Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123532.78 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123532.78 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123532.78 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AKI thành MKD
AKI/MKD: 1 AKI = 0.1051 MKD. Giá chuyển đổi 1 Aki Network (AKI) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1051 MKD hôm nay.

AKI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aki Network (AKI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKI hiện có giá trị là 0.1051 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKI hiện có giá 0.1051 MKD, nghĩa là mua 5 AKI sẽ mất 0.5254 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.52 AKI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 47.58 AKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AKI sang MKD
Chuyển đổi MKD sang AKI
Aki Network
Denar Macedonia
1 AKI
0.1051 MKD
Đổi 1 AKI sang 0.1051 MKD
2 AKI
0.2102 MKD
Đổi 2 AKI sang 0.2102 MKD
5 AKI
0.5254 MKD
Đổi 5 AKI sang 0.5254 MKD
10 AKI
1.05 MKD
Đổi 10 AKI sang 1.05 MKD
20 AKI
2.1 MKD
Đổi 20 AKI sang 2.1 MKD
50 AKI
5.25 MKD
Đổi 50 AKI sang 5.25 MKD
100 AKI
10.51 MKD
Đổi 100 AKI sang 10.51 MKD
200 AKI
21.02 MKD
Đổi 200 AKI sang 21.02 MKD
500 AKI
52.54 MKD
Đổi 500 AKI sang 52.54 MKD
1000 AKI
105.08 MKD
Đổi 1000 AKI sang 105.08 MKD
5000 AKI
525.4 MKD
Đổi 5000 AKI sang 525.4 MKD
10000 AKI
1,050.79 MKD
Đổi 10000 AKI sang 1,050.79 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Aki Network tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKI sang MKD, lên đến 10000 AKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Aki Network
1 MKD
9.52 AKI
Đổi 1 MKD sang 9.52 AKI
10 MKD
95.17 AKI
Đổi 10 MKD sang 95.17 AKI
50 MKD
475.83 AKI
Đổi 50 MKD sang 475.83 AKI
100 MKD
951.66 AKI
Đổi 100 MKD sang 951.66 AKI
200 MKD
1,903.33 AKI
Đổi 200 MKD sang 1,903.33 AKI
500 MKD
4,758.32 AKI
Đổi 500 MKD sang 4,758.32 AKI
1000 MKD
9,516.63 AKI
Đổi 1000 MKD sang 9,516.63 AKI
2000 MKD
19,033.27 AKI
Đổi 2000 MKD sang 19,033.27 AKI
5000 MKD
47,583.17 AKI
Đổi 5000 MKD sang 47,583.17 AKI
10000 MKD
95,166.33 AKI
Đổi 10000 MKD sang 95,166.33 AKI
50000 MKD
475,831.66 AKI
Đổi 50000 MKD sang 475,831.66 AKI
100000 MKD
951,663.31 AKI
Đổi 100000 MKD sang 951,663.31 AKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AKI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Aki Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AKI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AKI/MKD
AKI/MKD: 1 AKI = 0.1051 MKD; 2025/10/05 02:43:30
Trong 1D vừa qua, Aki Network đã thay đổi +3.58% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aki Network(AKI) đã thay đổi +3.58% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AKI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Aki Network/MKD
Giá Aki Network cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1304 MKD trong khi giá Aki Network thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.08073 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aki Network theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1304 MKD | 0.1304 MKD | 0.1304 MKD | 0.3844 MKD |
Thấp | 0.1006 MKD | 0.08073 MKD | 0.03330 MKD | 0.03330 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.58% | +28.77% | +10.69% | -71.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AKI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aki Network
Số liệu thị trường AKI sang MKD
AKI/MKD:
ден0.1051
Khối lượng AKI 24 giờ:
ден6,858,284.23
Vốn hóa thị trường AKI:
ден210,158,348.56
Nguồn cung lưu hành AKI:
2.00B AKI
Tỷ giá AKI sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aki Network thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aki Network là ден0.1051 mỗi AKI, với tổng vốn hoá thị trường của ден210,158,348.56 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 AKI. Khối lượng giao dịch của Aki Network đã thay đổi +36.47% (ден1,832,791.99 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKI là ден5,025,492.24.
Thông tin thêm về Aki Network trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aki Network phổ biến nhất là AKI sang MKD, trong đó mã của Aki Network là AKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AKI sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AKI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aki Network phổ biến

AKI đến TWD
1 AKI thành NT$0.06085 TWD

AKI đến CNY
1 AKI thành ¥0.01427 CNY
AKI đến MKD
1 AKI thành ден0.1051 MKD

AKI đến USD
1 AKI thành $0.002002 USD

AKI đến EUR
1 AKI thành €0.001705 EUR

AKI đến CAD
1 AKI thành C$0.002796 CAD

AKI đến KRW
1 AKI thành ₩2.82 KRW

AKI đến JPY
1 AKI thành ¥0.2952 JPY

AKI đến GBP
1 AKI thành £0.001485 GBP

AKI đến BRL
1 AKI thành R$0.01068 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден5.53 MKD

GST đến MKD
1 GST thành ден0.2742 MKD

REACT đến MKD
1 REACT thành ден5.04 MKD

RFC đến MKD
1 RFC thành ден1.47 MKD

ZEN đến MKD
1 ZEN thành ден522.21 MKD

JAGER đến MKD
1 JAGER thành ден0.{7}5250 MKD

ASP đến MKD
1 ASP thành ден6.54 MKD

SANTOS đến MKD
1 SANTOS thành ден105.93 MKD

LAZIO đến MKD
1 LAZIO thành ден59.01 MKD

PORT3 đến MKD
1 PORT3 thành ден3.22 MKD
Bảng chuyển đổi từ AKI sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Aki Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKI thành Denar Macedonia đã thay đổi +28.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.58%, đạt mức cao nhất là 0.1304 MKD và mức thấp nhất là 0.1006 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AKI là ден0.09493 MKD , thay đổi +10.69% so với giá hiện tại. Aki Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.22% so với năm trước.
-ден
0.1349MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AKI | ден0.05254 | ден0.05073 | +3.58% |
1 AKI | ден0.1051 | ден0.1015 | +3.58% |
5 AKI | ден0.5254 | ден0.5073 | +3.58% |
10 AKI | ден1.05 | ден1.01 | +3.58% |
50 AKI | ден5.25 | ден5.07 | +3.58% |
100 AKI | ден10.51 | ден10.15 | +3.58% |
500 AKI | ден52.54 | ден50.73 | +3.58% |
1000 AKI | ден105.08 | ден101.45 | +3.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp AKI/MKD
1 Aki Network bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Aki Network (AKI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1051.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.52 AKI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 47.58 AKI, trong khi 5 AKI sẽ có giá khoảng 0.5254MKD.
Giá cao nhất của AKI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKI tính theo MKD là ден3.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aki Network tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã tăng 28.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aki Network (AKI) đã tăng 10.69% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKI thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aki Network và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aki Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aki Network: AKI sang Đô la Mỹ (USD), AKI sang Euro (EUR), AKI sang Bảng Anh (GBP), AKI sang Đô la Canada (CAD), AKI sang Rupee Ấn Độ (INR), AKI sang Rupee Pakistan (PKR), AKI sang Real Brazil (BRL), AKI sang ...
Giá của Aki Network ở Mỹ là $0.002002 USD. Ngoài ra, giá của Aki Network là €0.001705 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002796 CAD ở Canada, ₹0.1776 INR ở Ấn Độ, ₨0.5631 PKR ở Pakistan, R$0.01068 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aki Network phổ biến nhất là AKI sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Aki Network (AKI) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1051.
Giá của Aki Network ở Mỹ là $0.002002 USD. Ngoài ra, giá của Aki Network là €0.001705 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001485 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002796 CAD ở Canada, ₹0.1776 INR ở Ấn Độ, ₨0.5631 PKR ở Pakistan, R$0.01068 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aki Network phổ biến nhất là AKI sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Aki Network (AKI) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.1051.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.