Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87950.00 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87950.00 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87950.00 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABX thành MXN
ABX/MXN: 1 ABX = 0.008502 MXN. Giá chuyển đổi 1 Arbidex (ABX) thành Peso Mexico (MXN) là 0.008502 MXN hôm nay.

ABX
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABX/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Arbidex (ABX) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABX hiện có giá trị là 0.008502 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABX hiện có giá 0.008502 MXN, nghĩa là mua 5 ABX sẽ mất 0.04251 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 117.63 ABX và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 588.13 ABX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABX sang MXN
Chuyển đổi MXN sang ABX
Arbidex
Peso Mexico
1 ABX
0.008502 MXN
Đổi 1 ABX sang 0.008502 MXN
2 ABX
0.01700 MXN
Đổi 2 ABX sang 0.01700 MXN
5 ABX
0.04251 MXN
Đổi 5 ABX sang 0.04251 MXN
10 ABX
0.08502 MXN
Đổi 10 ABX sang 0.08502 MXN
20 ABX
0.1700 MXN
Đổi 20 ABX sang 0.1700 MXN
50 ABX
0.4251 MXN
Đổi 50 ABX sang 0.4251 MXN
100 ABX
0.8502 MXN
Đổi 100 ABX sang 0.8502 MXN
200 ABX
1.7 MXN
Đổi 200 ABX sang 1.7 MXN
500 ABX
4.25 MXN
Đổi 500 ABX sang 4.25 MXN
1000 ABX
8.5 MXN
Đổi 1000 ABX sang 8.5 MXN
5000 ABX
42.51 MXN
Đổi 5000 ABX sang 42.51 MXN
10000 ABX
85.02 MXN
Đổi 10000 ABX sang 85.02 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABX thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Arbidex tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABX sang MXN, lên đến 10000 ABX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Arbidex
1 MXN
117.63 ABX
Đổi 1 MXN sang 117.63 ABX
10 MXN
1,176.25 ABX
Đổi 10 MXN sang 1,176.25 ABX
50 MXN
5,881.26 ABX
Đổi 50 MXN sang 5,881.26 ABX
100 MXN
11,762.53 ABX
Đổi 100 MXN sang 11,762.53 ABX
200 MXN
23,525.06 ABX
Đổi 200 MXN sang 23,525.06 ABX
500 MXN
58,812.64 ABX
Đổi 500 MXN sang 58,812.64 ABX
1000 MXN
117,625.28 ABX
Đổi 1000 MXN sang 117,625.28 ABX
2000 MXN
235,250.56 ABX
Đổi 2000 MXN sang 235,250.56 ABX
5000 MXN
588,126.4 ABX
Đổi 5000 MXN sang 588,126.4 ABX
10000 MXN
1,176,252.8 ABX
Đổi 10000 MXN sang 1,176,252.8 ABX
50000 MXN
5,881,264 ABX
Đổi 50000 MXN sang 5,881,264 ABX
100000 MXN
11,762,528.01 ABX
Đổi 100000 MXN sang 11,762,528.01 ABX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành ABX toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Arbidex đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang ABX, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABX/MXN
ABX/MXN: 1 ABX = 0.008502 MXN; 2025/12/29 00:08:01
Trong 1D vừa qua, Arbidex đã thay đổi +0.02% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arbidex(ABX) đã thay đổi +0.02% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành ABX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABX sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Arbidex/MXN
Giá Arbidex cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.008566 MXN trong khi giá Arbidex thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.008366 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Arbidex theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABX theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.008540 MXN | 0.008566 MXN | 0.008748 MXN | 0.009238 MXN |
Thấp | 0.008468 MXN | 0.008366 MXN | 0.007709 MXN | 0.007652 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -0.17% | -0.07% | +0.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABX (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABX bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Arbidex
Số liệu thị trường ABX sang MXN
ABX/MXN:
Mex$0.008502
Khối lượng ABX 24 giờ:
Mex$257.95
Vốn hóa thị trường ABX:
--
Nguồn cung lưu hành ABX:
0 ABX
Tỷ giá ABX sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Arbidex thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arbidex là Mex$0.008502 mỗi ABX, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ABX. Khối lượng giao dịch của Arbidex đã thay đổi -0.92% (Mex$-2.39 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABX là Mex$260.34.
Thông tin thêm về Arbidex trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arbidex phổ biến nhất là ABX sang MXN, trong đó mã của Arbidex là ABX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120165.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487307.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894538.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ABX sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ABX sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Arbidex phổ biến
ABX đến MXN
1 ABX thành Mex$0.008502 MXN
ABX đến TWD
1 ABX thành NT$0.01491 TWD
ABX đến CNY
1 ABX thành ¥0.003327 CNY
ABX đến USD
1 ABX thành $0.0004748 USD
ABX đến AUD
1 ABX thành AU$0.0007076 AUD
ABX đến EUR
1 ABX thành €0.0004033 EUR
ABX đến CAD
1 ABX thành C$0.0006491 CAD
ABX đến KRW
1 ABX thành ₩0.6860 KRW
ABX đến JPY
1 ABX thành ¥0.07431 JPY
ABX đến GBP
1 ABX thành £0.0003517 GBP
ABX đến BRL
1 ABX thành R$0.002632 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

BTC đến MXN
1 BTC thành Mex$1,571,703.38 MXN

ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$52,779.01 MXN

TOKEN đến MXN
1 TOKEN thành Mex$0.1144 MXN

XRP đến MXN
1 XRP thành Mex$33.35 MXN

SOL đến MXN
1 SOL thành Mex$2,231.99 MXN

BNB đến MXN
1 BNB thành Mex$15,357.89 MXN

UNI đến MXN
1 UNI thành Mex$110.96 MXN

LINK đến MXN
1 LINK thành Mex$222.71 MXN

BabyDoge đến MXN
1 BabyDoge thành Mex$0.{7}1081 MXN

ADA đến MXN
1 ADA thành Mex$6.58 MXN
Bảng chuyển đổi từ ABX sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Arbidex đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABX thành Peso Mexico đã thay đổi -0.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.008540 MXN và mức thấp nhất là 0.008468 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 ABX là Mex$0.008508 MXN , thay đổi -0.07% so với giá hiện tại. Arbidex đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.47% so với năm trước.
-Mex$
0.004670MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ABX | Mex$0.004251 | Mex$0.004250 | +0.02% |
1 ABX | Mex$0.008502 | Mex$0.008499 | +0.02% |
5 ABX | Mex$0.04251 | Mex$0.04250 | +0.02% |
10 ABX | Mex$0.08502 | Mex$0.08499 | +0.02% |
50 ABX | Mex$0.4251 | Mex$0.4250 | +0.02% |
100 ABX | Mex$0.8502 | Mex$0.8499 | +0.02% |
500 ABX | Mex$4.25 | Mex$4.25 | +0.02% |
1000 ABX | Mex$8.5 | Mex$8.5 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp ABX/MXN
1 Arbidex bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Arbidex (ABX) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.008502.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABX với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 117.63 ABX đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABX sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABX sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABX bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 588.13 ABX, trong khi 5 ABX sẽ có giá khoảng 0.04251MXN.
Giá cao nhất của ABX/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABX tính theo MXN là Mex$2.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABX/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Arbidex tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Arbidex (ABX) đã giảm 0.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Arbidex (ABX) đã giảm 0.07% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABX thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Arbidex và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABX/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABX/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABX/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các lo ại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABX/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Arbidex và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Arbidex: ABX sang Đô la Mỹ (USD), ABX sang Euro (EUR), ABX sang Bảng Anh (GBP), ABX sang Đô la Canada (CAD), ABX sang Rupee Ấn Độ (INR), ABX sang Rupee Pakistan (PKR), ABX sang Real Brazil (BRL), ABX sang ...
Giá của Arbidex ở Mỹ là $0.0004748 USD. Ngoài ra, giá của Arbidex là €0.0004033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003517 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006491 CAD ở Canada, ₹0.04264 INR ở Ấn Độ, ₨0.1330 PKR ở Pakistan, R$0.002632 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arbidex phổ biến nhất là ABX sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Arbidex (ABX) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.008502.
Giá của Arbidex ở Mỹ là $0.0004748 USD. Ngoài ra, giá của Arbidex là €0.0004033 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003517 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006491 CAD ở Canada, ₹0.04264 INR ở Ấn Độ, ₨0.1330 PKR ở Pakistan, R$0.002632 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arbidex phổ biến nhất là ABX sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Arbidex (ABX) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.008502.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua Paper Hand Bitch TaxHướng dẫn cách mua Just a BEPE GuyHướng dẫn cách mua silver LAYER3 SystemHướng dẫn cách mua BIt PHBT MOdularHướng dẫn cách mua Turbo MODUlar DIPSHIELDHướng dẫn cách mua CORe amm UNIPCSHướng dẫn cách mua HEX5555Hướng dẫn cách mua BETRMINTHướng dẫn cách mua TRANSPARENTCOINHướng dẫn cách mua larpball










































