Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AHT thành AZN
AHT/AZN: 1 AHT = 0.005532 AZN. Giá chuyển đổi 1 AhaToken (AHT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.005532 AZN hôm nay.

AHT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AHT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AhaToken (AHT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AHT hiện có giá trị là 0.005532 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AHT hiện có giá 0.005532 AZN, nghĩa là mua 5 AHT sẽ mất 0.02766 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 180.77 AHT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 903.83 AHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AHT sang AZN
Chuyển đổi AZN sang AHT
AhaToken
Manat Azerbaijani
1 AHT
0.005532 AZN
Đổi 1 AHT sang 0.005532 AZN
2 AHT
0.01106 AZN
Đổi 2 AHT sang 0.01106 AZN
5 AHT
0.02766 AZN
Đổi 5 AHT sang 0.02766 AZN
10 AHT
0.05532 AZN
Đổi 10 AHT sang 0.05532 AZN
20 AHT
0.1106 AZN
Đổi 20 AHT sang 0.1106 AZN
50 AHT
0.2766 AZN
Đổi 50 AHT sang 0.2766 AZN
100 AHT
0.5532 AZN
Đổi 100 AHT sang 0.5532 AZN
200 AHT
1.11 AZN
Đổi 200 AHT sang 1.11 AZN
500 AHT
2.77 AZN
Đổi 500 AHT sang 2.77 AZN
1000 AHT
5.53 AZN
Đổi 1000 AHT sang 5.53 AZN
5000 AHT
27.66 AZN
Đổi 5000 AHT sang 27.66 AZN
10000 AHT
55.32 AZN
Đổi 10000 AHT sang 55.32 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AHT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của AhaToken tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AHT sang AZN, lên đến 10000 AHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
AhaToken
1 AZN
180.77 AHT
Đổi 1 AZN sang 180.77 AHT
10 AZN
1,807.67 AHT
Đổi 10 AZN sang 1,807.67 AHT
50 AZN
9,038.34 AHT
Đổi 50 AZN sang 9,038.34 AHT
100 AZN
18,076.67 AHT
Đổi 100 AZN sang 18,076.67 AHT
200 AZN
36,153.35 AHT
Đổi 200 AZN sang 36,153.35 AHT
500 AZN
90,383.37 AHT
Đổi 500 AZN sang 90,383.37 AHT
1000 AZN
180,766.75 AHT
Đổi 1000 AZN sang 180,766.75 AHT
2000 AZN
361,533.49 AHT
Đổi 2000 AZN sang 361,533.49 AHT
5000 AZN
903,833.73 AHT
Đổi 5000 AZN sang 903,833.73 AHT
10000 AZN
1,807,667.47 AHT
Đổi 10000 AZN sang 1,807,667.47 AHT
50000 AZN
9,038,337.34 AHT
Đổi 50000 AZN sang 9,038,337.34 AHT
100000 AZN
18,076,674.68 AHT
Đổi 100000 AZN sang 18,076,674.68 AHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành AHT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo AhaToken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang AHT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AHT/AZN
AHT/AZN: 1 AHT = 0.005532 AZN; 2025/10/04 23:14:26
Trong 1D vừa qua, AhaToken đã thay đổi -1.31% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AhaToken(AHT) đã thay đổi -1.31% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành AHT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AHT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của AhaToken/AZN
Giá AhaToken cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.005745 AZN trong khi giá AhaToken thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.005311 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AhaToken theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AHT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005635 AZN | 0.005745 AZN | 0.006391 AZN | 0.007739 AZN |
Thấp | 0.005512 AZN | 0.005311 AZN | 0.005311 AZN | 0.005311 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.31% | -0.94% | -7.67% | -12.75% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AHT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AHT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AhaToken
Số liệu thị trường AHT sang AZN
AHT/AZN:
₼0.005532
Khối lượng AHT 24 giờ:
₼243,011.32
Vốn hóa thị trường AHT:
₼38,831,866.02
Nguồn cung lưu hành AHT:
7.02B AHT
Tỷ giá AHT sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AhaToken thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AhaToken là ₼0.005532 mỗi AHT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼38,831,866.02 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,019,510,000 AHT. Khối lượng giao dịch của AhaToken đã thay đổi -28.73% (₼-97,940.92 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AHT là ₼340,952.24.
Thông tin thêm về AhaToken trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AhaToken phổ biến nhất là AHT sang AZN, trong đó mã của AhaToken là AHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AHT sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AHT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AhaToken phổ biến

AHT đến TWD
1 AHT thành NT$0.09891 TWD
AHT đến AZN
1 AHT thành ₼0.005532 AZN

AHT đến CNY
1 AHT thành ¥0.02320 CNY

AHT đến USD
1 AHT thành $0.003254 USD

AHT đến EUR
1 AHT thành €0.002772 EUR

AHT đến CAD
1 AHT thành C$0.004545 CAD

AHT đến KRW
1 AHT thành ₩4.58 KRW

AHT đến JPY
1 AHT thành ¥0.4798 JPY

AHT đến GBP
1 AHT thành £0.002415 GBP

AHT đến BRL
1 AHT thành R$0.01737 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001773 AZN

XPL đến AZN
1 XPL thành ₼1.46 AZN

MYX đến AZN
1 MYX thành ₼10.17 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04785 AZN

FTN đến AZN
1 FTN thành ₼3.29 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2092 AZN

OKB đến AZN
1 OKB thành ₼380.57 AZN

ALEO đến AZN
1 ALEO thành ₼0.4566 AZN

MITO đến AZN
1 MITO thành ₼0.2850 AZN
Bảng chuyển đổi từ AHT sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của AhaToken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AHT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.31%, đạt mức cao nhất là 0.005635 AZN và mức thấp nhất là 0.005512 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 AHT là ₼0.005992 AZN , thay đổi -7.67% so với giá hiện tại. AhaToken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.74% so với năm trước.
-₼
0.002124AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AHT | ₼0.002766 | ₼0.002803 | -1.31% |
1 AHT | ₼0.005532 | ₼0.005606 | -1.31% |
5 AHT | ₼0.02766 | ₼0.02803 | -1.31% |
10 AHT | ₼0.05532 | ₼0.05606 | -1.31% |
50 AHT | ₼0.2766 | ₼0.2803 | -1.31% |
100 AHT | ₼0.5532 | ₼0.5606 | -1.31% |
500 AHT | ₼2.77 | ₼2.8 | -1.31% |
1000 AHT | ₼5.53 | ₼5.61 | -1.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp AHT/AZN
1 AhaToken bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 AhaToken (AHT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.005532.
Tôi có thể mua bao nhiêu AHT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 180.77 AHT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AHT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AHT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AHT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 903.83 AHT, trong khi 5 AHT sẽ có giá khoảng 0.02766AZN.
Giá cao nhất của AHT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AHT tính theo AZN là ₼0.05725. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AHT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AhaToken tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã giảm 0.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AhaToken (AHT) đã giảm 7.67% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AHT thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AhaToken và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AHT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AHT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AHT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AHT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AhaToken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AhaToken: AHT sang Đô la Mỹ (USD), AHT sang Euro (EUR), AHT sang Bảng Anh (GBP), AHT sang Đô la Canada (CAD), AHT sang Rupee Ấn Độ (INR), AHT sang Rupee Pakistan (PKR), AHT sang Real Brazil (BRL), AHT sang ...
Giá của AhaToken ở Mỹ là $0.003254 USD. Ngoài ra, giá của AhaToken là €0.002772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002415 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004545 CAD ở Canada, ₹0.2888 INR ở Ấn Độ, ₨0.9154 PKR ở Pakistan, R$0.01737 BRL ở Brazil, ...
Cặp AhaToken phổ biến nhất là AHT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 AhaToken (AHT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.005532.
Giá của AhaToken ở Mỹ là $0.003254 USD. Ngoài ra, giá của AhaToken là €0.002772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002415 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004545 CAD ở Canada, ₹0.2888 INR ở Ấn Độ, ₨0.9154 PKR ở Pakistan, R$0.01737 BRL ở Brazil, ...
Cặp AhaToken phổ biến nhất là AHT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 AhaToken (AHT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.005532.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.