Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121492.22 (-2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121492.22 (-2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121492.22 (-2.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BUDDY thành ILS
BUDDY/ILS: 1 BUDDY = 0.01082 ILS. Giá chuyển đổi 1 alright buddy (BUDDY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01082 ILS hôm nay.

BUDDY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BUDDY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi alright buddy (BUDDY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BUDDY hiện có giá trị là 0.01082 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BUDDY hiện có giá 0.01082 ILS, nghĩa là mua 5 BUDDY sẽ mất 0.05409 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 92.44 BUDDY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 462.19 BUDDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BUDDY sang ILS
Chuyển đổi ILS sang BUDDY
alright buddy
Shekel Israel mới
1 BUDDY
0.01082 ILS
Đổi 1 BUDDY sang 0.01082 ILS
2 BUDDY
0.02164 ILS
Đổi 2 BUDDY sang 0.02164 ILS
5 BUDDY
0.05409 ILS
Đổi 5 BUDDY sang 0.05409 ILS
10 BUDDY
0.1082 ILS
Đổi 10 BUDDY sang 0.1082 ILS
20 BUDDY
0.2164 ILS
Đổi 20 BUDDY sang 0.2164 ILS
50 BUDDY
0.5409 ILS
Đổi 50 BUDDY sang 0.5409 ILS
100 BUDDY
1.08 ILS
Đổi 100 BUDDY sang 1.08 ILS
200 BUDDY
2.16 ILS
Đổi 200 BUDDY sang 2.16 ILS
500 BUDDY
5.41 ILS
Đổi 500 BUDDY sang 5.41 ILS
1000 BUDDY
10.82 ILS
Đổi 1000 BUDDY sang 10.82 ILS
5000 BUDDY
54.09 ILS
Đổi 5000 BUDDY sang 54.09 ILS
10000 BUDDY
108.18 ILS
Đổi 10000 BUDDY sang 108.18 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BUDDY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của alright buddy tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BUDDY sang ILS, lên đến 10000 BUDDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
alright buddy
1 ILS
92.44 BUDDY
Đổi 1 ILS sang 92.44 BUDDY
10 ILS
924.39 BUDDY
Đổi 10 ILS sang 924.39 BUDDY
50 ILS
4,621.94 BUDDY
Đổi 50 ILS sang 4,621.94 BUDDY
100 ILS
9,243.89 BUDDY
Đổi 100 ILS sang 9,243.89 BUDDY
200 ILS
18,487.77 BUDDY
Đổi 200 ILS sang 18,487.77 BUDDY
500 ILS
46,219.43 BUDDY
Đổi 500 ILS sang 46,219.43 BUDDY
1000 ILS
92,438.86 BUDDY
Đổi 1000 ILS sang 92,438.86 BUDDY
2000 ILS
184,877.73 BUDDY
Đổi 2000 ILS sang 184,877.73 BUDDY
5000 ILS
462,194.32 BUDDY
Đổi 5000 ILS sang 462,194.32 BUDDY
10000 ILS
924,388.64 BUDDY
Đổi 10000 ILS sang 924,388.64 BUDDY
50000 ILS
4,621,943.18 BUDDY
Đổi 50000 ILS sang 4,621,943.18 BUDDY
100000 ILS
9,243,886.35 BUDDY
Đổi 100000 ILS sang 9,243,886.35 BUDDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BUDDY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo alright buddy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BUDDY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BUDDY/ILS
BUDDY/ILS: 1 BUDDY = 0.01082 ILS; 2025/10/08 05:43:05
Trong 1D vừa qua, alright buddy đã thay đổi -14.81% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy alright buddy(BUDDY) đã thay đổi -14.81% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BUDDY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BUDDY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của alright buddy/ILS
Giá alright buddy cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01767 ILS trong khi giá alright buddy thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01066 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá alright buddy theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BUDDY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01272 ILS | 0.01767 ILS | 0.02844 ILS | 0.07994 ILS |
Thấp | 0.01066 ILS | 0.01066 ILS | 0.01059 ILS | 0.01059 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.81% | -25.37% | -49.51% | -82.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BUDDY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BUDDY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BUDDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin alright buddy
Số liệu thị trường BUDDY sang ILS
BUDDY/ILS:
₪0.01082
Khối lượng BUDDY 24 giờ:
₪304,460.88
Vốn hóa thị trường BUDDY:
--
Nguồn cung lưu hành BUDDY:
0 BUDDY
Tỷ giá BUDDY sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi alright buddy thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của alright buddy là ₪0.01082 mỗi BUDDY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BUDDY. Khối lượng giao dịch của alright buddy đã thay đổi +473.24% (₪251,348.46 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BUDDY là ₪53,112.42.
Thông tin thêm về alright buddy trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá alright buddy phổ biến nhất là BUDDY sang ILS, trong đó mã của alright buddy là BUDDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BUDDY sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BUDDY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi alright buddy phổ biến

BUDDY đến TWD
1 BUDDY thành NT$0.1009 TWD

BUDDY đến CNY
1 BUDDY thành ¥0.02354 CNY

BUDDY đến USD
1 BUDDY thành $0.003299 USD
BUDDY đến ILS
1 BUDDY thành ₪0.01082 ILS

BUDDY đến EUR
1 BUDDY thành €0.002839 EUR

BUDDY đến CAD
1 BUDDY thành C$0.004607 CAD

BUDDY đến KRW
1 BUDDY thành ₩4.68 KRW

BUDDY đến JPY
1 BUDDY thành ¥0.5030 JPY

BUDDY đến GBP
1 BUDDY thành £0.002463 GBP

BUDDY đến BRL
1 BUDDY thành R$0.01767 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SZN đến ILS
1 SZN thành ₪0.02430 ILS

币安人生 đến ILS
1 币安人生 thành ₪1.39 ILS

FORM đến ILS
1 FORM thành ₪5 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,553.27 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪398,284.53 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪4,193.3 ILS

AVNT đến ILS
1 AVNT thành ₪2.88 ILS

USELESS đến ILS
1 USELESS thành ₪1.22 ILS

BOOM đến ILS
1 BOOM thành ₪0.1018 ILS

STBL đến ILS
1 STBL thành ₪0.9448 ILS
Bảng chuyển đổi từ BUDDY sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của alright buddy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BUDDY thành Shekel Israel mới đã thay đổi -25.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.81%, đạt mức cao nhất là 0.01272 ILS và mức thấp nhất là 0.01066 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BUDDY là ₪0.02142 ILS , thay đổi -49.51% so với giá hiện tại. alright buddy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.05% so với năm trước.
+₪
0.01081ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BUDDY | ₪0.005409 | ₪0.006349 | -14.81% |
1 BUDDY | ₪0.01082 | ₪0.01270 | -14.81% |
5 BUDDY | ₪0.05409 | ₪0.06349 | -14.81% |
10 BUDDY | ₪0.1082 | ₪0.1270 | -14.81% |
50 BUDDY | ₪0.5409 | ₪0.6349 | -14.81% |
100 BUDDY | ₪1.08 | ₪1.27 | -14.81% |
500 BUDDY | ₪5.41 | ₪6.35 | -14.81% |
1000 BUDDY | ₪10.82 | ₪12.7 | -14.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp BUDDY/ILS
1 alright buddy bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 alright buddy (BUDDY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01082.
Tôi có thể mua bao nhiêu BUDDY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92.44 BUDDY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BUDDY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BUDDY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BUDDY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 462.19 BUDDY, trong khi 5 BUDDY sẽ có giá khoảng 0.05409ILS.
Giá cao nhất của BUDDY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BUDDY tính theo ILS là ₪0.07994. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BUDDY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của alright buddy tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi alright buddy (BUDDY) đã giảm 25.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi alright buddy (BUDDY) đã giảm 49.51% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BUDDY thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa alright buddy và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BUDDY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BUDDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BUDDY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BUDDY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BUDDY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của alright buddy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp alright buddy: BUDDY sang Đô la Mỹ (USD), BUDDY sang Euro (EUR), BUDDY sang Bảng Anh (GBP), BUDDY sang Đô la Canada (CAD), BUDDY sang Rupee Ấn Độ (INR), BUDDY sang Rupee Pakistan (PKR), BUDDY sang Real Brazil (BRL), BUDDY sang ...
Giá của alright buddy ở Mỹ là $0.003299 USD. Ngoài ra, giá của alright buddy là €0.002839 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002463 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004607 CAD ở Canada, ₹0.2929 INR ở Ấn Độ, ₨0.9357 PKR ở Pakistan, R$0.01767 BRL ở Brazil, ...
Cặp alright buddy phổ biến nhất là BUDDY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 alright buddy (BUDDY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01082.
Giá của alright buddy ở Mỹ là $0.003299 USD. Ngoài ra, giá của alright buddy là €0.002839 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002463 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004607 CAD ở Canada, ₹0.2929 INR ở Ấn Độ, ₨0.9357 PKR ở Pakistan, R$0.01767 BRL ở Brazil, ...
Cặp alright buddy phổ biến nhất là BUDDY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 alright buddy (BUDDY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01082.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.