Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122221.79 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122221.79 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122221.79 (-0.07%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COA thành ILS
COA/ILS: 1 COA = 0.03573 ILS. Giá chuyển đổi 1 Alliance Games (COA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03573 ILS hôm nay.

COA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alliance Games (COA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COA hiện có giá trị là 0.03573 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COA hiện có giá 0.03573 ILS, nghĩa là mua 5 COA sẽ mất 0.1787 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 27.98 COA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 139.92 COA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COA sang ILS
Chuyển đổi ILS sang COA
Alliance Games
Shekel Israel mới
1 COA
0.03573 ILS
Đổi 1 COA sang 0.03573 ILS
2 COA
0.07147 ILS
Đổi 2 COA sang 0.07147 ILS
5 COA
0.1787 ILS
Đổi 5 COA sang 0.1787 ILS
10 COA
0.3573 ILS
Đổi 10 COA sang 0.3573 ILS
20 COA
0.7147 ILS
Đổi 20 COA sang 0.7147 ILS
50 COA
1.79 ILS
Đổi 50 COA sang 1.79 ILS
100 COA
3.57 ILS
Đổi 100 COA sang 3.57 ILS
200 COA
7.15 ILS
Đổi 200 COA sang 7.15 ILS
500 COA
17.87 ILS
Đổi 500 COA sang 17.87 ILS
1000 COA
35.73 ILS
Đổi 1000 COA sang 35.73 ILS
5000 COA
178.67 ILS
Đổi 5000 COA sang 178.67 ILS
10000 COA
357.34 ILS
Đổi 10000 COA sang 357.34 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Alliance Games tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COA sang ILS, lên đến 10000 COA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Alliance Games
1 ILS
27.98 COA
Đổi 1 ILS sang 27.98 COA
10 ILS
279.85 COA
Đổi 10 ILS sang 279.85 COA
50 ILS
1,399.25 COA
Đổi 50 ILS sang 1,399.25 COA
100 ILS
2,798.49 COA
Đổi 100 ILS sang 2,798.49 COA
200 ILS
5,596.98 COA
Đổi 200 ILS sang 5,596.98 COA
500 ILS
13,992.46 COA
Đổi 500 ILS sang 13,992.46 COA
1000 ILS
27,984.92 COA
Đổi 1000 ILS sang 27,984.92 COA
2000 ILS
55,969.83 COA
Đổi 2000 ILS sang 55,969.83 COA
5000 ILS
139,924.58 COA
Đổi 5000 ILS sang 139,924.58 COA
10000 ILS
279,849.16 COA
Đổi 10000 ILS sang 279,849.16 COA
50000 ILS
1,399,245.8 COA
Đổi 50000 ILS sang 1,399,245.8 COA
100000 ILS
2,798,491.59 COA
Đổi 100000 ILS sang 2,798,491.59 COA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành COA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Alliance Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang COA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COA/ILS
COA/ILS: 1 COA = 0.03573 ILS; 2025/10/04 23:27:05
Trong 1D vừa qua, Alliance Games đã thay đổi -10.44% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alliance Games(COA) đã thay đổi -10.44% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành COA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Alliance Games/ILS
Giá Alliance Games cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04958 ILS trong khi giá Alliance Games thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01058 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alliance Games theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04671 ILS | 0.04958 ILS | 0.04958 ILS | 0.04958 ILS |
Thấp | 0.03322 ILS | 0.01058 ILS | 0.01074 ILS | 0.01058 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -10.44% | +204.47% | +212.32% | +14.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alliance Games
Số liệu thị trường COA sang ILS
COA/ILS:
₪0.03573
Khối lượng COA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COA:
--
Nguồn cung lưu hành COA:
-- COA
Tỷ giá COA sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alliance Games thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alliance Games là ₪0.03573 mỗi COA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪-- ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COA. Khối lượng giao dịch của Alliance Games đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COA là ₪--.
Thông tin thêm về Alliance Games trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alliance Games phổ biến nhất là COA sang ILS, trong đó mã của Alliance Games là COA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COA sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Alliance Games phổ biến

COA đến TWD
1 COA thành NT$0.3286 TWD

COA đến CNY
1 COA thành ¥0.07706 CNY

COA đến USD
1 COA thành $0.01081 USD
COA đến ILS
1 COA thành ₪0.03573 ILS

COA đến EUR
1 COA thành €0.009209 EUR

COA đến CAD
1 COA thành C$0.01510 CAD

COA đến KRW
1 COA thành ₩15.22 KRW

COA đến JPY
1 COA thành ¥1.59 JPY

COA đến GBP
1 COA thành £0.008021 GBP

COA đến BRL
1 COA thành R$0.05769 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003447 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.84 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪19.78 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.83 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09305 ILS

FTN đến ILS
1 FTN thành ₪6.69 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.4035 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪738.71 ILS

ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8917 ILS

MITO đến ILS
1 MITO thành ₪0.5555 ILS
Bảng chuyển đổi từ COA sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Alliance Games đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 COA thành Shekel Israel mới đã thay đổi +204.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.44%, đạt mức cao nhất là 0.04671 ILS và mức thấp nhất là 0.03322 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 COA là ₪0.01124 ILS , thay đổi +212.32% so với giá hiện tại. Alliance Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +445.00% so với năm trước.
+₪
0.02942ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COA | ₪0.01787 | ₪0.01997 | -10.44% |
1 COA | ₪0.03573 | ₪0.03993 | -10.44% |
5 COA | ₪0.1787 | ₪0.1997 | -10.44% |
10 COA | ₪0.3573 | ₪0.3993 | -10.44% |
50 COA | ₪1.79 | ₪2 | -10.44% |
100 COA | ₪3.57 | ₪3.99 | -10.44% |
500 COA | ₪17.87 | ₪19.97 | -10.44% |
1000 COA | ₪35.73 | ₪39.93 | -10.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp COA/ILS
1 Alliance Games bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Alliance Games (COA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03573.
Tôi có thể mua bao nhiêu COA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.98 COA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 139.92 COA, trong khi 5 COA sẽ có giá khoảng 0.1787ILS.
Giá cao nhất của COA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COA tính theo ILS là ₪0.1417. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alliance Games tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alliance Games (COA) đã tăng 204.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alliance Games (COA) đã tăng 212.32% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COA thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alliance Games và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alliance Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alliance Games: COA sang Đô la Mỹ (USD), COA sang Euro (EUR), COA sang Bảng Anh (GBP), COA sang Đô la Canada (CAD), COA sang Rupee Ấn Độ (INR), COA sang Rupee Pakistan (PKR), COA sang Real Brazil (BRL), COA sang ...
Giá của Alliance Games ở Mỹ là $0.01081 USD. Ngoài ra, giá của Alliance Games là €0.009209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01510 CAD ở Canada, ₹0.9592 INR ở Ấn Độ, ₨3.04 PKR ở Pakistan, R$0.05769 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alliance Games phổ biến nhất là COA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Alliance Games (COA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03573.
Giá của Alliance Games ở Mỹ là $0.01081 USD. Ngoài ra, giá của Alliance Games là €0.009209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01510 CAD ở Canada, ₹0.9592 INR ở Ấn Độ, ₨3.04 PKR ở Pakistan, R$0.05769 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alliance Games phổ biến nhất là COA sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Alliance Games (COA) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03573.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.