Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121746.56 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121746.56 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121746.56 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành KWD
APX/KWD: 1 APX = 0.4385 KWD. Giá chuyển đổi 1 APX (APX) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.4385 KWD hôm nay.

APX
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi APX (APX) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.4385 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.4385 KWD, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 2.19 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2.28 APX và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 11.4 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang KWD
Chuyển đổi KWD sang APX
APX
Dinar Kuwait
1 APX
0.4385 KWD
Đổi 1 APX sang 0.4385 KWD
2 APX
0.8771 KWD
Đổi 2 APX sang 0.8771 KWD
5 APX
2.19 KWD
Đổi 5 APX sang 2.19 KWD
10 APX
4.39 KWD
Đổi 10 APX sang 4.39 KWD
20 APX
8.77 KWD
Đổi 20 APX sang 8.77 KWD
50 APX
21.93 KWD
Đổi 50 APX sang 21.93 KWD
100 APX
43.85 KWD
Đổi 100 APX sang 43.85 KWD
200 APX
87.71 KWD
Đổi 200 APX sang 87.71 KWD
500 APX
219.27 KWD
Đổi 500 APX sang 219.27 KWD
1000 APX
438.55 KWD
Đổi 1000 APX sang 438.55 KWD
5000 APX
2,192.74 KWD
Đổi 5000 APX sang 2,192.74 KWD
10000 APX
4,385.47 KWD
Đổi 10000 APX sang 4,385.47 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của APX tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang KWD, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
APX
1 KWD
2.28 APX
Đổi 1 KWD sang 2.28 APX
10 KWD
22.8 APX
Đổi 10 KWD sang 22.8 APX
50 KWD
114.01 APX
Đổi 50 KWD sang 114.01 APX
100 KWD
228.03 APX
Đổi 100 KWD sang 228.03 APX
200 KWD
456.05 APX
Đổi 200 KWD sang 456.05 APX
500 KWD
1,140.13 APX
Đổi 500 KWD sang 1,140.13 APX
1000 KWD
2,280.26 APX
Đổi 1000 KWD sang 2,280.26 APX
2000 KWD
4,560.51 APX
Đổi 2000 KWD sang 4,560.51 APX
5000 KWD
11,401.28 APX
Đổi 5000 KWD sang 11,401.28 APX
10000 KWD
22,802.56 APX
Đổi 10000 KWD sang 22,802.56 APX
50000 KWD
114,012.78 APX
Đổi 50000 KWD sang 114,012.78 APX
100000 KWD
228,025.55 APX
Đổi 100000 KWD sang 228,025.55 APX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo APX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang APX, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/KWD
APX/KWD: 1 APX = 0.4385 KWD; 2025/10/04 18:27:55
Trong 1D vừa qua, APX đã thay đổi -3.83% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy APX(APX) đã thay đổi -3.83% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi APX sang KWD: Biến động và thay đổi giá của APX/KWD
Giá APX cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.6085 KWD trong khi giá APX thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.4368 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá APX theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4690 KWD | 0.6085 KWD | 0.7388 KWD | 0.7388 KWD |
Thấp | 0.4368 KWD | 0.4368 KWD | 0.02145 KWD | 0.02025 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.83% | -29.09% | +1940.15% | +1768.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin APX
Số liệu thị trường APX sang KWD
APX/KWD:
د.ك0.4385
Khối lượng APX 24 giờ:
د.ك197,459.38
Vốn hóa thị trường APX:
د.ك233,530,782.21
Nguồn cung lưu hành APX:
532.51M APX
Tỷ giá APX sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi APX thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của APX là د.ك0.4385 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك233,530,782.21 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 532,509,860 APX. Khối lượng giao dịch của APX đã thay đổi -1.44% (د.ك-2,879.27 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là د.ك200,338.65.
Thông tin thêm về APX trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá APX phổ biến nhất là APX sang KWD, trong đó mã của APX là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi APX phổ biến

APX đến TWD
1 APX thành NT$43.6 TWD

APX đến CNY
1 APX thành ¥10.23 CNY
APX đến KWD
1 APX thành د.ك0.4385 KWD

APX đến USD
1 APX thành $1.43 USD

APX đến EUR
1 APX thành €1.22 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$2 CAD

APX đến KRW
1 APX thành ₩2,019.25 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥211.52 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £1.06 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$7.66 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

FLOKI đến KWD
1 FLOKI thành د.ك0.{4}3233 KWD

OKB đến KWD
1 OKB thành د.ك68.11 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.6352 KWD

ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.07840 KWD

XPL đến KWD
1 XPL thành د.ك0.2614 KWD

DOOD đến KWD
1 DOOD thành د.ك0.002268 KWD

LIGHT đến KWD
1 LIGHT thành د.ك0.2646 KWD

IN đến KWD
1 IN thành د.ك0.03630 KWD

TRADOOR đến KWD
1 TRADOOR thành د.ك0.9252 KWD

LINEA đến KWD
1 LINEA thành د.ك0.008560 KWD
Bảng chuyển đổi từ APX sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của APX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Dinar Kuwait đã thay đổi -29.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.83%, đạt mức cao nhất là 0.4690 KWD và mức thấp nhất là 0.4368 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là د.ك0.02150 KWD , thay đổi +1940.15% so với giá hiện tại. APX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +3873.59% so với năm trước.
+د.ك
0.1218KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | د.ك0.2193 | د.ك0.2280 | -3.83% |
1 APX | د.ك0.4385 | د.ك0.4560 | -3.83% |
5 APX | د.ك2.19 | د.ك2.28 | -3.83% |
10 APX | د.ك4.39 | د.ك4.56 | -3.83% |
50 APX | د.ك21.93 | د.ك22.8 | -3.83% |
100 APX | د.ك43.85 | د.ك45.6 | -3.83% |
500 APX | د.ك219.27 | د.ك228 | -3.83% |
1000 APX | د.ك438.55 | د.ك456 | -3.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/KWD
1 APX bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 APX (APX) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.4385.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.28 APX đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 11.4 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 2.19KWD.
Giá cao nhất của APX/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo KWD là د.ك0.7388. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của APX tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã giảm 29.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi APX (APX) đã tăng 1940.15% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa APX và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của APX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp APX: APX sang Đô la Mỹ (USD), APX sang Euro (EUR), APX sang Bảng Anh (GBP), APX sang Đô la Canada (CAD), APX sang Rupee Ấn Độ (INR), APX sang Rupee Pakistan (PKR), APX sang Real Brazil (BRL), APX sang ...
Giá của APX ở Mỹ là $1.43 USD. Ngoài ra, giá của APX là €1.22 EUR ở khu vực đồng euro, £1.06 GBP ở Vương quốc Anh, C$2 CAD ở Canada, ₹127.3 INR ở Ấn Độ, ₨403.54 PKR ở Pakistan, R$7.66 BRL ở Brazil, ...
Cặp APX phổ biến nhất là APX sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 APX (APX) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.4385.
Giá của APX ở Mỹ là $1.43 USD. Ngoài ra, giá của APX là €1.22 EUR ở khu vực đồng euro, £1.06 GBP ở Vương quốc Anh, C$2 CAD ở Canada, ₹127.3 INR ở Ấn Độ, ₨403.54 PKR ở Pakistan, R$7.66 BRL ở Brazil, ...
Cặp APX phổ biến nhất là APX sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 APX (APX) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.4385.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.