Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.19%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110879.01 (+4.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.19%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110879.01 (+4.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.19%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110879.01 (+4.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMI thành LKR
AMI/LKR: 1 AMI = 23.93 LKR. Giá chuyển đổi 1 Amnis Finance (AMI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 23.93 LKR hôm nay.

AMI
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMI/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amnis Finance (AMI) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMI hiện có giá trị là 23.93 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMI hiện có giá 23.93 LKR, nghĩa là mua 5 AMI sẽ mất 119.66 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.04178 AMI và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.2089 AMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMI sang LKR
Chuyển đổi LKR sang AMI
Amnis Finance
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMI thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Amnis Finance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMI sang LKR, lên đến 10000 AMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Amnis Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành AMI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Amnis Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang AMI, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMI/LKR
AMI/LKR: 1 AMI = 23.93 LKR; 2025/05/22 07:39:23
Trong 1D vừa qua, Amnis Finance đã thay đổi +0.42% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amnis Finance(AMI) đã thay đổi +0.42% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành AMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AMI sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Amnis Finance/LKR
Giá Amnis Finance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 24.27 LKR trong khi giá Amnis Finance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 22.34 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amnis Finance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMI theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 24.21 LKR | 24.27 LKR | 25.24 LKR | 30.02 LKR |
Thấp | 23.32 LKR | 22.34 LKR | 19.79 LKR | 10.82 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.42% | -3.02% | +22.31% | +45.80% |
Thông tin Amnis Finance
Số liệu thị trường AMI sang LKR
AMI/LKR:
Rs23.93
Khối lượng AMI 24 giờ:
Rs793,885,710.65
Vốn hóa thị trường AMI:
--
Nguồn cung lưu hành AMI:
0 AMI
Tỷ giá AMI sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amnis Finance thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amnis Finance là Rs23.93 mỗi AMI, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMI. Khối lượng giao dịch của Amnis Finance đã thay đổi -79.06% (Rs-2,996,521,891.54 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMI là Rs3,790,407,602.19.
Thông tin thêm về Amnis Finance trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amnis Finance phổ biến nhất là AMI sang LKR, trong đó mã của Amnis Finance là AMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108407.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2506.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95702.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80752.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150165.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 611981.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9290571.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 71.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMI sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMI sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMI (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMI bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Amnis Finance phổ biến

AMI đến TWD
1 AMI thành NT$2.39 TWD

AMI đến CNY
1 AMI thành ¥0.5746 CNY

AMI đến USD
1 AMI thành $0.07980 USD

AMI đến EUR
1 AMI thành €0.07045 EUR

AMI đến CAD
1 AMI thành C$0.1105 CAD
AMI đến LKR
1 AMI thành Rs23.93 LKR

AMI đến KRW
1 AMI thành ₩110.17 KRW

AMI đến JPY
1 AMI thành ¥11.44 JPY

AMI đến GBP
1 AMI thành £0.05944 GBP

AMI đến BRL
1 AMI thành R$0.4505 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs33,209,585.45 LKR

CORE đến LKR
1 CORE thành Rs255.79 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs784,172.42 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs52,915.56 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs203,997.8 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs71.84 LKR

WIF đến LKR
1 WIF thành Rs344.32 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.004249 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,228.23 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs717.56 LKR
Bảng chuyển đổi từ AMI sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Amnis Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMI thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -3.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 24.21 LKR và mức thấp nhất là 23.32 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMI là Rs19.56 LKR , thay đổi +22.31% so với giá hiện tại. Amnis Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +45.80% so với năm trước.
+Rs
23.95LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMI | Rs11.97 | Rs11.92 | +0.42% |
1 AMI | Rs23.93 | Rs23.83 | +0.42% |
5 AMI | Rs119.66 | Rs119.16 | +0.42% |
10 AMI | Rs239.33 | Rs238.32 | +0.42% |
50 AMI | Rs1,196.63 | Rs1,191.62 | +0.42% |
100 AMI | Rs2,393.25 | Rs2,383.24 | +0.42% |
500 AMI | Rs11,966.25 | Rs11,916.18 | +0.42% |
1000 AMI | Rs23,932.5 | Rs23,832.36 | +0.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMI/LKR
1 Amnis Finance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Amnis Finance (AMI) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs23.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMI với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04178 AMI đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMI sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMI sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMI bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.2089 AMI, trong khi 5 AMI sẽ có giá khoảng 119.66LKR.
Giá cao nhất của AMI/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMI tính theo LKR là Rs30.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMI/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amnis Finance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amnis Finance (AMI) đã giảm 3.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amnis Finance (AMI) đã tăng 22.31% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMI thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amnis Finance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMI/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMI/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMI/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMI/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amnis Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
