Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88495.01 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88495.01 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88495.01 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADI thành AED
ADI/AED: 1 ADI = 4.7 AED. Giá chuyển đổi 1 ADI (ADI) thành Dirham UAE (AED) là 4.7 AED hôm nay.

ADI
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADI/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ADI (ADI) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADI hiện có giá trị là 4.7 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADI hiện có giá 4.7 AED, nghĩa là mua 5 ADI sẽ mất 23.49 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 0.2128 ADI và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 1.06 ADI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADI sang AED
Chuyển đổi AED sang ADI
ADI
Dirham UAE
1 ADI
4.7 AED
Đổi 1 ADI sang 4.7 AED
2 ADI
9.4 AED
Đổi 2 ADI sang 9.4 AED
5 ADI
23.49 AED
Đổi 5 ADI sang 23.49 AED
10 ADI
46.98 AED
Đổi 10 ADI sang 46.98 AED
20 ADI
93.97 AED
Đổi 20 ADI sang 93.97 AED
50 ADI
234.91 AED
Đổi 50 ADI sang 234.91 AED
100 ADI
469.83 AED
Đổi 100 ADI sang 469.83 AED
200 ADI
939.66 AED
Đổi 200 ADI sang 939.66 AED
500 ADI
2,349.15 AED
Đổi 500 ADI sang 2,349.15 AED
1000 ADI
4,698.29 AED
Đổi 1000 ADI sang 4,698.29 AED
5000 ADI
23,491.46 AED
Đổi 5000 ADI sang 23,491.46 AED
10000 ADI
46,982.91 AED
Đổi 10000 ADI sang 46,982.91 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADI thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của ADI tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADI sang AED, lên đến 10000 ADI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
ADI
1 AED
0.2128 ADI
Đổi 1 AED sang 0.2128 ADI
10 AED
2.13 ADI
Đổi 10 AED sang 2.13 ADI
50 AED
10.64 ADI
Đổi 50 AED sang 10.64 ADI
100 AED
21.28 ADI
Đổi 100 AED sang 21.28 ADI
200 AED
42.57 ADI
Đổi 200 AED sang 42.57 ADI
500 AED
106.42 ADI
Đổi 500 AED sang 106.42 ADI
1000 AED
212.84 ADI
Đổi 1000 AED sang 212.84 ADI
2000 AED
425.69 ADI
Đổi 2000 AED sang 425.69 ADI
5000 AED
1,064.22 ADI
Đổi 5000 AED sang 1,064.22 ADI
10000 AED
2,128.43 ADI
Đổi 10000 AED sang 2,128.43 ADI
50000 AED
10,642.17 ADI
Đổi 50000 AED sang 10,642.17 ADI
100000 AED
21,284.33 ADI
Đổi 100000 AED sang 21,284.33 ADI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành ADI toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo ADI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang ADI, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADI/AED
ADI/AED: 1 ADI = 4.7 AED; 2025/12/21 19:56:59
Trong 1D vừa qua, ADI đã thay đổi +4.68% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ADI(ADI) đã thay đổi +4.68% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành ADI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ADI sang AED: Biến động và thay đổi giá của ADI/AED
Giá ADI cao nhất theo AED 7 ngày qua là 4.7 AED trong khi giá ADI thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 3.96 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ADI theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADI theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4.7 AED | 4.7 AED | 4.7 AED | 4.7 AED |
Thấp | 4.47 AED | 3.96 AED | 3.58 AED | 3.58 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.68% | +17.62% | +27.46% | +27.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADI (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADI bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ADI
Số liệu thị trường ADI sang AED
ADI/AED:
د.إ4.7
Khối lượng ADI 24 giờ:
د.إ264,169,211.54
Vốn hóa thị trường ADI:
د.إ240,317,592.93
Nguồn cung lưu hành ADI:
51.15M ADI
Tỷ giá ADI sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ADI thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ADI là د.إ4.7 mỗi ADI, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ240,317,592.93 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,150,000 ADI. Khối lượng giao dịch của ADI đã thay đổi +268.54% (د.إ192,489,457.26 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADI là د.إ71,679,754.28.
Thông tin thêm về ADI trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ADI phổ biến nhất là ADI sang AED, trong đó mã của ADI là ADI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75115.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 66323.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADI sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADI sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ADI phổ biến

ADI đến TWD
1 ADI thành NT$40.32 TWD

ADI đến CNY
1 ADI thành ¥9.01 CNY

ADI đến USD
1 ADI thành $1.28 USD

ADI đến AUD
1 ADI thành AU$1.93 AUD
ADI đến AED
1 ADI thành د.إ4.7 AED

ADI đến EUR
1 ADI thành €1.09 EUR

ADI đến CAD
1 ADI thành C$1.76 CAD

ADI đến KRW
1 ADI thành ₩1,887.91 KRW

ADI đến JPY
1 ADI thành ¥201.47 JPY

ADI đến GBP
1 ADI thành £0.9622 GBP

ADI đến BRL
1 ADI thành R$7.09 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

NIGHT đến AED
1 NIGHT thành د.إ0.3793 AED

BTC đến AED
1 BTC thành د.إ324,488.18 AED

ETH đến AED
1 ETH thành د.إ10,967.72 AED

XRP đến AED
1 XRP thành د.إ7.03 AED

SOL đến AED
1 SOL thành د.إ460.72 AED

RAVE đến AED
1 RAVE thành د.إ2.63 AED

RLS đến AED
1 RLS thành د.إ0.05962 AED

ADA đến AED
1 ADA thành د.إ1.34 AED

LIGHT đến AED
1 LIGHT thành د.إ16.44 AED

TRX đến AED
1 TRX thành د.إ1.06 AED
Bảng chuyển đổi từ ADI sang AED
Tỷ giá hoán đổi của ADI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADI thành Dirham UAE đã thay đổi +17.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.68%, đạt mức cao nhất là 4.7 AED và mức thấp nhất là 4.47 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 ADI là د.إ0.01019 AED , thay đổi +27.46% so với giá hiện tại. ADI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +27.46% so với năm trước.
+د.إ
1.02AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ADI | د.إ2.35 | د.إ2.24 | +4.68% |
1 ADI | د.إ4.7 | د.إ4.49 | +4.68% |
5 ADI | د.إ23.49 | د.إ22.44 | +4.68% |
10 ADI | د.إ46.98 | د.إ44.88 | +4.68% |
50 ADI | د.إ234.91 | د.إ224.42 | +4.68% |
100 ADI | د.إ469.83 | د.إ448.85 | +4.68% |
500 ADI | د.إ2,349.15 | د.إ2,244.24 | +4.68% |
1000 ADI | د.إ4,698.29 | د.إ4,488.48 | +4.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADI/AED
1 ADI bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 ADI (ADI) trong Dirham UAE (AED) là د.إ4.7.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADI với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2128 ADI đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADI sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADI sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADI bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 1.06 ADI, trong khi 5 ADI sẽ có giá khoảng 23.49AED.
Giá cao nhất của ADI/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADI tính theo AED là د.إ4.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADI/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ADI tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ADI (ADI) đã tăng 17.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ADI (ADI) đã tăng 27.46% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADI thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ADI và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADI/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADI/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADI/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADI/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ADI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ADI: ADI sang Đô la Mỹ (USD), ADI sang Euro (EUR), ADI sang Bảng Anh (GBP), ADI sang Đô la Canada (CAD), ADI sang Rupee Ấn Độ (INR), ADI sang Rupee Pakistan (PKR), ADI sang Real Brazil (BRL), ADI sang ...
Giá của ADI ở Mỹ là $1.28 USD. Ngoài ra, giá của ADI là €1.09 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9622 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.76 CAD ở Canada, ₹114.6 INR ở Ấn Độ, ₨358.46 PKR ở Pakistan, R$7.09 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADI phổ biến nhất là ADI sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 ADI (ADI) ở Dirham UAE (AED) là د.إ4.7.
Giá của ADI ở Mỹ là $1.28 USD. Ngoài ra, giá của ADI là €1.09 EUR ở khu vực đồng euro, £0.9622 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.76 CAD ở Canada, ₹114.6 INR ở Ấn Độ, ₨358.46 PKR ở Pakistan, R$7.09 BRL ở Brazil, ...
Cặp ADI phổ biến nhất là ADI sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 ADI (ADI) ở Dirham UAE (AED) là د.إ4.7.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
POLY, có thể trở thành vụ rug pull lớn nhất trong lịch sử tiền mã hóaArthur Hayes: Làm thế nào đồng USD và RMB giết chết chu kỳ bitcoin?Báo cáo tháng 9 của EMC Labs: Phân tích logic khởi động, vận hành và kết thúc chu kỳ này của BTCKGEN ra mắt trên Bitget CandyBomb, giao dịch hợp đồng mở khóa airdrop tokenNgười kỳ cựu trong giới tiền mã hóa Jia YuetingSự thật phía sau tin đồn Charlie Lee hối tiếc khi tạo ra LitecoinEthereum Foundation mở rộng bảo mật quyền riêng tư với sáng kiến “Privacy Cluster” mớiSolana bứt phá với doanh thu 2,85 tỷ USD trong 12 thángRezolve AI thâu tóm SmartPay, thúc đẩy thanh toán stablecoin toàn cầuThời đại staking của ETF tiền mã hóa: Grayscale tận dụng sự khác biệt chính sách để dẫn đầu, chính phủ đóng cửa có thể làm chậm quá trình phê duyệt






































