Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi APES thành CZK

APES/CZK: 1 APES = 0.001002 CZK. Giá chuyển đổi 1 APES (APES) thành Koruna Czech (CZK) là 0.001002 CZK hôm nay.
APES
APES
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APES/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APES (APES) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APES hiện có giá trị là 0.001002 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APES hiện có giá 0.001002 CZK, nghĩa là mua 5 APES sẽ mất 0.005011 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 997.9 APES và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 4,989.49 APES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APES sang CZK

Chuyển đổi CZK sang APES

APES
Koruna Czech
1 APES
0.001002  CZK
Đổi 1 APES sang 0.001002 CZK
2 APES
0.002004  CZK
Đổi 2 APES sang 0.002004 CZK
5 APES
0.005011  CZK
Đổi 5 APES sang 0.005011 CZK
10 APES
0.01002  CZK
Đổi 10 APES sang 0.01002 CZK
20 APES
0.02004  CZK
Đổi 20 APES sang 0.02004 CZK
50 APES
0.05011  CZK
Đổi 50 APES sang 0.05011 CZK
100 APES
0.1002  CZK
Đổi 100 APES sang 0.1002 CZK
200 APES
0.2004  CZK
Đổi 200 APES sang 0.2004 CZK
500 APES
0.5011  CZK
Đổi 500 APES sang 0.5011 CZK
1000 APES
1  CZK
Đổi 1000 APES sang 1 CZK
5000 APES
5.01  CZK
Đổi 5000 APES sang 5.01 CZK
10000 APES
10.02  CZK
Đổi 10000 APES sang 10.02 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APES thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của APES tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APES sang CZK, lên đến 10000 APES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
APES
1 CZK
997.9 APES
Đổi 1 CZK sang 997.9 APES
10 CZK
9,978.98 APES
Đổi 10 CZK sang 9,978.98 APES
50 CZK
49,894.91 APES
Đổi 50 CZK sang 49,894.91 APES
100 CZK
99,789.83 APES
Đổi 100 CZK sang 99,789.83 APES
200 CZK
199,579.66 APES
Đổi 200 CZK sang 199,579.66 APES
500 CZK
498,949.14 APES
Đổi 500 CZK sang 498,949.14 APES
1000 CZK
997,898.28 APES
Đổi 1000 CZK sang 997,898.28 APES
2000 CZK
1,995,796.55 APES
Đổi 2000 CZK sang 1,995,796.55 APES
5000 CZK
4,989,491.38 APES
Đổi 5000 CZK sang 4,989,491.38 APES
10000 CZK
9,978,982.76 APES
Đổi 10000 CZK sang 9,978,982.76 APES
50000 CZK
49,894,913.79 APES
Đổi 50000 CZK sang 49,894,913.79 APES
100000 CZK
99,789,827.57 APES
Đổi 100000 CZK sang 99,789,827.57 APES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành APES toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo APES đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang APES, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APES/CZK

APES/CZK: 1 APES = 0.001002 CZK; 2025/10/05 15:48:37
Trong 1D vừa qua, APES đã thay đổi +0.41% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APES(APES) đã thay đổi +0.41% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành APES trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi APES sang CZK: Biến động và thay đổi giá của APES/CZK

Giá APES cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.001025 CZK trong khi giá APES thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0008762 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APES theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APES theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001007 CZK
0.001025 CZK
0.001076 CZK
0.001476 CZK
Thấp
0.0009980 CZK
0.0008762 CZK
0.0008762 CZK
0.0007101 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.41%
+13.63%
+9.23%
+38.72%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APES (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APES bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin APES

Số liệu thị trường APES sang CZK

APES/CZK:
Kč0.001002
Khối lượng APES 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường APES:
Kč1,002,101.05
Nguồn cung lưu hành APES:
999.99M APES

Tỷ giá APES sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi APES thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của APES là Kč0.001002 mỗi APES, với tổng vốn hoá thị trường của Kč1,002,101.05 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,940 APES. Khối lượng giao dịch của APES đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APES là Kč0.

Thông tin thêm về APES trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APES phổ biến nhất là APES sang CZK, trong đó mã của APES là APES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APES sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APES sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi APES phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APES đến TWD
1 APES thành NT$0.001476 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APES đến CNY
1 APES thành ¥0.0003456 CNY
popular info Đô la Mỹ
APES đến USD
1 APES thành $0.{4}4850 USD
popular info Euro
APES đến EUR
1 APES thành €0.{4}4132 EUR
popular info Đô la Canada
APES đến CAD
1 APES thành C$0.{4}6773 CAD
popular info Koruna Czech
APES đến CZK
1 APES thành Kč0.001002 CZK
popular info Won Hàn Quốc
APES đến KRW
1 APES thành ₩0.06827 KRW
popular info Yên Nhật
APES đến JPY
1 APES thành ¥0.007151 JPY
popular info Bảng Anh
APES đến GBP
1 APES thành £0.{4}3574 GBP
popular info Real Brazil
APES đến BRL
1 APES thành R$0.0002588 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Bitcoin
BTC đến CZK
1 BTC thành Kč2,540,080.82 CZK
other assets Ethereum
ETH đến CZK
1 ETH thành Kč93,786.59 CZK
other assets Solana
SOL đến CZK
1 SOL thành Kč4,763.29 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč5.3 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč74.43 CZK
other assets XRP
XRP đến CZK
1 XRP thành Kč62.11 CZK
other assets Shiba Inu
SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0002622 CZK
other assets Cardano
ADA đến CZK
1 ADA thành Kč17.69 CZK
other assets Chainlink
LINK đến CZK
1 LINK thành Kč464.5 CZK
other assets Tutorial
TUT đến CZK
1 TUT thành Kč2.2 CZK

Bảng chuyển đổi từ APES sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của APES đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APES thành Koruna Czech đã thay đổi +13.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.41%, đạt mức cao nhất là 0.001007 CZK và mức thấp nhất là 0.0009980 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 APES là Kč0.0009174 CZK , thay đổi +9.23% so với giá hiện tại. APES đã thay đổi
-
0.01446CZK
, tương đương mức thay đổi -93.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 APES
Kč0.0005011Kč0.0004990
+0.41%
1 APES
Kč0.001002Kč0.0009980
+0.41%
5 APES
Kč0.005011Kč0.004990
+0.41%
10 APES
Kč0.01002Kč0.009980
+0.41%
50 APES
Kč0.05011Kč0.04990
+0.41%
100 APES
Kč0.1002Kč0.09980
+0.41%
500 APES
Kč0.5011Kč0.4990
+0.41%
1000 APES
Kč1Kč0.9980
+0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp APES/CZK

1 APES bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 APES (APES) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.001002.
Tôi có thể mua bao nhiêu APES với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 997.9 APES đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APES sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APES sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APES bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 4,989.49 APES, trong khi 5 APES sẽ có giá khoảng 0.005011CZK.
Giá cao nhất của APES/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APES tính theo CZK là Kč0.8845. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APES/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APES tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APES (APES) đã tăng 13.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APES (APES) đã tăng 9.23% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APES thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APES và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APES/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APES/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APES/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APES/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APES và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp APES: APES sang Đô la Mỹ (USD), APES sang Euro (EUR), APES sang Bảng Anh (GBP), APES sang Đô la Canada (CAD), APES sang Rupee Ấn Độ (INR), APES sang Rupee Pakistan (PKR), APES sang Real Brazil (BRL), APES sang ...
Giá của APES ở Mỹ là $0.{4}4850 USD. Ngoài ra, giá của APES là €0.{4}4132 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3574 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6773 CAD ở Canada, ₹0.004304 INR ở Ấn Độ, ₨0.01364 PKR ở Pakistan, R$0.0002588 BRL ở Brazil, ...
Cặp APES phổ biến nhất là APES sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 APES (APES) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.001002.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.