Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMETA thành IDR

AMETA/IDR: 1 AMETA = 33.61 IDR. Giá chuyển đổi 1 Alpha City (AMETA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 33.61 IDR hôm nay.
AMETA
AMETA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMETA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alpha City (AMETA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMETA hiện có giá trị là 33.61 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMETA hiện có giá 33.61 IDR, nghĩa là mua 5 AMETA sẽ mất 168.06 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02975 AMETA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1488 AMETA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMETA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang AMETA

Alpha City
Rupiah Indonesia
1 AMETA
33.61  IDR
Đổi 1 AMETA sang 33.61 IDR
2 AMETA
67.23  IDR
Đổi 2 AMETA sang 67.23 IDR
5 AMETA
168.06  IDR
Đổi 5 AMETA sang 168.06 IDR
10 AMETA
336.13  IDR
Đổi 10 AMETA sang 336.13 IDR
20 AMETA
672.25  IDR
Đổi 20 AMETA sang 672.25 IDR
50 AMETA
1,680.63  IDR
Đổi 50 AMETA sang 1,680.63 IDR
100 AMETA
3,361.26  IDR
Đổi 100 AMETA sang 3,361.26 IDR
200 AMETA
6,722.52  IDR
Đổi 200 AMETA sang 6,722.52 IDR
500 AMETA
16,806.31  IDR
Đổi 500 AMETA sang 16,806.31 IDR
1000 AMETA
33,612.62  IDR
Đổi 1000 AMETA sang 33,612.62 IDR
5000 AMETA
168,063.11  IDR
Đổi 5000 AMETA sang 168,063.11 IDR
10000 AMETA
336,126.22  IDR
Đổi 10000 AMETA sang 336,126.22 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMETA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Alpha City tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMETA sang IDR, lên đến 10000 AMETA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Alpha City
1 IDR
0.02975 AMETA
Đổi 1 IDR sang 0.02975 AMETA
10 IDR
0.2975 AMETA
Đổi 10 IDR sang 0.2975 AMETA
50 IDR
1.49 AMETA
Đổi 50 IDR sang 1.49 AMETA
100 IDR
2.98 AMETA
Đổi 100 IDR sang 2.98 AMETA
200 IDR
5.95 AMETA
Đổi 200 IDR sang 5.95 AMETA
500 IDR
14.88 AMETA
Đổi 500 IDR sang 14.88 AMETA
1000 IDR
29.75 AMETA
Đổi 1000 IDR sang 29.75 AMETA
2000 IDR
59.5 AMETA
Đổi 2000 IDR sang 59.5 AMETA
5000 IDR
148.75 AMETA
Đổi 5000 IDR sang 148.75 AMETA
10000 IDR
297.51 AMETA
Đổi 10000 IDR sang 297.51 AMETA
50000 IDR
1,487.54 AMETA
Đổi 50000 IDR sang 1,487.54 AMETA
100000 IDR
2,975.07 AMETA
Đổi 100000 IDR sang 2,975.07 AMETA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành AMETA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Alpha City đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang AMETA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMETA/IDR

AMETA/IDR: 1 AMETA = 33.61 IDR; 2025/10/05 03:55:28
Trong 1D vừa qua, Alpha City đã thay đổi +0.64% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alpha City(AMETA) đã thay đổi +0.64% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành AMETA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AMETA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Alpha City/IDR

Giá Alpha City cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 46.18 IDR trong khi giá Alpha City thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 32.38 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alpha City theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMETA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
34.2 IDR
46.18 IDR
53.81 IDR
53.81 IDR
Thấp
32.62 IDR
32.38 IDR
29.57 IDR
5.96 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.64%
-25.96%
+6.56%
+429.05%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMETA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMETA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alpha City

Số liệu thị trường AMETA sang IDR

AMETA/IDR:
Rp33.61
Khối lượng AMETA 24 giờ:
Rp3,039,354,526.13
Vốn hóa thị trường AMETA:
--
Nguồn cung lưu hành AMETA:
0 AMETA

Tỷ giá AMETA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alpha City thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alpha City là Rp33.61 mỗi AMETA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMETA. Khối lượng giao dịch của Alpha City đã thay đổi -42.08% (Rp-2,208,004,880.60 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMETA là Rp5,247,359,406.73.

Thông tin thêm về Alpha City trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alpha City phổ biến nhất là AMETA sang IDR, trong đó mã của Alpha City là AMETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMETA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMETA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alpha City phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMETA đến TWD
1 AMETA thành NT$0.06167 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMETA đến CNY
1 AMETA thành ¥0.01446 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMETA đến USD
1 AMETA thành $0.002029 USD
popular info Rupiah Indonesia
AMETA đến IDR
1 AMETA thành Rp33.61 IDR
popular info Euro
AMETA đến EUR
1 AMETA thành €0.001729 EUR
popular info Đô la Canada
AMETA đến CAD
1 AMETA thành C$0.002834 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMETA đến KRW
1 AMETA thành ₩2.86 KRW
popular info Yên Nhật
AMETA đến JPY
1 AMETA thành ¥0.2992 JPY
popular info Bảng Anh
AMETA đến GBP
1 AMETA thành £0.001506 GBP
popular info Real Brazil
AMETA đến BRL
1 AMETA thành R$0.01083 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Tutorial
TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,711.25 IDR
other assets Reactive Network
REACT đến IDR
1 REACT thành Rp1,614.09 IDR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến IDR
1 GST thành Rp85.03 IDR
other assets Horizen
ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp167,350.76 IDR
other assets Retard Finder Coin
RFC đến IDR
1 RFC thành Rp501.12 IDR
other assets Jager Hunter
JAGER đến IDR
1 JAGER thành Rp0.{4}1731 IDR
other assets Aspecta
ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,092.54 IDR
other assets Port3 Network
PORT3 đến IDR
1 PORT3 thành Rp1,017.62 IDR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến IDR
1 SANTOS thành Rp33,480.78 IDR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp18,509.62 IDR

Bảng chuyển đổi từ AMETA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Alpha City đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMETA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -25.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 34.2 IDR và mức thấp nhất là 32.62 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMETA là Rp31.56 IDR , thay đổi +6.56% so với giá hiện tại. Alpha City đã thay đổi
+Rp
33.29IDR
, tương đương mức thay đổi -60.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AMETA
Rp16.81Rp16.7
+0.64%
1 AMETA
Rp33.61Rp33.4
+0.64%
5 AMETA
Rp168.06Rp167.01
+0.64%
10 AMETA
Rp336.13Rp334.02
+0.64%
50 AMETA
Rp1,680.63Rp1,670.09
+0.64%
100 AMETA
Rp3,361.26Rp3,340.19
+0.64%
500 AMETA
Rp16,806.31Rp16,700.95
+0.64%
1000 AMETA
Rp33,612.62Rp33,401.9
+0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp AMETA/IDR

1 Alpha City bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Alpha City (AMETA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp33.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMETA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02975 AMETA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMETA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMETA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMETA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.1488 AMETA, trong khi 5 AMETA sẽ có giá khoảng 168.06IDR.
Giá cao nhất của AMETA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMETA tính theo IDR là Rp811.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMETA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alpha City tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alpha City (AMETA) đã giảm 25.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alpha City (AMETA) đã tăng 6.56% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMETA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alpha City và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMETA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMETA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMETA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMETA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMETA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alpha City và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alpha City: AMETA sang Đô la Mỹ (USD), AMETA sang Euro (EUR), AMETA sang Bảng Anh (GBP), AMETA sang Đô la Canada (CAD), AMETA sang Rupee Ấn Độ (INR), AMETA sang Rupee Pakistan (PKR), AMETA sang Real Brazil (BRL), AMETA sang ...
Giá của Alpha City ở Mỹ là $0.002029 USD. Ngoài ra, giá của Alpha City là €0.001729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001506 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002834 CAD ở Canada, ₹0.1801 INR ở Ấn Độ, ₨0.5708 PKR ở Pakistan, R$0.01083 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alpha City phổ biến nhất là AMETA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Alpha City (AMETA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp33.61.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.