Ft1.03 | -2.16% |
50 ACS | Ft5.03 | Ft5.14 | -2.16% |
100 ACS | Ft10.07 | Ft10.29 | -2.16% |
500 ACS | Ft50.33 | Ft51.45 | -2.16% |
1000 ACS | Ft100.67 | Ft102.89 | -2.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp ACS/HUF
1 Access Protocol bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Access Protocol (ACS) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1007.
Tôi có thể mua bao nhiêu ACS với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.93 ACS đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ACS sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ACS sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ACS bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 49.67 ACS, trong khi 5 ACS sẽ có giá khoảng 0.5033HUF.
Giá cao nhất của ACS/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ACS tính theo HUF là Ft5.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ACS/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Access Protocol tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Access Protocol (ACS) đã giảm 7.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Access Protocol (ACS) đã giảm 26.40% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ACS thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Access Protocol và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ACS/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ACS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ACS/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ACS/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ACS/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Access Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Access Protocol: ACS sang Đô la Mỹ (USD), ACS sang Euro (EUR), ACS sang Bảng Anh (GBP), ACS sang Đô la Canada (CAD), ACS sang Rupee Ấn Độ (INR), ACS sang Rupee Pakistan (PKR), ACS sang Real Brazil (BRL), ACS sang ...
Giá của Access Protocol ở Mỹ là $0.0003038 USD. Ngoài ra, giá của Access Protocol là €0.0002577 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002251 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004161 CAD ở Canada, ₹0.02717 INR ở Ấn Độ, ₨0.08511 PKR ở Pakistan, R$0.001681 BRL ở Brazil, ...
Cặp Access Protocol phổ biến nhất là ACS sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Access Protocol (ACS) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1007.
Giá của Access Protocol ở Mỹ là $0.0003038 USD. Ngoài ra, giá của Access Protocol là €0.0002577 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002251 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004161 CAD ở Canada, ₹0.02717 INR ở Ấn Độ, ₨0.08511 PKR ở Pakistan, R$0.001681 BRL ở Brazil, ...
Cặp Access Protocol phổ biến nhất là ACS sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Access Protocol (ACS) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.1007.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































