Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121361.29 (-2.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121361.29 (-2.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121361.29 (-2.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADAO thành BDT
ADAO/BDT: 1 ADAO = 0.1267 BDT. Giá chuyển đổi 1 Adadao (ADAO) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.1267 BDT hôm nay.

ADAO
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADAO/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adadao (ADAO) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADAO hiện có giá trị là 0.1267 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADAO hiện có giá 0.1267 BDT, nghĩa là mua 5 ADAO sẽ mất 0.6334 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 7.89 ADAO và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 39.47 ADAO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADAO sang BDT
Chuyển đổi BDT sang ADAO
Adadao
Taka Bangladesh
1 ADAO
0.1267 BDT
Đổi 1 ADAO sang 0.1267 BDT
2 ADAO
0.2534 BDT
Đổi 2 ADAO sang 0.2534 BDT
5 ADAO
0.6334 BDT
Đổi 5 ADAO sang 0.6334 BDT
10 ADAO
1.27 BDT
Đổi 10 ADAO sang 1.27 BDT
20 ADAO
2.53 BDT
Đổi 20 ADAO sang 2.53 BDT
50 ADAO
6.33 BDT
Đổi 50 ADAO sang 6.33 BDT
100 ADAO
12.67 BDT
Đổi 100 ADAO sang 12.67 BDT
200 ADAO
25.34 BDT
Đổi 200 ADAO sang 25.34 BDT
500 ADAO
63.34 BDT
Đổi 500 ADAO sang 63.34 BDT
1000 ADAO
126.68 BDT
Đổi 1000 ADAO sang 126.68 BDT
5000 ADAO
633.4 BDT
Đổi 5000 ADAO sang 633.4 BDT
10000 ADAO
1,266.8 BDT
Đổi 10000 ADAO sang 1,266.8 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADAO thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Adadao tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADAO sang BDT, lên đến 10000 ADAO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Adadao
1 BDT
7.89 ADAO
Đổi 1 BDT sang 7.89 ADAO
10 BDT
78.94 ADAO
Đổi 10 BDT sang 78.94 ADAO
50 BDT
394.7 ADAO
Đổi 50 BDT sang 394.7 ADAO
100 BDT
789.39 ADAO
Đổi 100 BDT sang 789.39 ADAO
200 BDT
1,578.78 ADAO
Đổi 200 BDT sang 1,578.78 ADAO
500 BDT
3,946.96 ADAO
Đổi 500 BDT sang 3,946.96 ADAO
1000 BDT
7,893.92 ADAO
Đổi 1000 BDT sang 7,893.92 ADAO
2000 BDT
15,787.84 ADAO
Đổi 2000 BDT sang 15,787.84 ADAO
5000 BDT
39,469.59 ADAO
Đổi 5000 BDT sang 39,469.59 ADAO
10000 BDT
78,939.19 ADAO
Đổi 10000 BDT sang 78,939.19 ADAO
50000 BDT
394,695.93 ADAO
Đổi 50000 BDT sang 394,695.93 ADAO
100000 BDT
789,391.86 ADAO
Đổi 100000 BDT sang 789,391.86 ADAO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành ADAO toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Adadao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang ADAO, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADAO/BDT
ADAO/BDT: 1 ADAO = 0.1267 BDT; 2025/10/08 06:12:51
Trong 1D vừa qua, Adadao đã thay đổi +13.07% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adadao(ADAO) đã thay đổi +13.07% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành ADAO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ADAO sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Adadao/BDT
Giá Adadao cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1267 BDT trong khi giá Adadao thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.09716 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adadao theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADAO theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1267 BDT | 0.1267 BDT | 0.1267 BDT | 0.1267 BDT |
Thấp | 0.1120 BDT | 0.09716 BDT | 0.08611 BDT | 0.06692 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +13.07% | +30.38% | +47.63% | +93.69% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADAO (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADAO bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADAO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Adadao
Số liệu thị trường ADAO sang BDT
ADAO/BDT:
৳0.1267
Khối lượng ADAO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADAO:
--
Nguồn cung lưu hành ADAO:
0 ADAO
Tỷ giá ADAO sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Adadao thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Adadao là ৳0.1267 mỗi ADAO, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADAO. Khối lượng giao dịch của Adadao đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADAO là ৳0.
Thông tin thêm về Adadao trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adadao phổ biến nhất là ADAO sang BDT, trong đó mã của Adadao là ADAO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADAO sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADAO sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Adadao phổ biến

ADAO đến TWD
1 ADAO thành NT$0.03182 TWD

ADAO đến CNY
1 ADAO thành ¥0.007429 CNY
ADAO đến BDT
1 ADAO thành ৳0.1267 BDT

ADAO đến USD
1 ADAO thành $0.001041 USD

ADAO đến EUR
1 ADAO thành €0.0008958 EUR

ADAO đến CAD
1 ADAO thành C$0.001454 CAD

ADAO đến KRW
1 ADAO thành ₩1.48 KRW

ADAO đến JPY
1 ADAO thành ¥0.1587 JPY

ADAO đến GBP
1 ADAO thành £0.0007772 GBP

ADAO đến BRL
1 ADAO thành R$0.005575 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

SZN đến BDT
1 SZN thành ৳0.7264 BDT

币安人生 đến BDT
1 币安人生 thành ৳49.56 BDT

FORM đến BDT
1 FORM thành ৳188.08 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳539,881.95 BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,754,758.24 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳156,085.35 BDT

AVNT đến BDT
1 AVNT thành ৳107.07 BDT

USELESS đến BDT
1 USELESS thành ৳45 BDT

BOOM đến BDT
1 BOOM thành ৳3.92 BDT

STBL đến BDT
1 STBL thành ৳34.92 BDT
Bảng chuyển đổi từ ADAO sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Adadao đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADAO thành Taka Bangladesh đã thay đổi +30.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.07%, đạt mức cao nhất là 0.1267 BDT và mức thấp nhất là 0.1120 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 ADAO là ৳0.08581 BDT , thay đổi +47.63% so với giá hiện tại. Adadao đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.15% so với năm trước.
-৳
0.02087BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADAO | ৳0.06334 | ৳0.05602 | +13.07% |
1 ADAO | ৳0.1267 | ৳0.1120 | +13.07% |
5 ADAO | ৳0.6334 | ৳0.5602 | +13.07% |
10 ADAO | ৳1.27 | ৳1.12 | +13.07% |
50 ADAO | ৳6.33 | ৳5.6 | +13.07% |
100 ADAO | ৳12.67 | ৳11.2 | +13.07% |
500 ADAO | ৳63.34 | ৳56.02 | +13.07% |
1000 ADAO | ৳126.68 | ৳112.04 | +13.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADAO/BDT
1 Adadao bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Adadao (ADAO) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1267.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADAO với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.89 ADAO đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADAO sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADAO sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADAO bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 39.47 ADAO, trong khi 5 ADAO sẽ có giá khoảng 0.6334BDT.
Giá cao nhất của ADAO/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADAO tính theo BDT là ৳16.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADAO/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adadao tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adadao (ADAO) đã tăng 30.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adadao (ADAO) đã tăng 47.63% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADAO thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adadao và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADAO/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADAO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADAO/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADAO/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADAO/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adadao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Adadao: ADAO sang Đô la Mỹ (USD), ADAO sang Euro (EUR), ADAO sang Bảng Anh (GBP), ADAO sang Đô la Canada (CAD), ADAO sang Rupee Ấn Độ (INR), ADAO sang Rupee Pakistan (PKR), ADAO sang Real Brazil (BRL), ADAO sang ...
Giá của Adadao ở Mỹ là $0.001041 USD. Ngoài ra, giá của Adadao là €0.0008958 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007772 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001454 CAD ở Canada, ₹0.09242 INR ở Ấn Độ, ₨0.2953 PKR ở Pakistan, R$0.005575 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adadao phổ biến nhất là ADAO sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Adadao (ADAO) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1267.
Giá của Adadao ở Mỹ là $0.001041 USD. Ngoài ra, giá của Adadao là €0.0008958 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007772 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001454 CAD ở Canada, ₹0.09242 INR ở Ấn Độ, ₨0.2953 PKR ở Pakistan, R$0.005575 BRL ở Brazil, ...
Cặp Adadao phổ biến nhất là ADAO sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Adadao (ADAO) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1267.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.