Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125043.08 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125043.08 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.47%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125043.08 (+2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APTM thành MKD
APTM/MKD: 1 APTM = 61.41 MKD. Giá chuyển đổi 1 Apertum (APTM) thành Denar Macedonia (MKD) là 61.41 MKD hôm nay.

APTM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APTM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apertum (APTM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APTM hiện có giá trị là 61.41 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APTM hiện có giá 61.41 MKD, nghĩa là mua 5 APTM sẽ mất 307.06 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01628 APTM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.08142 APTM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APTM sang MKD
Chuyển đổi MKD sang APTM
Apertum
Denar Macedonia
1 APTM
61.41 MKD
Đổi 1 APTM sang 61.41 MKD
2 APTM
122.82 MKD
Đổi 2 APTM sang 122.82 MKD
5 APTM
307.06 MKD
Đổi 5 APTM sang 307.06 MKD
10 APTM
614.11 MKD
Đổi 10 APTM sang 614.11 MKD
20 APTM
1,228.22 MKD
Đổi 20 APTM sang 1,228.22 MKD
50 APTM
3,070.56 MKD
Đổi 50 APTM sang 3,070.56 MKD
100 APTM
6,141.11 MKD
Đổi 100 APTM sang 6,141.11 MKD
200 APTM
12,282.23 MKD
Đổi 200 APTM sang 12,282.23 MKD
500 APTM
30,705.57 MKD
Đổi 500 APTM sang 30,705.57 MKD
1000 APTM
61,411.15 MKD
Đổi 1000 APTM sang 61,411.15 MKD
5000 APTM
307,055.73 MKD
Đổi 5000 APTM sang 307,055.73 MKD
10000 APTM
614,111.46 MKD
Đổi 10000 APTM sang 614,111.46 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APTM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Apertum tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APTM sang MKD, lên đến 10000 APTM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Apertum
1 MKD
0.01628 APTM
Đổi 1 MKD sang 0.01628 APTM
10 MKD
0.1628 APTM
Đổi 10 MKD sang 0.1628 APTM
50 MKD
0.8142 APTM
Đổi 50 MKD sang 0.8142 APTM
100 MKD
1.63 APTM
Đổi 100 MKD sang 1.63 APTM
200 MKD
3.26 APTM
Đổi 200 MKD sang 3.26 APTM
500 MKD
8.14 APTM
Đổi 500 MKD sang 8.14 APTM
1000 MKD
16.28 APTM
Đổi 1000 MKD sang 16.28 APTM
2000 MKD
32.57 APTM
Đổi 2000 MKD sang 32.57 APTM
5000 MKD
81.42 APTM
Đổi 5000 MKD sang 81.42 APTM
10000 MKD
162.84 APTM
Đổi 10000 MKD sang 162.84 APTM
50000 MKD
814.18 APTM
Đổi 50000 MKD sang 814.18 APTM
100000 MKD
1,628.37 APTM
Đổi 100000 MKD sang 1,628.37 APTM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành APTM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Apertum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang APTM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APTM/MKD
APTM/MKD: 1 APTM = 61.41 MKD; 2025/10/05 06:44:00
Trong 1D vừa qua, Apertum đã thay đổi -1.42% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apertum(APTM) đã thay đổi -1.42% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành APTM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi APTM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Apertum/MKD
Giá Apertum cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 65.61 MKD trong khi giá Apertum thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 60.46 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apertum theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APTM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 62.78 MKD | 65.61 MKD | 82.5 MKD | 103.03 MKD |
Thấp | 60.93 MKD | 60.46 MKD | 60.46 MKD | 53.44 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.42% | -5.07% | -24.26% | +13.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APTM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APTM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APTM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Apertum
Số liệu thị trường APTM sang MKD
APTM/MKD:
ден61.41
Khối lượng APTM 24 giờ:
ден341,766,737.27
Vốn hóa thị trường APTM:
ден3,646,209,164.56
Nguồn cung lưu hành APTM:
59.37M APTM
Tỷ giá APTM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Apertum thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Apertum là ден61.41 mỗi APTM, với tổng vốn hoá thị trường của ден3,646,209,164.56 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,373,732 APTM. Khối lượng giao dịch của Apertum đã thay đổi +8.63% (ден27,161,447.68 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APTM là ден314,605,289.59.
Thông tin thêm về Apertum trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apertum phổ biến nhất là APTM sang MKD, trong đó mã của Apertum là APTM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APTM sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APTM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Apertum phổ biến

APTM đến TWD
1 APTM thành NT$35.56 TWD

APTM đến CNY
1 APTM thành ¥8.34 CNY

APTM đến USD
1 APTM thành $1.17 USD
APTM đến MKD
1 APTM thành ден61.41 MKD

APTM đến EUR
1 APTM thành €0.9967 EUR

APTM đến CAD
1 APTM thành C$1.63 CAD

APTM đến KRW
1 APTM thành ₩1,646.82 KRW

APTM đến JPY
1 APTM thành ¥172.51 JPY

APTM đến GBP
1 APTM thành £0.8681 GBP

APTM đến BRL
1 APTM thành R$6.24 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.005529 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден44.72 MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден6.85 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.89 MKD

NUMI đến MKD
1 NUMI thành ден4.22 MKD

LAZIO đến MKD
1 LAZIO thành ден56.99 MKD

ASP đến MKD
1 ASP thành ден6.76 MKD

TWT đến MKD
1 TWT thành ден75.85 MKD

SANTOS đến MKD
1 SANTOS thành ден104.22 MKD

MITO đến MKD
1 MITO thành ден8.65 MKD
Bảng chuyển đổi từ APTM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Apertum đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 APTM thành Denar Macedonia đã thay đổi -5.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.42%, đạt mức cao nhất là 62.78 MKD và mức thấp nhất là 60.93 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 APTM là ден81.06 MKD , thay đổi -24.26% so với giá hiện tại. Apertum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.62% so với năm trước.
+ден
8.85MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APTM | ден30.71 | ден31.15 | -1.42% |
1 APTM | ден61.41 | ден62.29 | -1.42% |
5 APTM | ден307.06 | ден311.46 | -1.42% |
10 APTM | ден614.11 | ден622.93 | -1.42% |
50 APTM | ден3,070.56 | ден3,114.64 | -1.42% |
100 APTM | ден6,141.11 | ден6,229.27 | -1.42% |
500 APTM | ден30,705.57 | ден31,146.35 | -1.42% |
1000 APTM | ден61,411.15 | ден62,292.71 | -1.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp APTM/MKD
1 Apertum bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Apertum (APTM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден61.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu APTM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01628 APTM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APTM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APTM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APTM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.08142 APTM, trong khi 5 APTM sẽ có giá khoảng 307.06MKD.
Giá cao nhất của APTM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APTM tính theo MKD là ден103.53. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APTM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apertum tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apertum (APTM) đã giảm 5.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apertum (APTM) đã giảm 24.26% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APTM thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apertum và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APTM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APTM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APTM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APTM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APTM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apertum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Apertum: APTM sang Đô la Mỹ (USD), APTM sang Euro (EUR), APTM sang Bảng Anh (GBP), APTM sang Đô la Canada (CAD), APTM sang Rupee Ấn Độ (INR), APTM sang Rupee Pakistan (PKR), APTM sang Real Brazil (BRL), APTM sang ...
Giá của Apertum ở Mỹ là $1.17 USD. Ngoài ra, giá của Apertum là €0.9967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8681 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.63 CAD ở Canada, ₹103.82 INR ở Ấn Độ, ₨329.11 PKR ở Pakistan, R$6.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apertum phổ biến nhất là APTM sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Apertum (APTM) ở Denar Macedonia (MKD) là ден61.41.
Giá của Apertum ở Mỹ là $1.17 USD. Ngoài ra, giá của Apertum là €0.9967 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8681 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.63 CAD ở Canada, ₹103.82 INR ở Ấn Độ, ₨329.11 PKR ở Pakistan, R$6.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Apertum phổ biến nhất là APTM sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Apertum (APTM) ở Denar Macedonia (MKD) là ден61.41.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.