Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122562.00 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122562.00 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122562.00 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ANZ thành DZD
ANZ/DZD: 1 ANZ = 0.1164 DZD. Giá chuyển đổi 1 Anzen Finance (ANZ) (ANZ) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1164 DZD hôm nay.
.png)
ANZ
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ANZ/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Anzen Finance (ANZ) (ANZ) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ANZ hiện có giá trị là 0.1164 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ANZ hiện có giá 0.1164 DZD, nghĩa là mua 5 ANZ sẽ mất 0.5819 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 8.59 ANZ và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 42.97 ANZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ANZ sang DZD
Chuyển đổi DZD sang ANZ
Anzen Finance (ANZ)
Dinar Algeria
1 ANZ
0.1164 DZD
Đổi 1 ANZ sang 0.1164 DZD
2 ANZ
0.2327 DZD
Đổi 2 ANZ sang 0.2327 DZD
5 ANZ
0.5819 DZD
Đổi 5 ANZ sang 0.5819 DZD
10 ANZ
1.16 DZD
Đổi 10 ANZ sang 1.16 DZD
20 ANZ
2.33 DZD
Đổi 20 ANZ sang 2.33 DZD
50 ANZ
5.82 DZD
Đổi 50 ANZ sang 5.82 DZD
100 ANZ
11.64 DZD
Đổi 100 ANZ sang 11.64 DZD
200 ANZ
23.27 DZD
Đổi 200 ANZ sang 23.27 DZD
500 ANZ
58.19 DZD
Đổi 500 ANZ sang 58.19 DZD
1000 ANZ
116.37 DZD
Đổi 1000 ANZ sang 116.37 DZD
5000 ANZ
581.87 DZD
Đổi 5000 ANZ sang 581.87 DZD
10000 ANZ
1,163.74 DZD
Đổi 10000 ANZ sang 1,163.74 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ANZ thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Anzen Finance (ANZ) tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ANZ sang DZD, lên đến 10000 ANZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Anzen Finance (ANZ)
1 DZD
8.59 ANZ
Đổi 1 DZD sang 8.59 ANZ
10 DZD
85.93 ANZ
Đổi 10 DZD sang 85.93 ANZ
50 DZD
429.65 ANZ
Đổi 50 DZD sang 429.65 ANZ
100 DZD
859.3 ANZ
Đổi 100 DZD sang 859.3 ANZ
200 DZD
1,718.6 ANZ
Đổi 200 DZD sang 1,718.6 ANZ
500 DZD
4,296.51 ANZ
Đổi 500 DZD sang 4,296.51 ANZ
1000 DZD
8,593.02 ANZ
Đổi 1000 DZD sang 8,593.02 ANZ
2000 DZD
17,186.03 ANZ
Đổi 2000 DZD sang 17,186.03 ANZ
5000 DZD
42,965.08 ANZ
Đổi 5000 DZD sang 42,965.08 ANZ
10000 DZD
85,930.16 ANZ
Đổi 10000 DZD sang 85,930.16 ANZ
50000 DZD
429,650.81 ANZ
Đổi 50000 DZD sang 429,650.81 ANZ
100000 DZD
859,301.62 ANZ
Đổi 100000 DZD sang 859,301.62 ANZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ANZ toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Anzen Finance (ANZ) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ANZ, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ANZ/DZD
ANZ/DZD: 1 ANZ = 0.1164 DZD; 2025/10/05 21:13:18
Trong 1D vừa qua, Anzen Finance (ANZ) đã thay đổi +24.35% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Anzen Finance (ANZ)(ANZ) đã thay đổi +24.35% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ANZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ANZ sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Anzen Finance (ANZ)/DZD
Giá Anzen Finance (ANZ) cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.2610 DZD trong khi giá Anzen Finance (ANZ) thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.08646 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Anzen Finance (ANZ) theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ANZ theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2610 DZD | 0.2610 DZD | 0.2610 DZD | 0.2610 DZD |
Thấp | 0.09358 DZD | 0.08646 DZD | 0.08398 DZD | 0.08398 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +24.35% | +34.73% | +0.61% | +1.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ANZ (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ANZ bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ANZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Anzen Finance (ANZ)
Số liệu thị trường ANZ sang DZD
ANZ/DZD:
د.ج0.1164
Khối lượng ANZ 24 giờ:
د.ج68,402,181.3
Vốn hóa thị trường ANZ:
--
Nguồn cung lưu hành ANZ:
0 ANZ
Tỷ giá ANZ sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Anzen Finance (ANZ) thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Anzen Finance (ANZ) là د.ج0.1164 mỗi ANZ, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ANZ. Khối lượng giao dịch của Anzen Finance (ANZ) đã thay đổi +6471.48% (د.ج67,361,287.35 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ANZ là د.ج1,040,893.95.
Thông tin thêm về Anzen Finance (ANZ) trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Anzen Finance (ANZ) phổ biến nhất là ANZ sang DZD, trong đó mã của Anzen Finance (ANZ) là ANZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ANZ sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ANZ sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Anzen Finance (ANZ) phổ biến

ANZ đến TWD
1 ANZ thành NT$0.02736 TWD

ANZ đến CNY
1 ANZ thành ¥0.006405 CNY

ANZ đến USD
1 ANZ thành $0.0008988 USD
ANZ đến DZD
1 ANZ thành د.ج0.1164 DZD

ANZ đến EUR
1 ANZ thành €0.0007669 EUR

ANZ đến CAD
1 ANZ thành C$0.001254 CAD

ANZ đến KRW
1 ANZ thành ₩1.27 KRW

ANZ đến JPY
1 ANZ thành ¥0.1343 JPY

ANZ đến GBP
1 ANZ thành £0.0006686 GBP

ANZ đến BRL
1 ANZ thành R$0.004797 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج15,894,921.82 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج583,001.23 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج29,573.46 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج384.93 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج32.69 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج239.19 DZD

SHIB đến DZD
1 SHIB thành د.ج0.001609 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج108.17 DZD

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,854.4 DZD

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج459.01 DZD
Bảng chuyển đổi từ ANZ sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Anzen Finance (ANZ) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ANZ thành Dinar Algeria đã thay đổi +34.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +24.35%, đạt mức cao nhất là 0.2610 DZD và mức thấp nhất là 0.09358 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ANZ là د.ج0.1157 DZD , thay đổi +0.61% so với giá hiện tại. Anzen Finance (ANZ) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +13.45% so với năm trước.
+د.ج
0.1163DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ANZ | د.ج0.05819 | د.ج0.04680 | +24.35% |
1 ANZ | د.ج0.1164 | د.ج0.09360 | +24.35% |
5 ANZ | د.ج0.5819 | د.ج0.4680 | +24.35% |
10 ANZ | د.ج1.16 | د.ج0.9360 | +24.35% |
50 ANZ | د.ج5.82 | د.ج4.68 | +24.35% |
100 ANZ | د.ج11.64 | د.ج9.36 | +24.35% |
500 ANZ | د.ج58.19 | د.ج46.8 | +24.35% |
1000 ANZ | د.ج116.37 | د.ج93.6 | +24.35% |
Câu Hỏi Thường Gặp ANZ/DZD
1 Anzen Finance (ANZ) bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Anzen Finance (ANZ) (ANZ) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1164.
Tôi có thể mua bao nhiêu ANZ với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.59 ANZ đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ANZ sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ANZ sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ANZ bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 42.97 ANZ, trong khi 5 ANZ sẽ có giá khoảng 0.5819DZD.
Giá cao nhất của ANZ/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ANZ tính theo DZD là د.ج4.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ANZ/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Anzen Finance (ANZ) tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Anzen Finance (ANZ) (ANZ) đã tăng 34.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Anzen Finance (ANZ) (ANZ) đã tăng 0.61% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ANZ thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Anzen Finance (ANZ) và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ANZ/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ANZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ANZ/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ANZ/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ANZ/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Anzen Finance (ANZ) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Anzen Finance (ANZ): ANZ sang Đô la Mỹ (USD), ANZ sang Euro (EUR), ANZ sang Bảng Anh (GBP), ANZ sang Đô la Canada (CAD), ANZ sang Rupee Ấn Độ (INR), ANZ sang Rupee Pakistan (PKR), ANZ sang Real Brazil (BRL), ANZ sang ...
Giá của Anzen Finance (ANZ) ở Mỹ là $0.0008988 USD. Ngoài ra, giá của Anzen Finance (ANZ) là €0.0007669 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001254 CAD ở Canada, ₹0.07975 INR ở Ấn Độ, ₨0.2528 PKR ở Pakistan, R$0.004797 BRL ở Brazil, ...
Cặp Anzen Finance (ANZ) phổ biến nhất là ANZ sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Anzen Finance (ANZ) (ANZ) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1164.
Giá của Anzen Finance (ANZ) ở Mỹ là $0.0008988 USD. Ngoài ra, giá của Anzen Finance (ANZ) là €0.0007669 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006686 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001254 CAD ở Canada, ₹0.07975 INR ở Ấn Độ, ₨0.2528 PKR ở Pakistan, R$0.004797 BRL ở Brazil, ...
Cặp Anzen Finance (ANZ) phổ biến nhất là ANZ sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Anzen Finance (ANZ) (ANZ) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1164.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.