Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123370.64 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123370.64 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123370.64 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARX thành ISK
ARX/ISK: 1 ARX = 0.1114 ISK. Giá chuyển đổi 1 ArbiDex Token (ARX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1114 ISK hôm nay.

ARX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArbiDex Token (ARX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARX hiện có giá trị là 0.1114 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARX hiện có giá 0.1114 ISK, nghĩa là mua 5 ARX sẽ mất 0.5568 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 8.98 ARX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 44.9 ARX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ARX
ArbiDex Token
Króna Iceland
1 ARX
0.1114 ISK
Đổi 1 ARX sang 0.1114 ISK
2 ARX
0.2227 ISK
Đổi 2 ARX sang 0.2227 ISK
5 ARX
0.5568 ISK
Đổi 5 ARX sang 0.5568 ISK
10 ARX
1.11 ISK
Đổi 10 ARX sang 1.11 ISK
20 ARX
2.23 ISK
Đổi 20 ARX sang 2.23 ISK
50 ARX
5.57 ISK
Đổi 50 ARX sang 5.57 ISK
100 ARX
11.14 ISK
Đổi 100 ARX sang 11.14 ISK
200 ARX
22.27 ISK
Đổi 200 ARX sang 22.27 ISK
500 ARX
55.68 ISK
Đổi 500 ARX sang 55.68 ISK
1000 ARX
111.36 ISK
Đổi 1000 ARX sang 111.36 ISK
5000 ARX
556.78 ISK
Đổi 5000 ARX sang 556.78 ISK
10000 ARX
1,113.55 ISK
Đổi 10000 ARX sang 1,113.55 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ArbiDex Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARX sang ISK, lên đến 10000 ARX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ArbiDex Token
1 ISK
8.98 ARX
Đổi 1 ISK sang 8.98 ARX
10 ISK
89.8 ARX
Đổi 10 ISK sang 89.8 ARX
50 ISK
449.01 ARX
Đổi 50 ISK sang 449.01 ARX
100 ISK
898.02 ARX
Đổi 100 ISK sang 898.02 ARX
200 ISK
1,796.05 ARX
Đổi 200 ISK sang 1,796.05 ARX
500 ISK
4,490.12 ARX
Đổi 500 ISK sang 4,490.12 ARX
1000 ISK
8,980.25 ARX
Đổi 1000 ISK sang 8,980.25 ARX
2000 ISK
17,960.5 ARX
Đổi 2000 ISK sang 17,960.5 ARX
5000 ISK
44,901.24 ARX
Đổi 5000 ISK sang 44,901.24 ARX
10000 ISK
89,802.49 ARX
Đổi 10000 ISK sang 89,802.49 ARX
50000 ISK
449,012.44 ARX
Đổi 50000 ISK sang 449,012.44 ARX
100000 ISK
898,024.88 ARX
Đổi 100000 ISK sang 898,024.88 ARX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ARX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ArbiDex Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ARX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARX/ISK
ARX/ISK: 1 ARX = 0.1114 ISK; 2025/10/06 07:50:25
Trong 1D vừa qua, ArbiDex Token đã thay đổi +1.93% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArbiDex Token(ARX) đã thay đổi +1.93% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ARX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ArbiDex Token/ISK
Giá ArbiDex Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1114 ISK trong khi giá ArbiDex Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1035 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArbiDex Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1114 ISK | 0.1114 ISK | 0.1724 ISK | 0.3783 ISK |
Thấp | 0.1092 ISK | 0.1035 ISK | 0.09787 ISK | 0.09787 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.93% | +7.52% | -27.10% | -53.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ArbiDex Token
Số liệu thị trường ARX sang ISK
ARX/ISK:
kr0.1114
Khối lượng ARX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ARX:
--
Nguồn cung lưu hành ARX:
0 ARX
Tỷ giá ARX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ArbiDex Token thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ArbiDex Token là kr0.1114 mỗi ARX, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARX. Khối lượng giao dịch của ArbiDex Token đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARX là kr0.
Thông tin thêm về ArbiDex Token trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArbiDex Token phổ biến nhất là ARX sang ISK, trong đó mã của ArbiDex Token là ARX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104784.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91191.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171083.70 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655160.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10890603.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ArbiDex Token phổ biến

ARX đến TWD
1 ARX thành NT$0.02805 TWD

ARX đến CNY
1 ARX thành ¥0.006555 CNY
ARX đến ISK
1 ARX thành kr0.1114 ISK

ARX đến USD
1 ARX thành $0.0009180 USD

ARX đến EUR
1 ARX thành €0.0007841 EUR

ARX đến CAD
1 ARX thành C$0.001280 CAD

ARX đến KRW
1 ARX thành ₩1.3 KRW

ARX đến JPY
1 ARX thành ¥0.1378 JPY

ARX đến GBP
1 ARX thành £0.0006824 GBP

ARX đến BRL
1 ARX thành R$0.004902 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,020,375.22 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr554,017.08 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr15.75 ISK

ASTR đến ISK
1 ASTR thành kr3.59 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.45 ISK

ALICE đến ISK
1 ALICE thành kr43.01 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,337.11 ISK

CREPE đến ISK
1 CREPE thành kr0.006406 ISK

LEVER đến ISK
1 LEVER thành kr0.01230 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr31.17 ISK
Bảng chuyển đổi từ ARX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ArbiDex Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARX thành Króna Iceland đã thay đổi +7.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.93%, đạt mức cao nhất là 0.1114 ISK và mức thấp nhất là 0.1092 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ARX là kr0.1528 ISK , thay đổi -27.10% so với giá hiện tại. ArbiDex Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.04% so với năm trước.
-kr
0.7480ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARX | kr0.05568 | kr0.05463 | +1.93% |
1 ARX | kr0.1114 | kr0.1093 | +1.93% |
5 ARX | kr0.5568 | kr0.5463 | +1.93% |
10 ARX | kr1.11 | kr1.09 | +1.93% |
50 ARX | kr5.57 | kr5.46 | +1.93% |
100 ARX | kr11.14 | kr10.93 | +1.93% |
500 ARX | kr55.68 | kr54.63 | +1.93% |
1000 ARX | kr111.36 | kr109.25 | +1.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARX/ISK
1 ArbiDex Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ArbiDex Token (ARX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1114.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.98 ARX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 44.9 ARX, trong khi 5 ARX sẽ có giá khoảng 0.5568ISK.
Giá cao nhất của ARX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARX tính theo ISK là kr1,931.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ArbiDex Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ArbiDex Token (ARX) đã tăng 7.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ArbiDex Token (ARX) đã giảm 27.10% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ArbiDex Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ArbiDex Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ArbiDex Token: ARX sang Đô la Mỹ (USD), ARX sang Euro (EUR), ARX sang Bảng Anh (GBP), ARX sang Đô la Canada (CAD), ARX sang Rupee Ấn Độ (INR), ARX sang Rupee Pakistan (PKR), ARX sang Real Brazil (BRL), ARX sang ...
Giá của ArbiDex Token ở Mỹ là $0.0009180 USD. Ngoài ra, giá của ArbiDex Token là €0.0007841 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006824 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001280 CAD ở Canada, ₹0.08149 INR ở Ấn Độ, ₨0.2606 PKR ở Pakistan, R$0.004902 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArbiDex Token phổ biến nhất là ARX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ArbiDex Token (ARX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1114.
Giá của ArbiDex Token ở Mỹ là $0.0009180 USD. Ngoài ra, giá của ArbiDex Token là €0.0007841 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006824 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001280 CAD ở Canada, ₹0.08149 INR ở Ấn Độ, ₨0.2606 PKR ở Pakistan, R$0.004902 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArbiDex Token phổ biến nhất là ARX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ArbiDex Token (ARX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1114.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.