Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMU thành MYR

AMU/MYR: 1 AMU = 0.001177 MYR. Giá chuyển đổi 1 Amulet (AMU) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001177 MYR hôm nay.
AMU
AMU
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMU/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amulet (AMU) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMU hiện có giá trị là 0.001177 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMU hiện có giá 0.001177 MYR, nghĩa là mua 5 AMU sẽ mất 0.005883 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 849.84 AMU và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 4,249.22 AMU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMU sang MYR

Chuyển đổi MYR sang AMU

Amulet
Ringgit Malaysia
1 AMU
0.001177  MYR
Đổi 1 AMU sang 0.001177 MYR
2 AMU
0.002353  MYR
Đổi 2 AMU sang 0.002353 MYR
5 AMU
0.005883  MYR
Đổi 5 AMU sang 0.005883 MYR
10 AMU
0.01177  MYR
Đổi 10 AMU sang 0.01177 MYR
20 AMU
0.02353  MYR
Đổi 20 AMU sang 0.02353 MYR
50 AMU
0.05883  MYR
Đổi 50 AMU sang 0.05883 MYR
100 AMU
0.1177  MYR
Đổi 100 AMU sang 0.1177 MYR
200 AMU
0.2353  MYR
Đổi 200 AMU sang 0.2353 MYR
500 AMU
0.5883  MYR
Đổi 500 AMU sang 0.5883 MYR
1000 AMU
1.18  MYR
Đổi 1000 AMU sang 1.18 MYR
5000 AMU
5.88  MYR
Đổi 5000 AMU sang 5.88 MYR
10000 AMU
11.77  MYR
Đổi 10000 AMU sang 11.77 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMU thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Amulet tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMU sang MYR, lên đến 10000 AMU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Amulet
1 MYR
849.84 AMU
Đổi 1 MYR sang 849.84 AMU
10 MYR
8,498.44 AMU
Đổi 10 MYR sang 8,498.44 AMU
50 MYR
42,492.2 AMU
Đổi 50 MYR sang 42,492.2 AMU
100 MYR
84,984.39 AMU
Đổi 100 MYR sang 84,984.39 AMU
200 MYR
169,968.79 AMU
Đổi 200 MYR sang 169,968.79 AMU
500 MYR
424,921.97 AMU
Đổi 500 MYR sang 424,921.97 AMU
1000 MYR
849,843.95 AMU
Đổi 1000 MYR sang 849,843.95 AMU
2000 MYR
1,699,687.9 AMU
Đổi 2000 MYR sang 1,699,687.9 AMU
5000 MYR
4,249,219.74 AMU
Đổi 5000 MYR sang 4,249,219.74 AMU
10000 MYR
8,498,439.48 AMU
Đổi 10000 MYR sang 8,498,439.48 AMU
50000 MYR
42,492,197.4 AMU
Đổi 50000 MYR sang 42,492,197.4 AMU
100000 MYR
84,984,394.8 AMU
Đổi 100000 MYR sang 84,984,394.8 AMU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành AMU toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Amulet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang AMU, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMU/MYR

AMU/MYR: 1 AMU = 0.001177 MYR; 2025/10/05 05:16:53
Trong 1D vừa qua, Amulet đã thay đổi -0.07% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amulet(AMU) đã thay đổi -0.07% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành AMU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AMU sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Amulet/MYR

Giá Amulet cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001188 MYR trong khi giá Amulet thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0007519 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amulet theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMU theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001178 MYR
0.001188 MYR
0.001925 MYR
0.007226 MYR
Thấp
0.001177 MYR
0.0007519 MYR
0.0007491 MYR
0.0004266 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.07%
+56.61%
+54.71%
+83.07%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMU (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMU bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Amulet

Số liệu thị trường AMU sang MYR

AMU/MYR:
RM0.001177
Khối lượng AMU 24 giờ:
RM1.31
Vốn hóa thị trường AMU:
RM520,014.18
Nguồn cung lưu hành AMU:
441.93M AMU

Tỷ giá AMU sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amulet thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amulet là RM0.001177 mỗi AMU, với tổng vốn hoá thị trường của RM520,014.18 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,930,900 AMU. Khối lượng giao dịch của Amulet đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMU là RM1.31.

Thông tin thêm về Amulet trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amulet phổ biến nhất là AMU sang MYR, trong đó mã của Amulet là AMU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMU sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMU sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Amulet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMU đến TWD
1 AMU thành NT$0.008499 TWD
popular info Ringgit Malaysia
AMU đến MYR
1 AMU thành RM0.001177 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMU đến CNY
1 AMU thành ¥0.001993 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMU đến USD
1 AMU thành $0.0002796 USD
popular info Euro
AMU đến EUR
1 AMU thành €0.0002382 EUR
popular info Đô la Canada
AMU đến CAD
1 AMU thành C$0.0003905 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMU đến KRW
1 AMU thành ₩0.3936 KRW
popular info Yên Nhật
AMU đến JPY
1 AMU thành ¥0.04123 JPY
popular info Bảng Anh
AMU đến GBP
1 AMU thành £0.0002075 GBP
popular info Real Brazil
AMU đến BRL
1 AMU thành R$0.001492 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets FLOKI
FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004443 MYR
other assets Bitlight
LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.63 MYR
other assets Tutorial
TUT đến MYR
1 TUT thành RM0.4469 MYR
other assets AriaAI
ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7957 MYR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MYR
1 LAZIO thành RM4.59 MYR
other assets Aspecta
ASP đến MYR
1 ASP thành RM0.5488 MYR
other assets NUMINE
NUMI đến MYR
1 NUMI thành RM0.3439 MYR
other assets INFINIT
IN đến MYR
1 IN thành RM0.5378 MYR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến MYR
1 SANTOS thành RM8.42 MYR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến MYR
1 TWT thành RM6.06 MYR

Bảng chuyển đổi từ AMU sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Amulet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMU thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +56.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 0.001178 MYR và mức thấp nhất là 0.001177 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 AMU là RM0.0007606 MYR , thay đổi +54.71% so với giá hiện tại. Amulet đã thay đổi
-RM
0.03378MYR
, tương đương mức thay đổi -96.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AMU
RM0.0005883RM0.0005887
-0.07%
1 AMU
RM0.001177RM0.001177
-0.07%
5 AMU
RM0.005883RM0.005887
-0.07%
10 AMU
RM0.01177RM0.01177
-0.07%
50 AMU
RM0.05883RM0.05887
-0.07%
100 AMU
RM0.1177RM0.1177
-0.07%
500 AMU
RM0.5883RM0.5887
-0.07%
1000 AMU
RM1.18RM1.18
-0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp AMU/MYR

1 Amulet bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Amulet (AMU) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001177.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMU với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 849.84 AMU đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMU sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMU sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMU bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 4,249.22 AMU, trong khi 5 AMU sẽ có giá khoảng 0.005883MYR.
Giá cao nhất của AMU/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMU tính theo MYR là RM0.3319. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMU/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amulet tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amulet (AMU) đã tăng 56.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amulet (AMU) đã tăng 54.71% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMU thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amulet và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMU/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMU/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMU/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMU/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amulet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amulet: AMU sang Đô la Mỹ (USD), AMU sang Euro (EUR), AMU sang Bảng Anh (GBP), AMU sang Đô la Canada (CAD), AMU sang Rupee Ấn Độ (INR), AMU sang Rupee Pakistan (PKR), AMU sang Real Brazil (BRL), AMU sang ...
Giá của Amulet ở Mỹ là $0.0002796 USD. Ngoài ra, giá của Amulet là €0.0002382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003905 CAD ở Canada, ₹0.02481 INR ở Ấn Độ, ₨0.07866 PKR ở Pakistan, R$0.001492 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amulet phổ biến nhất là AMU sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Amulet (AMU) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001177.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.