Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105432.82 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105432.82 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105432.82 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$301.7M (1 ngày); +$1.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABR thành MYR
ABR/MYR: 1 ABR = 0.3370 MYR. Giá chuyển đổi 1 Allbridge (ABR) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.3370 MYR hôm nay.

ABR
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABR/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Allbridge (ABR) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABR hiện có giá trị là 0.3370 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABR hiện có giá 0.3370 MYR, nghĩa là mua 5 ABR sẽ mất 1.68 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 2.97 ABR và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 14.84 ABR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABR sang MYR
Chuyển đổi MYR sang ABR
Allbridge
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABR thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Allbridge tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABR sang MYR, lên đến 10000 ABR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Allbridge
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ABR toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Allbridge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ABR, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABR/MYR
ABR/MYR: 1 ABR = 0.3370 MYR; 2025/06/15 13:30:51
Trong 1D vừa qua, Allbridge đã thay đổi -0.53% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Allbridge(ABR) đã thay đổi -0.53% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ABR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ABR sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Allbridge/MYR
Giá Allbridge cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.3628 MYR trong khi giá Allbridge thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.3069 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Allbridge theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABR theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3456 MYR | 0.3628 MYR | 0.3680 MYR | 0.3926 MYR |
Thấp | 0.3365 MYR | 0.3069 MYR | 0.3069 MYR | 0.2321 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.53% | -5.10% | -7.45% | +5.58% |
Thông tin Allbridge
Số liệu thị trường ABR sang MYR
ABR/MYR:
RM0.3370
Khối lượng ABR 24 giờ:
RM1,624.1
Vốn hóa thị trường ABR:
--
Nguồn cung lưu hành ABR:
0 ABR
Tỷ giá ABR sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Allbridge thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Allbridge là RM0.3370 mỗi ABR, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABR. Khối lượng giao dịch của Allbridge đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABR là RM1,624.1.
Thông tin thêm về Allbridge trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Allbridge phổ biến nhất là ABR sang MYR, trong đó mã của Allbridge là ABR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105134.47 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2522.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91025.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77494.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142877.74 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583359.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9054233.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABR sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABR sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua ABR (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABR bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Allbridge phổ biến

ABR đến TWD
1 ABR thành NT$2.34 TWD
ABR đến MYR
1 ABR thành RM0.3370 MYR

ABR đến CNY
1 ABR thành ¥0.5702 CNY

ABR đến USD
1 ABR thành $0.07936 USD

ABR đến EUR
1 ABR thành €0.06871 EUR

ABR đến CAD
1 ABR thành C$0.1078 CAD

ABR đến KRW
1 ABR thành ₩108.38 KRW

ABR đến JPY
1 ABR thành ¥11.44 JPY

ABR đến GBP
1 ABR thành £0.05849 GBP

ABR đến BRL
1 ABR thành R$0.4403 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

ROA đến MYR
1 ROA thành RM0.07135 MYR

AB đến MYR
1 AB thành RM0.05858 MYR

T đến MYR
1 T thành RM0.07213 MYR

THE đến MYR
1 THE thành RM1.17 MYR

F đến MYR
1 F thành RM0.04272 MYR

ARPA đến MYR
1 ARPA thành RM0.08789 MYR

XAUt đến MYR
1 XAUt thành RM14,724.7 MYR

ZRC đến MYR
1 ZRC thành RM0.1199 MYR

D đến MYR
1 D thành RM0.1437 MYR

CFG đến MYR
1 CFG thành RM0.8101 MYR
Bảng chuyển đổi từ ABR sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Allbridge đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABR thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -5.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 0.3456 MYR và mức thấp nhất là 0.3365 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ABR là RM0.3641 MYR , thay đổi -7.45% so với giá hiện tại. Allbridge đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.41% so với năm trước.
-RM
0.3425MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ABR | RM0.1685 | RM0.1694 | -0.53% |
1 ABR | RM0.3370 | RM0.3387 | -0.53% |
5 ABR | RM1.68 | RM1.69 | -0.53% |
10 ABR | RM3.37 | RM3.39 | -0.53% |
50 ABR | RM16.85 | RM16.94 | -0.53% |
100 ABR | RM33.7 | RM33.87 | -0.53% |
500 ABR | RM168.48 | RM169.37 | -0.53% |
1000 ABR | RM336.95 | RM338.75 | -0.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABR/MYR
1 Allbridge bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Allbridge (ABR) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3370.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABR với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.97 ABR đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABR sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABR sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABR bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 14.84 ABR, trong khi 5 ABR sẽ có giá khoảng 1.68MYR.
Giá cao nhất của ABR/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABR tính theo MYR là RM47.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABR/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Allbridge tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Allbridge (ABR) đã giảm 5.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Allbridge (ABR) đã giảm 7.45% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABR thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Allbridge và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABR/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABR/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABR/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABR/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Allbridge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Allbridge: ABR sang Đô la Mỹ (USD), ABR sang Euro (EUR), ABR sang Bảng Anh (GBP), ABR sang Đô la Canada (CAD), ABR sang Rupee Ấn Độ (INR), ABR sang Rupee Pakistan (PKR), ABR sang Real Brazil (BRL), ABR sang ...
Giá của Allbridge ở Mỹ là $0.07936 USD. Ngoài ra, giá của Allbridge là €0.06871 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05849 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1078 CAD ở Canada, ₹6.83 INR ở Ấn Độ, ₨22.45 PKR ở Pakistan, R$0.4403 BRL ở Brazil, ...
Cặp Allbridge phổ biến nhất là ABR sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Allbridge (ABR) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3370.
Giá của Allbridge ở Mỹ là $0.07936 USD. Ngoài ra, giá của Allbridge là €0.06871 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05849 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1078 CAD ở Canada, ₹6.83 INR ở Ấn Độ, ₨22.45 PKR ở Pakistan, R$0.4403 BRL ở Brazil, ...
Cặp Allbridge phổ biến nhất là ABR sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Allbridge (ABR) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.3370.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
