Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105592.67 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105592.67 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105592.67 (+2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam63(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AFR thành KRW
AFR/KRW: 1 AFR = 0.7043 KRW. Giá chuyển đổi 1 Afreum (AFR) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.7043 KRW hôm nay.

AFR
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AFR/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Afreum (AFR) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AFR hiện có giá trị là 0.7043 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AFR hiện có giá 0.7043 KRW, nghĩa là mua 5 AFR sẽ mất 3.52 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.42 AFR và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 7.1 AFR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AFR sang KRW
Chuyển đổi KRW sang AFR
Afreum
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AFR thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Afreum tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AFR sang KRW, lên đến 10000 AFR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Afreum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành AFR toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Afreum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang AFR, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AFR/KRW
AFR/KRW: 1 AFR = 0.7043 KRW; 2025/06/14 01:21:33
Trong 1D vừa qua, Afreum đã thay đổi +7.92% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Afreum(AFR) đã thay đổi +7.92% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành AFR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AFR sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Afreum/KRW
Giá Afreum cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.7280 KRW trong khi giá Afreum thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.6469 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Afreum theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AFR theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7113 KRW | 0.7280 KRW | 1.45 KRW | 1.45 KRW |
Thấp | 0.6469 KRW | 0.6469 KRW | 0.5766 KRW | 0.5766 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.92% | +8.94% | -48.82% | -48.52% |
Thông tin Afreum
Số liệu thị trường AFR sang KRW
AFR/KRW:
₩0.7043
Khối lượng AFR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AFR:
--
Nguồn cung lưu hành AFR:
0 AFR
Tỷ giá AFR sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Afreum thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Afreum là ₩0.7043 mỗi AFR, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AFR. Khối lượng giao dịch của Afreum đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AFR là ₩0.
Thông tin thêm về Afreum trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Afreum phổ biến nhất là AFR sang KRW, trong đó mã của Afreum là AFR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105127.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2529.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.69 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91019.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77489.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142868.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583322.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9053661.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AFR sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AFR sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AFR (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AFR bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AFR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Afreum phổ biến

AFR đến TWD
1 AFR thành NT$0.01524 TWD

AFR đến CNY
1 AFR thành ¥0.003706 CNY

AFR đến USD
1 AFR thành $0.0005157 USD

AFR đến EUR
1 AFR thành €0.0004465 EUR

AFR đến CAD
1 AFR thành C$0.0007009 CAD

AFR đến KRW
1 AFR thành ₩0.7043 KRW

AFR đến JPY
1 AFR thành ¥0.07432 JPY

AFR đến GBP
1 AFR thành £0.0003801 GBP

AFR đến BRL
1 AFR thành R$0.002862 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ASRR đến KRW
1 ASRR thành ₩412.71 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩144,210,549.28 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,488,717.69 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩201,413.55 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,920.15 KRW

AAVE đến KRW
1 AAVE thành ₩392,536.37 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩4,155.86 KRW

NXPC đến KRW
1 NXPC thành ₩1,760.13 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩892,759.92 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01520 KRW
Bảng chuyển đổi từ AFR sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Afreum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AFR thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +8.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.92%, đạt mức cao nhất là 0.7113 KRW và mức thấp nhất là 0.6469 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 AFR là ₩1.38 KRW , thay đổi -48.82% so với giá hiện tại. Afreum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.92% so với năm trước.
-₩
0.9305KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AFR | ₩0.3522 | ₩0.3263 | +7.92% |
1 AFR | ₩0.7043 | ₩0.6526 | +7.92% |
5 AFR | ₩3.52 | ₩3.26 | +7.92% |
10 AFR | ₩7.04 | ₩6.53 | +7.92% |
50 AFR | ₩35.22 | ₩32.63 | +7.92% |
100 AFR | ₩70.43 | ₩65.26 | +7.92% |
500 AFR | ₩352.17 | ₩326.32 | +7.92% |
1000 AFR | ₩704.34 | ₩652.64 | +7.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp AFR/KRW
1 Afreum bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Afreum (AFR) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7043.
Tôi có thể mua bao nhiêu AFR với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.42 AFR đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AFR sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AFR sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AFR bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 7.1 AFR, trong khi 5 AFR sẽ có giá khoảng 3.52KRW.
Giá cao nhất của AFR/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AFR tính theo KRW là ₩2.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AFR/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Afreum tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Afreum (AFR) đã tăng 8.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Afreum (AFR) đã giảm 48.82% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AFR thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Afreum và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AFR/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AFR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AFR/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AFR/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AFR/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Afreum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Afreum: AFR sang Đô la Mỹ (USD), AFR sang Euro (EUR), AFR sang Bảng Anh (GBP), AFR sang Đô la Canada (CAD), AFR sang Rupee Ấn Độ (INR), AFR sang Rupee Pakistan (PKR), AFR sang Real Brazil (BRL), AFR sang ...
Giá của Afreum ở Mỹ là $0.0005157 USD. Ngoài ra, giá của Afreum là €0.0004465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007009 CAD ở Canada, ₹0.04441 INR ở Ấn Độ, ₨0.1459 PKR ở Pakistan, R$0.002862 BRL ở Brazil, ...
Cặp Afreum phổ biến nhất là AFR sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Afreum (AFR) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7043.
Giá của Afreum ở Mỹ là $0.0005157 USD. Ngoài ra, giá của Afreum là €0.0004465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007009 CAD ở Canada, ₹0.04441 INR ở Ấn Độ, ₨0.1459 PKR ở Pakistan, R$0.002862 BRL ở Brazil, ...
Cặp Afreum phổ biến nhất là AFR sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Afreum (AFR) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7043.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
