Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122296.13 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122296.13 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122296.13 (+0.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AME thành AED
AME/AED: 1 AME = 0.005527 AED. Giá chuyển đổi 1 AME Chain (AME) thành Dirham UAE (AED) là 0.005527 AED hôm nay.

AME
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AME/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AME Chain (AME) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AME hiện có giá trị là 0.005527 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AME hiện có giá 0.005527 AED, nghĩa là mua 5 AME sẽ mất 0.02764 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 180.92 AME và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 904.6 AME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AME sang AED
Chuyển đổi AED sang AME
AME Chain
Dirham UAE
1 AME
0.005527 AED
Đổi 1 AME sang 0.005527 AED
2 AME
0.01105 AED
Đổi 2 AME sang 0.01105 AED
5 AME
0.02764 AED
Đổi 5 AME sang 0.02764 AED
10 AME
0.05527 AED
Đổi 10 AME sang 0.05527 AED
20 AME
0.1105 AED
Đổi 20 AME sang 0.1105 AED
50 AME
0.2764 AED
Đổi 50 AME sang 0.2764 AED
100 AME
0.5527 AED
Đổi 100 AME sang 0.5527 AED
200 AME
1.11 AED
Đổi 200 AME sang 1.11 AED
500 AME
2.76 AED
Đổi 500 AME sang 2.76 AED
1000 AME
5.53 AED
Đổi 1000 AME sang 5.53 AED
5000 AME
27.64 AED
Đổi 5000 AME sang 27.64 AED
10000 AME
55.27 AED
Đổi 10000 AME sang 55.27 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AME thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của AME Chain tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AME sang AED, lên đến 10000 AME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
AME Chain
1 AED
180.92 AME
Đổi 1 AED sang 180.92 AME
10 AED
1,809.2 AME
Đổi 10 AED sang 1,809.2 AME
50 AED
9,046.02 AME
Đổi 50 AED sang 9,046.02 AME
100 AED
18,092.04 AME
Đổi 100 AED sang 18,092.04 AME
200 AED
36,184.09 AME
Đổi 200 AED sang 36,184.09 AME
500 AED
90,460.22 AME
Đổi 500 AED sang 90,460.22 AME
1000 AED
180,920.45 AME
Đổi 1000 AED sang 180,920.45 AME
2000 AED
361,840.89 AME
Đổi 2000 AED sang 361,840.89 AME
5000 AED
904,602.23 AME
Đổi 5000 AED sang 904,602.23 AME
10000 AED
1,809,204.45 AME
Đổi 10000 AED sang 1,809,204.45 AME
50000 AED
9,046,022.27 AME
Đổi 50000 AED sang 9,046,022.27 AME
100000 AED
18,092,044.54 AME
Đổi 100000 AED sang 18,092,044.54 AME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành AME toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo AME Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang AME, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AME/AED
AME/AED: 1 AME = 0.005527 AED; 2025/10/04 23:33:52
Trong 1D vừa qua, AME Chain đã thay đổi +9.42% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AME Chain(AME) đã thay đổi +9.42% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành AME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AME sang AED: Biến động và thay đổi giá của AME Chain/AED
Giá AME Chain cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.005530 AED trong khi giá AME Chain thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.002806 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AME Chain theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AME theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005530 AED | 0.005530 AED | 0.005530 AED | 0.005530 AED |
Thấp | 0.004714 AED | 0.002806 AED | 0.002386 AED | 0.001087 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.42% | +91.62% | +110.18% | +180.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AME (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AME bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AME Chain
Số liệu thị trường AME sang AED
AME/AED:
د.إ0.005527
Khối lượng AME 24 giờ:
د.إ253,658.3
Vốn hóa thị trường AME:
د.إ2,763,645.57
Nguồn cung lưu hành AME:
500.00M AME
Tỷ giá AME sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AME Chain thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AME Chain là د.إ0.005527 mỗi AME, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ2,763,645.57 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 AME. Khối lượng giao dịch của AME Chain đã thay đổi +13.48% (د.إ30,134.57 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AME là د.إ223,523.72.
Thông tin thêm về AME Chain trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AME Chain phổ biến nhất là AME sang AED, trong đó mã của AME Chain là AME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AME sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AME sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AME Chain phổ biến

AME đến TWD
1 AME thành NT$0.04574 TWD

AME đến CNY
1 AME thành ¥0.01073 CNY

AME đến USD
1 AME thành $0.001505 USD
AME đến AED
1 AME thành د.إ0.005527 AED

AME đến EUR
1 AME thành €0.001282 EUR

AME đến CAD
1 AME thành C$0.002102 CAD

AME đến KRW
1 AME thành ₩2.12 KRW

AME đến JPY
1 AME thành ¥0.2219 JPY

AME đến GBP
1 AME thành £0.001117 GBP

AME đến BRL
1 AME thành R$0.008031 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

FLOKI đến AED
1 FLOKI thành د.إ0.0003817 AED

XPL đến AED
1 XPL thành د.إ3.16 AED

MYX đến AED
1 MYX thành د.إ21.72 AED

LIGHT đến AED
1 LIGHT thành د.إ3.15 AED

LINEA đến AED
1 LINEA thành د.إ0.1031 AED

FTN đến AED
1 FTN thành د.إ7.43 AED

IN đến AED
1 IN thành د.إ0.4600 AED

OKB đến AED
1 OKB thành د.إ819.05 AED

ALEO đến AED
1 ALEO thành د.إ0.9918 AED

MITO đến AED
1 MITO thành د.إ0.6185 AED
Bảng chuyển đổi từ AME sang AED
Tỷ giá hoán đổi của AME Chain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AME thành Dirham UAE đã thay đổi +91.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.42%, đạt mức cao nhất là 0.005530 AED và mức thấp nhất là 0.004714 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 AME là د.إ0.002629 AED , thay đổi +110.18% so với giá hiện tại. AME Chain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +53.50% so với năm trước.
+د.إ
0.001927AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AME | د.إ0.002764 | د.إ0.002526 | +9.42% |
1 AME | د.إ0.005527 | د.إ0.005051 | +9.42% |
5 AME | د.إ0.02764 | د.إ0.02526 | +9.42% |
10 AME | د.إ0.05527 | د.إ0.05051 | +9.42% |
50 AME | د.إ0.2764 | د.إ0.2526 | +9.42% |
100 AME | د.إ0.5527 | د.إ0.5051 | +9.42% |
500 AME | د.إ2.76 | د.إ2.53 | +9.42% |
1000 AME | د.إ5.53 | د.إ5.05 | +9.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp AME/AED
1 AME Chain bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 AME Chain (AME) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.005527.
Tôi có thể mua bao nhiêu AME với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 180.92 AME đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AME sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AME sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AME bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 904.6 AME, trong khi 5 AME sẽ có giá khoảng 0.02764AED.
Giá cao nhất của AME/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AME tính theo AED là د.إ0.5651. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AME/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AME Chain tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AME Chain (AME) đã tăng 91.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AME Chain (AME) đã tăng 110.18% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AME thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AME Chain và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AME/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AME/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AME/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AME/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AME Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AME Chain: AME sang Đô la Mỹ (USD), AME sang Euro (EUR), AME sang Bảng Anh (GBP), AME sang Đô la Canada (CAD), AME sang Rupee Ấn Độ (INR), AME sang Rupee Pakistan (PKR), AME sang Real Brazil (BRL), AME sang ...
Giá của AME Chain ở Mỹ là $0.001505 USD. Ngoài ra, giá của AME Chain là €0.001282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001117 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002102 CAD ở Canada, ₹0.1335 INR ở Ấn Độ, ₨0.4233 PKR ở Pakistan, R$0.008031 BRL ở Brazil, ...
Cặp AME Chain phổ biến nhất là AME sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 AME Chain (AME) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.005527.
Giá của AME Chain ở Mỹ là $0.001505 USD. Ngoài ra, giá của AME Chain là €0.001282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001117 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002102 CAD ở Canada, ₹0.1335 INR ở Ấn Độ, ₨0.4233 PKR ở Pakistan, R$0.008031 BRL ở Brazil, ...
Cặp AME Chain phổ biến nhất là AME sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 AME Chain (AME) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.005527.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.