Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.55 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.55 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121931.55 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALON thành KES
ALON/KES: 1 ALON = 0.6680 KES. Giá chuyển đổi 1 Alon (ALON) thành Shilling Kenya (KES) là 0.6680 KES hôm nay.

ALON
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALON/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alon (ALON) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALON hiện có giá trị là 0.6680 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALON hiện có giá 0.6680 KES, nghĩa là mua 5 ALON sẽ mất 3.34 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.5 ALON và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 7.48 ALON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALON sang KES
Chuyển đổi KES sang ALON
Alon
Shilling Kenya
1 ALON
0.6680 KES
Đổi 1 ALON sang 0.6680 KES
2 ALON
1.34 KES
Đổi 2 ALON sang 1.34 KES
5 ALON
3.34 KES
Đổi 5 ALON sang 3.34 KES
10 ALON
6.68 KES
Đổi 10 ALON sang 6.68 KES
20 ALON
13.36 KES
Đổi 20 ALON sang 13.36 KES
50 ALON
33.4 KES
Đổi 50 ALON sang 33.4 KES
100 ALON
66.8 KES
Đổi 100 ALON sang 66.8 KES
200 ALON
133.6 KES
Đổi 200 ALON sang 133.6 KES
500 ALON
334.01 KES
Đổi 500 ALON sang 334.01 KES
1000 ALON
668.01 KES
Đổi 1000 ALON sang 668.01 KES
5000 ALON
3,340.07 KES
Đổi 5000 ALON sang 3,340.07 KES
10000 ALON
6,680.15 KES
Đổi 10000 ALON sang 6,680.15 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALON thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Alon tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALON sang KES, lên đến 10000 ALON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Alon
1 KES
1.5 ALON
Đổi 1 KES sang 1.5 ALON
10 KES
14.97 ALON
Đổi 10 KES sang 14.97 ALON
50 KES
74.85 ALON
Đổi 50 KES sang 74.85 ALON
100 KES
149.7 ALON
Đổi 100 KES sang 149.7 ALON
200 KES
299.39 ALON
Đổi 200 KES sang 299.39 ALON
500 KES
748.49 ALON
Đổi 500 KES sang 748.49 ALON
1000 KES
1,496.97 ALON
Đổi 1000 KES sang 1,496.97 ALON
2000 KES
2,993.95 ALON
Đổi 2000 KES sang 2,993.95 ALON
5000 KES
7,484.86 ALON
Đổi 5000 KES sang 7,484.86 ALON
10000 KES
14,969.73 ALON
Đổi 10000 KES sang 14,969.73 ALON
50000 KES
74,848.64 ALON
Đổi 50000 KES sang 74,848.64 ALON
100000 KES
149,697.29 ALON
Đổi 100000 KES sang 149,697.29 ALON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ALON toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Alon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ALON, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALON/KES
ALON/KES: 1 ALON = 0.6680 KES; 2025/10/04 19:53:18
Trong 1D vừa qua, Alon đã thay đổi -3.40% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alon(ALON) đã thay đổi -3.40% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ALON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ALON sang KES: Biến động và thay đổi giá của Alon/KES
Giá Alon cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.7620 KES trong khi giá Alon thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.5531 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alon theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALON theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7119 KES | 0.7620 KES | 1.46 KES | 2.03 KES |
Thấp | 0.6526 KES | 0.5531 KES | 0.5531 KES | 0.4922 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.40% | +8.06% | -2.98% | -54.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALON (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALON bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alon
Số liệu thị trường ALON sang KES
ALON/KES:
KSh0.6680
Khối lượng ALON 24 giờ:
KSh174,798,180.9
Vốn hóa thị trường ALON:
KSh666,653,175.3
Nguồn cung lưu hành ALON:
997.96M ALON
Tỷ giá ALON sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alon thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alon là KSh0.6680 mỗi ALON, với tổng vốn hoá thị trường của KSh666,653,175.3 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 997,961,700 ALON. Khối lượng giao dịch của Alon đã thay đổi -27.96% (KSh-67,832,502.90 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALON là KSh242,630,683.8.
Thông tin thêm về Alon trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alon phổ biến nhất là ALON sang KES, trong đó mã của Alon là ALON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALON sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALON sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Alon phổ biến

ALON đến TWD
1 ALON thành NT$0.1572 TWD
ALON đến KES
1 ALON thành KSh0.6680 KES

ALON đến CNY
1 ALON thành ¥0.03687 CNY

ALON đến USD
1 ALON thành $0.005172 USD

ALON đến EUR
1 ALON thành €0.004406 EUR

ALON đến CAD
1 ALON thành C$0.007224 CAD

ALON đến KRW
1 ALON thành ₩7.28 KRW

ALON đến JPY
1 ALON thành ¥0.7626 JPY

ALON đến GBP
1 ALON thành £0.003837 GBP

ALON đến BRL
1 ALON thành R$0.02760 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01334 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,919.02 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.05 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh269.5 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh33.37 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh114.54 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh14.81 KES

DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh0.9246 KES

TRADOOR đến KES
1 TRADOOR thành KSh379.81 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES
Bảng chuyển đổi từ ALON sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Alon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALON thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.40%, đạt mức cao nhất là 0.7119 KES và mức thấp nhất là 0.6526 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ALON là KSh0.6886 KES , thay đổi -2.98% so với giá hiện tại. Alon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8756.20% so với năm trước.
+KSh
0.6626KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ALON | KSh0.3340 | KSh0.3458 | -3.40% |
1 ALON | KSh0.6680 | KSh0.6916 | -3.40% |
5 ALON | KSh3.34 | KSh3.46 | -3.40% |
10 ALON | KSh6.68 | KSh6.92 | -3.40% |
50 ALON | KSh33.4 | KSh34.58 | -3.40% |
100 ALON | KSh66.8 | KSh69.16 | -3.40% |
500 ALON | KSh334.01 | KSh345.8 | -3.40% |
1000 ALON | KSh668.01 | KSh691.61 | -3.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALON/KES
1 Alon bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Alon (ALON) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.6680.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALON với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.5 ALON đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALON sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALON sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALON bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 7.48 ALON, trong khi 5 ALON sẽ có giá khoảng 3.34KES.
Giá cao nhất của ALON/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALON tính theo KES là KSh19.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALON/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alon tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alon (ALON) đã tăng 8.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alon (ALON) đã giảm 2.98% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALON thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alon và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALON/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALON/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALON/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALON/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alon: ALON sang Đô la Mỹ (USD), ALON sang Euro (EUR), ALON sang Bảng Anh (GBP), ALON sang Đô la Canada (CAD), ALON sang Rupee Ấn Độ (INR), ALON sang Rupee Pakistan (PKR), ALON sang Real Brazil (BRL), ALON sang ...
Giá của Alon ở Mỹ là $0.005172 USD. Ngoài ra, giá của Alon là €0.004406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003837 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007224 CAD ở Canada, ₹0.4590 INR ở Ấn Độ, ₨1.45 PKR ở Pakistan, R$0.02760 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alon phổ biến nhất là ALON sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Alon (ALON) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.6680.
Giá của Alon ở Mỹ là $0.005172 USD. Ngoài ra, giá của Alon là €0.004406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003837 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007224 CAD ở Canada, ₹0.4590 INR ở Ấn Độ, ₨1.45 PKR ở Pakistan, R$0.02760 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alon phổ biến nhất là ALON sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Alon (ALON) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.6680.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.