Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOWN thành HKD

TOWN/HKD: 1 TOWN = 0.01184 HKD. Giá chuyển đổi 1 Alt.town (TOWN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01184 HKD hôm nay.
TOWN
TOWN
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOWN/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alt.town (TOWN) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOWN hiện có giá trị là 0.01184 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOWN hiện có giá 0.01184 HKD, nghĩa là mua 5 TOWN sẽ mất 0.05919 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 84.48 TOWN và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 422.38 TOWN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOWN sang HKD

Chuyển đổi HKD sang TOWN

Alt.town
Đô la Hồng Kông
1 TOWN
0.01184  HKD
Đổi 1 TOWN sang 0.01184 HKD
2 TOWN
0.02368  HKD
Đổi 2 TOWN sang 0.02368 HKD
5 TOWN
0.05919  HKD
Đổi 5 TOWN sang 0.05919 HKD
10 TOWN
0.1184  HKD
Đổi 10 TOWN sang 0.1184 HKD
20 TOWN
0.2368  HKD
Đổi 20 TOWN sang 0.2368 HKD
50 TOWN
0.5919  HKD
Đổi 50 TOWN sang 0.5919 HKD
100 TOWN
1.18  HKD
Đổi 100 TOWN sang 1.18 HKD
200 TOWN
2.37  HKD
Đổi 200 TOWN sang 2.37 HKD
500 TOWN
5.92  HKD
Đổi 500 TOWN sang 5.92 HKD
1000 TOWN
11.84  HKD
Đổi 1000 TOWN sang 11.84 HKD
5000 TOWN
59.19  HKD
Đổi 5000 TOWN sang 59.19 HKD
10000 TOWN
118.38  HKD
Đổi 10000 TOWN sang 118.38 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOWN thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Alt.town tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOWN sang HKD, lên đến 10000 TOWN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Alt.town
1 HKD
84.48 TOWN
Đổi 1 HKD sang 84.48 TOWN
10 HKD
844.76 TOWN
Đổi 10 HKD sang 844.76 TOWN
50 HKD
4,223.78 TOWN
Đổi 50 HKD sang 4,223.78 TOWN
100 HKD
8,447.57 TOWN
Đổi 100 HKD sang 8,447.57 TOWN
200 HKD
16,895.14 TOWN
Đổi 200 HKD sang 16,895.14 TOWN
500 HKD
42,237.84 TOWN
Đổi 500 HKD sang 42,237.84 TOWN
1000 HKD
84,475.68 TOWN
Đổi 1000 HKD sang 84,475.68 TOWN
2000 HKD
168,951.37 TOWN
Đổi 2000 HKD sang 168,951.37 TOWN
5000 HKD
422,378.42 TOWN
Đổi 5000 HKD sang 422,378.42 TOWN
10000 HKD
844,756.85 TOWN
Đổi 10000 HKD sang 844,756.85 TOWN
50000 HKD
4,223,784.23 TOWN
Đổi 50000 HKD sang 4,223,784.23 TOWN
100000 HKD
8,447,568.46 TOWN
Đổi 100000 HKD sang 8,447,568.46 TOWN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TOWN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Alt.town đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TOWN, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOWN/HKD

TOWN/HKD: 1 TOWN = 0.01184 HKD; 2025/10/04 21:33:15
Trong 1D vừa qua, Alt.town đã thay đổi +25.90% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alt.town(TOWN) đã thay đổi +25.90% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TOWN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TOWN sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Alt.town/HKD

Giá Alt.town cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.06777 HKD trong khi giá Alt.town thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.005432 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alt.town theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOWN theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01427 HKD
0.06777 HKD
0.1085 HKD
0.1870 HKD
Thấp
0.008782 HKD
0.005432 HKD
0.005432 HKD
0.005432 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+25.90%
-26.59%
-72.33%
-92.62%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOWN (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOWN bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOWN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alt.town

Số liệu thị trường TOWN sang HKD

TOWN/HKD:
HK$0.01184
Khối lượng TOWN 24 giờ:
HK$11,448,741.7
Vốn hóa thị trường TOWN:
HK$5,386,166.03
Nguồn cung lưu hành TOWN:
455.00M TOWN

Tỷ giá TOWN sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alt.town thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alt.town là HK$0.01184 mỗi TOWN, với tổng vốn hoá thị trường của HK$5,386,166.03 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 455,000,060 TOWN. Khối lượng giao dịch của Alt.town đã thay đổi -7.22% (HK$-890,604.66 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOWN là HK$12,339,346.37.

Thông tin thêm về Alt.town trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alt.town phổ biến nhất là TOWN sang HKD, trong đó mã của Alt.town là TOWN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOWN sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOWN sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alt.town phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOWN đến TWD
1 TOWN thành NT$0.04625 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOWN đến CNY
1 TOWN thành ¥0.01085 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOWN đến USD
1 TOWN thành $0.001522 USD
popular info Đô la Hồng Kông
TOWN đến HKD
1 TOWN thành HK$0.01184 HKD
popular info Euro
TOWN đến EUR
1 TOWN thành €0.001296 EUR
popular info Đô la Canada
TOWN đến CAD
1 TOWN thành C$0.002125 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOWN đến KRW
1 TOWN thành ₩2.14 KRW
popular info Yên Nhật
TOWN đến JPY
1 TOWN thành ¥0.2243 JPY
popular info Bảng Anh
TOWN đến GBP
1 TOWN thành £0.001129 GBP
popular info Real Brazil
TOWN đến BRL
1 TOWN thành R$0.008120 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets FLOKI
FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0008027 HKD
other assets OKB
OKB đến HKD
1 OKB thành HK$1,738.26 HKD
other assets Plasma
XPL đến HKD
1 XPL thành HK$6.71 HKD
other assets Aster
ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$16.62 HKD
other assets Bitlight
LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.82 HKD
other assets Aleo
ALEO đến HKD
1 ALEO thành HK$2.01 HKD
other assets INFINIT
IN đến HKD
1 IN thành HK$0.9364 HKD
other assets Linea
LINEA đến HKD
1 LINEA thành HK$0.2190 HKD
other assets Tradoor
TRADOOR đến HKD
1 TRADOOR thành HK$23.38 HKD
other assets Mitosis
MITO đến HKD
1 MITO thành HK$1.3 HKD

Bảng chuyển đổi từ TOWN sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Alt.town đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOWN thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -26.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +25.90%, đạt mức cao nhất là 0.01427 HKD và mức thấp nhất là 0.008782 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOWN là HK$0.04223 HKD , thay đổi -72.33% so với giá hiện tại. Alt.town đã thay đổi
+HK$
0.01165HKD
, tương đương mức thay đổi -91.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TOWN
HK$0.005919HK$0.004723
+25.90%
1 TOWN
HK$0.01184HK$0.009446
+25.90%
5 TOWN
HK$0.05919HK$0.04723
+25.90%
10 TOWN
HK$0.1184HK$0.09446
+25.90%
50 TOWN
HK$0.5919HK$0.4723
+25.90%
100 TOWN
HK$1.18HK$0.9446
+25.90%
500 TOWN
HK$5.92HK$4.72
+25.90%
1000 TOWN
HK$11.84HK$9.45
+25.90%

Câu Hỏi Thường Gặp TOWN/HKD

1 Alt.town bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Alt.town (TOWN) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01184.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOWN với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.48 TOWN đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOWN sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOWN sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOWN bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 422.38 TOWN, trong khi 5 TOWN sẽ có giá khoảng 0.05919HKD.
Giá cao nhất của TOWN/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOWN tính theo HKD là HK$0.1870. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOWN/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Alt.town tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alt.town (TOWN) đã giảm 26.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alt.town (TOWN) đã giảm 72.33% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOWN thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alt.town và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOWN/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOWN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOWN/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOWN/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOWN/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alt.town và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alt.town: TOWN sang Đô la Mỹ (USD), TOWN sang Euro (EUR), TOWN sang Bảng Anh (GBP), TOWN sang Đô la Canada (CAD), TOWN sang Rupee Ấn Độ (INR), TOWN sang Rupee Pakistan (PKR), TOWN sang Real Brazil (BRL), TOWN sang ...
Giá của Alt.town ở Mỹ là $0.001522 USD. Ngoài ra, giá của Alt.town là €0.001296 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001129 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002125 CAD ở Canada, ₹0.1350 INR ở Ấn Độ, ₨0.4280 PKR ở Pakistan, R$0.008120 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alt.town phổ biến nhất là TOWN sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Alt.town (TOWN) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01184.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.