Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123454.83 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123454.83 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123454.83 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AICE thành MKD
AICE/MKD: 1 AICE = 134.69 MKD. Giá chuyển đổi 1 Aicean (AICE) thành Denar Macedonia (MKD) là 134.69 MKD hôm nay.

AICE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AICE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aicean (AICE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AICE hiện có giá trị là 134.69 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AICE hiện có giá 134.69 MKD, nghĩa là mua 5 AICE sẽ mất 673.43 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.007425 AICE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.03712 AICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AICE sang MKD
Chuyển đổi MKD sang AICE
Aicean
Denar Macedonia
1 AICE
134.69 MKD
Đổi 1 AICE sang 134.69 MKD
2 AICE
269.37 MKD
Đổi 2 AICE sang 269.37 MKD
5 AICE
673.43 MKD
Đổi 5 AICE sang 673.43 MKD
10 AICE
1,346.87 MKD
Đổi 10 AICE sang 1,346.87 MKD
20 AICE
2,693.73 MKD
Đổi 20 AICE sang 2,693.73 MKD
50 AICE
6,734.34 MKD
Đổi 50 AICE sang 6,734.34 MKD
100 AICE
13,468.67 MKD
Đổi 100 AICE sang 13,468.67 MKD
200 AICE
26,937.35 MKD
Đổi 200 AICE sang 26,937.35 MKD
500 AICE
67,343.37 MKD
Đổi 500 AICE sang 67,343.37 MKD
1000 AICE
134,686.75 MKD
Đổi 1000 AICE sang 134,686.75 MKD
5000 AICE
673,433.73 MKD
Đổi 5000 AICE sang 673,433.73 MKD
10000 AICE
1,346,867.47 MKD
Đổi 10000 AICE sang 1,346,867.47 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AICE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Aicean tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AICE sang MKD, lên đến 10000 AICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Aicean
1 MKD
0.007425 AICE
Đổi 1 MKD sang 0.007425 AICE
10 MKD
0.07425 AICE
Đổi 10 MKD sang 0.07425 AICE
50 MKD
0.3712 AICE
Đổi 50 MKD sang 0.3712 AICE
100 MKD
0.7425 AICE
Đổi 100 MKD sang 0.7425 AICE
200 MKD
1.48 AICE
Đổi 200 MKD sang 1.48 AICE
500 MKD
3.71 AICE
Đổi 500 MKD sang 3.71 AICE
1000 MKD
7.42 AICE
Đổi 1000 MKD sang 7.42 AICE
2000 MKD
14.85 AICE
Đổi 2000 MKD sang 14.85 AICE
5000 MKD
37.12 AICE
Đổi 5000 MKD sang 37.12 AICE
10000 MKD
74.25 AICE
Đổi 10000 MKD sang 74.25 AICE
50000 MKD
371.23 AICE
Đổi 50000 MKD sang 371.23 AICE
100000 MKD
742.46 AICE
Đổi 100000 MKD sang 742.46 AICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AICE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Aicean đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AICE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AICE/MKD
AICE/MKD: 1 AICE = 134.69 MKD; 2025/10/05 12:00:07
Trong 1D vừa qua, Aicean đã thay đổi -2.19% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aicean(AICE) đã thay đổi -2.19% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AICE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AICE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Aicean/MKD
Giá Aicean cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 154.63 MKD trong khi giá Aicean thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 133.09 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aicean theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AICE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 150.81 MKD | 154.63 MKD | 205.13 MKD | 205.13 MKD |
Thấp | 133.09 MKD | 133.09 MKD | 128.47 MKD | 128.47 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.19% | -11.15% | -15.39% | -9.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AICE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AICE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aicean
Số liệu thị trường AICE sang MKD
AICE/MKD:
ден134.69
Khối lượng AICE 24 giờ:
ден200,943,576.32
Vốn hóa thị trường AICE:
--
Nguồn cung lưu hành AICE:
0 AICE
Tỷ giá AICE sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aicean thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aicean là ден134.69 mỗi AICE, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AICE. Khối lượng giao dịch của Aicean đã thay đổi +3.17% (ден6,170,602.58 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AICE là ден194,772,973.74.
Thông tin thêm về Aicean trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aicean phổ biến nhất là AICE sang MKD, trong đó mã của Aicean là AICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AICE sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AICE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aicean phổ biến

AICE đến TWD
1 AICE thành NT$78.11 TWD

AICE đến CNY
1 AICE thành ¥18.28 CNY

AICE đến USD
1 AICE thành $2.57 USD
AICE đến MKD
1 AICE thành ден134.69 MKD

AICE đến EUR
1 AICE thành €2.19 EUR

AICE đến CAD
1 AICE thành C$3.58 CAD

AICE đến KRW
1 AICE thành ₩3,611.81 KRW

AICE đến JPY
1 AICE thành ¥378.34 JPY

AICE đến GBP
1 AICE thành £1.89 GBP

AICE đến BRL
1 AICE thành R$13.69 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден5.35 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден45.05 MKD

NUMI đến MKD
1 NUMI thành ден4.03 MKD

RICE đến MKD
1 RICE thành ден7.65 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.94 MKD

TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден10.68 MKD

TWT đến MKD
1 TWT thành ден74.54 MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден7,719.6 MKD

LAZIO đến MKD
1 LAZIO thành ден56.99 MKD

ASP đến MKD
1 ASP thành ден6.46 MKD
Bảng chuyển đổi từ AICE sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Aicean đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AICE thành Denar Macedonia đã thay đổi -11.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.19%, đạt mức cao nhất là 150.81 MKD và mức thấp nhất là 133.09 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AICE là ден159.34 MKD , thay đổi -15.39% so với giá hiện tại. Aicean đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.05% so với năm trước.
+ден
30.54MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AICE | ден67.34 | ден68.86 | -2.19% |
1 AICE | ден134.69 | ден137.73 | -2.19% |
5 AICE | ден673.43 | ден688.64 | -2.19% |
10 AICE | ден1,346.87 | ден1,377.28 | -2.19% |
50 AICE | ден6,734.34 | ден6,886.39 | -2.19% |
100 AICE | ден13,468.67 | ден13,772.78 | -2.19% |
500 AICE | ден67,343.37 | ден68,863.91 | -2.19% |
1000 AICE | ден134,686.75 | ден137,727.82 | -2.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp AICE/MKD
1 Aicean bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Aicean (AICE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден134.69.
Tôi có thể mua bao nhiêu AICE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007425 AICE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AICE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AICE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AICE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.03712 AICE, trong khi 5 AICE sẽ có giá khoảng 673.43MKD.
Giá cao nhất của AICE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AICE tính theo MKD là ден205.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AICE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aicean tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aicean (AICE) đã giảm 11.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aicean (AICE) đã giảm 15.39% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AICE thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aicean và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AICE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AICE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AICE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AICE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aicean và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aicean: AICE sang Đô la Mỹ (USD), AICE sang Euro (EUR), AICE sang Bảng Anh (GBP), AICE sang Đô la Canada (CAD), AICE sang Rupee Ấn Độ (INR), AICE sang Rupee Pakistan (PKR), AICE sang Real Brazil (BRL), AICE sang ...
Giá của Aicean ở Mỹ là $2.57 USD. Ngoài ra, giá của Aicean là €2.19 EUR ở khu vực đồng euro, £1.89 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.58 CAD ở Canada, ₹227.69 INR ở Ấn Độ, ₨721.81 PKR ở Pakistan, R$13.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aicean phổ biến nhất là AICE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Aicean (AICE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден134.69.
Giá của Aicean ở Mỹ là $2.57 USD. Ngoài ra, giá của Aicean là €2.19 EUR ở khu vực đồng euro, £1.89 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.58 CAD ở Canada, ₹227.69 INR ở Ấn Độ, ₨721.81 PKR ở Pakistan, R$13.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aicean phổ biến nhất là AICE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Aicean (AICE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден134.69.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.