Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.94 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.94 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122191.94 (+0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMIKAMI thành KWD
OMIKAMI/KWD: 1 OMIKAMI = 0.005279 KWD. Giá chuyển đổi 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.005279 KWD hôm nay.

OMIKAMI
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMIKAMI/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMIKAMI hiện có giá trị là 0.005279 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMIKAMI hiện có giá 0.005279 KWD, nghĩa là mua 5 OMIKAMI sẽ mất 0.02639 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 189.44 OMIKAMI và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 947.19 OMIKAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMIKAMI sang KWD
Chuyển đổi KWD sang OMIKAMI
Amaterasu Omikami
Dinar Kuwait
1 OMIKAMI
0.005279 KWD
Đổi 1 OMIKAMI sang 0.005279 KWD
2 OMIKAMI
0.01056 KWD
Đổi 2 OMIKAMI sang 0.01056 KWD
5 OMIKAMI
0.02639 KWD
Đổi 5 OMIKAMI sang 0.02639 KWD
10 OMIKAMI
0.05279 KWD
Đổi 10 OMIKAMI sang 0.05279 KWD
20 OMIKAMI
0.1056 KWD
Đổi 20 OMIKAMI sang 0.1056 KWD
50 OMIKAMI
0.2639 KWD
Đổi 50 OMIKAMI sang 0.2639 KWD
100 OMIKAMI
0.5279 KWD
Đổi 100 OMIKAMI sang 0.5279 KWD
200 OMIKAMI
1.06 KWD
Đổi 200 OMIKAMI sang 1.06 KWD
500 OMIKAMI
2.64 KWD
Đổi 500 OMIKAMI sang 2.64 KWD
1000 OMIKAMI
5.28 KWD
Đổi 1000 OMIKAMI sang 5.28 KWD
5000 OMIKAMI
26.39 KWD
Đổi 5000 OMIKAMI sang 26.39 KWD
10000 OMIKAMI
52.79 KWD
Đổi 10000 OMIKAMI sang 52.79 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMIKAMI thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Amaterasu Omikami tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMIKAMI sang KWD, lên đến 10000 OMIKAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Amaterasu Omikami
1 KWD
189.44 OMIKAMI
Đổi 1 KWD sang 189.44 OMIKAMI
10 KWD
1,894.38 OMIKAMI
Đổi 10 KWD sang 1,894.38 OMIKAMI
50 KWD
9,471.89 OMIKAMI
Đổi 50 KWD sang 9,471.89 OMIKAMI
100 KWD
18,943.78 OMIKAMI
Đổi 100 KWD sang 18,943.78 OMIKAMI
200 KWD
37,887.55 OMIKAMI
Đổi 200 KWD sang 37,887.55 OMIKAMI
500 KWD
94,718.88 OMIKAMI
Đổi 500 KWD sang 94,718.88 OMIKAMI
1000 KWD
189,437.76 OMIKAMI
Đổi 1000 KWD sang 189,437.76 OMIKAMI
2000 KWD
378,875.52 OMIKAMI
Đổi 2000 KWD sang 378,875.52 OMIKAMI
5000 KWD
947,188.79 OMIKAMI
Đổi 5000 KWD sang 947,188.79 OMIKAMI
10000 KWD
1,894,377.58 OMIKAMI
Đổi 10000 KWD sang 1,894,377.58 OMIKAMI
50000 KWD
9,471,887.9 OMIKAMI
Đổi 50000 KWD sang 9,471,887.9 OMIKAMI
100000 KWD
18,943,775.81 OMIKAMI
Đổi 100000 KWD sang 18,943,775.81 OMIKAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành OMIKAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Amaterasu Omikami đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang OMIKAMI, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMIKAMI/KWD
OMIKAMI/KWD: 1 OMIKAMI = 0.005279 KWD; 2025/10/05 00:55:28
Trong 1D vừa qua, Amaterasu Omikami đã thay đổi +4.37% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amaterasu Omikami(OMIKAMI) đã thay đổi +4.37% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành OMIKAMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OMIKAMI sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Amaterasu Omikami/KWD
Giá Amaterasu Omikami cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.005995 KWD trong khi giá Amaterasu Omikami thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.004955 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amaterasu Omikami theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMIKAMI theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005314 KWD | 0.005995 KWD | 0.06140 KWD | 0.06140 KWD |
Thấp | 0.005015 KWD | 0.004955 KWD | 0.004955 KWD | 0.004259 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.37% | -7.53% | -3.25% | +20.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMIKAMI (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMIKAMI bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMIKAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Amaterasu Omikami
Số liệu thị trường OMIKAMI sang KWD
OMIKAMI/KWD:
د.ك0.005279
Khối lượng OMIKAMI 24 giờ:
د.ك65,437.5
Vốn hóa thị trường OMIKAMI:
د.ك4,998,877.05
Nguồn cung lưu hành OMIKAMI:
946.98M OMIKAMI
Tỷ giá OMIKAMI sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amaterasu Omikami thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amaterasu Omikami là د.ك0.005279 mỗi OMIKAMI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك4,998,877.05 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 946,976,000 OMIKAMI. Khối lượng giao dịch của Amaterasu Omikami đã thay đổi -17.13% (د.ك-13,526.45 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMIKAMI là د.ك78,963.95.
Thông tin thêm về Amaterasu Omikami trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amaterasu Omikami phổ biến nhất là OMIKAMI sang KWD, trong đó mã của Amaterasu Omikami là OMIKAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMIKAMI sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMIKAMI sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Amaterasu Omikami phổ biến

OMIKAMI đến TWD
1 OMIKAMI thành NT$0.5249 TWD

OMIKAMI đến CNY
1 OMIKAMI thành ¥0.1231 CNY
OMIKAMI đến KWD
1 OMIKAMI thành د.ك0.005279 KWD

OMIKAMI đến USD
1 OMIKAMI thành $0.01727 USD

OMIKAMI đến EUR
1 OMIKAMI thành €0.01471 EUR

OMIKAMI đến CAD
1 OMIKAMI thành C$0.02412 CAD

OMIKAMI đến KRW
1 OMIKAMI thành ₩24.31 KRW

OMIKAMI đến JPY
1 OMIKAMI thành ¥2.55 JPY

OMIKAMI đến GBP
1 OMIKAMI thành £0.01281 GBP

OMIKAMI đến BRL
1 OMIKAMI thành R$0.09216 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3120 KWD

XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2619 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2606 KWD

LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.008535 KWD

IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03645 KWD

MYX đến KWD
1 MYX thành د.ك1.75 KWD

ASP đến KWD
1 ASP thành د.ك0.03771 KWD

TUT đến KWD
1 TUT thành د.ك0.03181 KWD

MITO đến KWD
1 MITO thành د.ك0.05224 KWD

ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.08002 KWD
Bảng chuyển đổi từ OMIKAMI sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Amaterasu Omikami đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMIKAMI thành Dinar Kuwait đã thay đổi -7.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.37%, đạt mức cao nhất là 0.005314 KWD và mức thấp nhất là 0.005015 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMIKAMI là د.ك0.005456 KWD , thay đổi -3.25% so với giá hiện tại. Amaterasu Omikami đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -41.29% so với năm trước.
-د.ك
0.003710KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMIKAMI | د.ك0.002639 | د.ك0.002529 | +4.37% |
1 OMIKAMI | د.ك0.005279 | د.ك0.005058 | +4.37% |
5 OMIKAMI | د.ك0.02639 | د.ك0.02529 | +4.37% |
10 OMIKAMI | د.ك0.05279 | د.ك0.05058 | +4.37% |
50 OMIKAMI | د.ك0.2639 | د.ك0.2529 | +4.37% |
100 OMIKAMI | د.ك0.5279 | د.ك0.5058 | +4.37% |
500 OMIKAMI | د.ك2.64 | د.ك2.53 | +4.37% |
1000 OMIKAMI | د.ك5.28 | د.ك5.06 | +4.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMIKAMI/KWD
1 Amaterasu Omikami bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.005279.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMIKAMI với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 189.44 OMIKAMI đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMIKAMI sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMIKAMI sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMIKAMI bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 947.19 OMIKAMI, trong khi 5 OMIKAMI sẽ có giá khoảng 0.02639KWD.
Giá cao nhất của OMIKAMI/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMIKAMI tính theo KWD là د.ك0.1738. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMIKAMI/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amaterasu Omikami tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) đã giảm 7.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amaterasu Omikami (OMIKAMI) đã giảm 3.25% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMIKAMI thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amaterasu Omikami và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMIKAMI/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMIKAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMIKAMI/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMIKAMI/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMIKAMI/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amaterasu Omikami và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amaterasu Omikami: OMIKAMI sang Đô la Mỹ (USD), OMIKAMI sang Euro (EUR), OMIKAMI sang Bảng Anh (GBP), OMIKAMI sang Đô la Canada (CAD), OMIKAMI sang Rupee Ấn Độ (INR), OMIKAMI sang Rupee Pakistan (PKR), OMIKAMI sang Real Brazil (BRL), OMIKAMI sang ...
Giá của Amaterasu Omikami ở Mỹ là $0.01727 USD. Ngoài ra, giá của Amaterasu Omikami là €0.01471 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02412 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨4.86 PKR ở Pakistan, R$0.09216 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amaterasu Omikami phổ biến nhất là OMIKAMI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.005279.
Giá của Amaterasu Omikami ở Mỹ là $0.01727 USD. Ngoài ra, giá của Amaterasu Omikami là €0.01471 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02412 CAD ở Canada, ₹1.53 INR ở Ấn Độ, ₨4.86 PKR ở Pakistan, R$0.09216 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amaterasu Omikami phổ biến nhất là OMIKAMI sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Amaterasu Omikami (OMIKAMI) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.005279.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.