Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124605.94 (+1.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124605.94 (+1.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124605.94 (+1.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AIMONICA thành ILS
AIMONICA/ILS: 1 AIMONICA = 0.003999 ILS. Giá chuyển đổi 1 Aimonica Brands (AIMONICA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.003999 ILS hôm nay.

AIMONICA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIMONICA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aimonica Brands (AIMONICA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIMONICA hiện có giá trị là 0.003999 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIMONICA hiện có giá 0.003999 ILS, nghĩa là mua 5 AIMONICA sẽ mất 0.02000 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 250.04 AIMONICA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,250.19 AIMONICA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AIMONICA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang AIMONICA
Aimonica Brands
Shekel Israel mới
1 AIMONICA
0.003999 ILS
Đổi 1 AIMONICA sang 0.003999 ILS
2 AIMONICA
0.007999 ILS
Đổi 2 AIMONICA sang 0.007999 ILS
5 AIMONICA
0.02000 ILS
Đổi 5 AIMONICA sang 0.02000 ILS
10 AIMONICA
0.03999 ILS
Đổi 10 AIMONICA sang 0.03999 ILS
20 AIMONICA
0.07999 ILS
Đổi 20 AIMONICA sang 0.07999 ILS
50 AIMONICA
0.2000 ILS
Đổi 50 AIMONICA sang 0.2000 ILS
100 AIMONICA
0.3999 ILS
Đổi 100 AIMONICA sang 0.3999 ILS
200 AIMONICA
0.7999 ILS
Đổi 200 AIMONICA sang 0.7999 ILS
500 AIMONICA
2 ILS
Đổi 500 AIMONICA sang 2 ILS
1000 AIMONICA
4 ILS
Đổi 1000 AIMONICA sang 4 ILS
5000 AIMONICA
20 ILS
Đổi 5000 AIMONICA sang 20 ILS
10000 AIMONICA
39.99 ILS
Đổi 10000 AIMONICA sang 39.99 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AIMONICA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Aimonica Brands tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AIMONICA sang ILS, lên đến 10000 AIMONICA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Aimonica Brands
1 ILS
250.04 AIMONICA
Đổi 1 ILS sang 250.04 AIMONICA
10 ILS
2,500.38 AIMONICA
Đổi 10 ILS sang 2,500.38 AIMONICA
50 ILS
12,501.89 AIMONICA
Đổi 50 ILS sang 12,501.89 AIMONICA
100 ILS
25,003.78 AIMONICA
Đổi 100 ILS sang 25,003.78 AIMONICA
200 ILS
50,007.55 AIMONICA
Đổi 200 ILS sang 50,007.55 AIMONICA
500 ILS
125,018.88 AIMONICA
Đổi 500 ILS sang 125,018.88 AIMONICA
1000 ILS
250,037.76 AIMONICA
Đổi 1000 ILS sang 250,037.76 AIMONICA
2000 ILS
500,075.53 AIMONICA
Đổi 2000 ILS sang 500,075.53 AIMONICA
5000 ILS
1,250,188.82 AIMONICA
Đổi 5000 ILS sang 1,250,188.82 AIMONICA
10000 ILS
2,500,377.65 AIMONICA
Đổi 10000 ILS sang 2,500,377.65 AIMONICA
50000 ILS
12,501,888.24 AIMONICA
Đổi 50000 ILS sang 12,501,888.24 AIMONICA
100000 ILS
25,003,776.47 AIMONICA
Đổi 100000 ILS sang 25,003,776.47 AIMONICA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành AIMONICA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Aimonica Brands đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang AIMONICA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AIMONICA/ILS
AIMONICA/ILS: 1 AIMONICA = 0.003999 ILS; 2025/10/05 08:04:22
Trong 1D vừa qua, Aimonica Brands đã thay đổi +0.35% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aimonica Brands(AIMONICA) đã thay đổi +0.35% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành AIMONICA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AIMONICA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Aimonica Brands/ILS
Giá Aimonica Brands cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.004947 ILS trong khi giá Aimonica Brands thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003217 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aimonica Brands theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AIMONICA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004064 ILS | 0.004947 ILS | 0.005729 ILS | 0.01107 ILS |
Thấp | 0.003837 ILS | 0.003217 ILS | 0.002997 ILS | 0.002997 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.35% | +8.11% | -20.50% | -58.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AIMONICA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AIMONICA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AIMONICA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aimonica Brands
Số liệu thị trường AIMONICA sang ILS
AIMONICA/ILS:
₪0.003999
Khối lượng AIMONICA 24 giờ:
₪1,182,624.71
Vốn hóa thị trường AIMONICA:
₪3,999,353.91
Nguồn cung lưu hành AIMONICA:
999.99M AIMONICA
Tỷ giá AIMONICA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aimonica Brands thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aimonica Brands là ₪0.003999 mỗi AIMONICA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪3,999,353.91 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,989,570 AIMONICA. Khối lượng giao dịch của Aimonica Brands đã thay đổi -23.50% (₪-363,217.20 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AIMONICA là ₪1,545,841.91.
Thông tin thêm về Aimonica Brands trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aimonica Brands phổ biến nhất là AIMONICA sang ILS, trong đó mã của Aimonica Brands là AIMONICA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AIMONICA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AIMONICA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aimonica Brands phổ biến

AIMONICA đến TWD
1 AIMONICA thành NT$0.03677 TWD

AIMONICA đến CNY
1 AIMONICA thành ¥0.008620 CNY

AIMONICA đến USD
1 AIMONICA thành $0.001210 USD
AIMONICA đến ILS
1 AIMONICA thành ₪0.003999 ILS

AIMONICA đến EUR
1 AIMONICA thành €0.001031 EUR

AIMONICA đến CAD
1 AIMONICA thành C$0.001690 CAD

AIMONICA đến KRW
1 AIMONICA thành ₩1.7 KRW

AIMONICA đến JPY
1 AIMONICA thành ¥0.1784 JPY

AIMONICA đến GBP
1 AIMONICA thành £0.0008977 GBP

AIMONICA đến BRL
1 AIMONICA thành R$0.006457 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003511 ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3476 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.86 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2595 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6322 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.71 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.56 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4217 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4745 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.6 ILS
Bảng chuyển đổi từ AIMONICA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Aimonica Brands đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AIMONICA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +8.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.004064 ILS và mức thấp nhất là 0.003837 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 AIMONICA là ₪0.005029 ILS , thay đổi -20.50% so với giá hiện tại. Aimonica Brands đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.83% so với năm trước.
+₪
0.003993ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AIMONICA | ₪0.002000 | ₪0.001993 | +0.35% |
1 AIMONICA | ₪0.003999 | ₪0.003986 | +0.35% |
5 AIMONICA | ₪0.02000 | ₪0.01993 | +0.35% |
10 AIMONICA | ₪0.03999 | ₪0.03986 | +0.35% |
50 AIMONICA | ₪0.2000 | ₪0.1993 | +0.35% |
100 AIMONICA | ₪0.3999 | ₪0.3986 | +0.35% |
500 AIMONICA | ₪2 | ₪1.99 | +0.35% |
1000 AIMONICA | ₪4 | ₪3.99 | +0.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp AIMONICA/ILS
1 Aimonica Brands bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Aimonica Brands (AIMONICA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003999.
Tôi có thể mua bao nhiêu AIMONICA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 250.04 AIMONICA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AIMONICA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AIMONICA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AIMONICA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,250.19 AIMONICA, trong khi 5 AIMONICA sẽ có giá khoảng 0.02000ILS.
Giá cao nhất của AIMONICA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AIMONICA tính theo ILS là ₪0.3087. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AIMONICA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aimonica Brands tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aimonica Brands (AIMONICA) đã tăng 8.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aimonica Brands (AIMONICA) đã giảm 20.50% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AIMONICA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aimonica Brands và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AIMONICA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AIMONICA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AIMONICA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AIMONICA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AIMONICA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aimonica Brands và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aimonica Brands: AIMONICA sang Đô la Mỹ (USD), AIMONICA sang Euro (EUR), AIMONICA sang Bảng Anh (GBP), AIMONICA sang Đô la Canada (CAD), AIMONICA sang Rupee Ấn Độ (INR), AIMONICA sang Rupee Pakistan (PKR), AIMONICA sang Real Brazil (BRL), AIMONICA sang ...
Giá của Aimonica Brands ở Mỹ là $0.001210 USD. Ngoài ra, giá của Aimonica Brands là €0.001031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008977 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001690 CAD ở Canada, ₹0.1074 INR ở Ấn Độ, ₨0.3403 PKR ở Pakistan, R$0.006457 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aimonica Brands phổ biến nhất là AIMONICA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Aimonica Brands (AIMONICA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003999.
Giá của Aimonica Brands ở Mỹ là $0.001210 USD. Ngoài ra, giá của Aimonica Brands là €0.001031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008977 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001690 CAD ở Canada, ₹0.1074 INR ở Ấn Độ, ₨0.3403 PKR ở Pakistan, R$0.006457 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aimonica Brands phổ biến nhất là AIMONICA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Aimonica Brands (AIMONICA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.003999.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.