Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.30 (-1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.30 (-1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87467.30 (-1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARC thành BGN
ARC/BGN: 1 ARC = 0.001565 BGN. Giá chuyển đổi 1 ARC (ARC) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.001565 BGN hôm nay.

ARC
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARC/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ARC (ARC) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARC hiện có giá trị là 0.001565 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARC hiện có giá 0.001565 BGN, nghĩa là mua 5 ARC sẽ mất 0.007824 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 639.05 ARC và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 3,195.23 ARC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARC sang BGN
Chuyển đổi BGN sang ARC
ARC
Lev Bulgari
1 ARC
0.001565 BGN
Đổi 1 ARC sang 0.001565 BGN
2 ARC
0.003130 BGN
Đổi 2 ARC sang 0.003130 BGN
5 ARC
0.007824 BGN
Đổi 5 ARC sang 0.007824 BGN
10 ARC
0.01565 BGN
Đổi 10 ARC sang 0.01565 BGN
20 ARC
0.03130 BGN
Đổi 20 ARC sang 0.03130 BGN
50 ARC
0.07824 BGN
Đổi 50 ARC sang 0.07824 BGN
100 ARC
0.1565 BGN
Đổi 100 ARC sang 0.1565 BGN
200 ARC
0.3130 BGN
Đổi 200 ARC sang 0.3130 BGN
500 ARC
0.7824 BGN
Đổi 500 ARC sang 0.7824 BGN
1000 ARC
1.56 BGN
Đổi 1000 ARC sang 1.56 BGN
5000 ARC
7.82 BGN
Đổi 5000 ARC sang 7.82 BGN
10000 ARC
15.65 BGN
Đổi 10000 ARC sang 15.65 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARC thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của ARC tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARC sang BGN, lên đến 10000 ARC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
ARC
1 BGN
639.05 ARC
Đổi 1 BGN sang 639.05 ARC
10 BGN
6,390.46 ARC
Đổi 10 BGN sang 6,390.46 ARC
50 BGN
31,952.3 ARC
Đổi 50 BGN sang 31,952.3 ARC
100 BGN
63,904.6 ARC
Đổi 100 BGN sang 63,904.6 ARC
200 BGN
127,809.19 ARC
Đổi 200 BGN sang 127,809.19 ARC
500 BGN
319,522.98 ARC
Đổi 500 BGN sang 319,522.98 ARC
1000 BGN
639,045.95 ARC
Đổi 1000 BGN sang 639,045.95 ARC
2000 BGN
1,278,091.91 ARC
Đổi 2000 BGN sang 1,278,091.91 ARC
5000 BGN
3,195,229.77 ARC
Đổi 5000 BGN sang 3,195,229.77 ARC
10000 BGN
6,390,459.55 ARC
Đổi 10000 BGN sang 6,390,459.55 ARC
50000 BGN
31,952,297.74 ARC
Đổi 50000 BGN sang 31,952,297.74 ARC
100000 BGN
63,904,595.48 ARC
Đổi 100000 BGN sang 63,904,595.48 ARC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ARC toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo ARC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ARC, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARC/BGN
ARC/BGN: 1 ARC = 0.001565 BGN; 2025/12/27 06:41:48
Trong 1D vừa qua, ARC đã thay đổi -11.15% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ARC(ARC) đã thay đổi -11.15% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ARC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARC sang BGN: Biến động và thay đổi giá của ARC/BGN
Giá ARC cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.002547 BGN trong khi giá ARC thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.001558 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ARC theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARC theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001762 BGN | 0.002547 BGN | 0.002598 BGN | 0.02627 BGN |
Thấp | 0.001558 BGN | 0.001558 BGN | 0.001390 BGN | 0.001390 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.15% | -24.44% | -40.15% | -66.17% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARC (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARC bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ARC
Số liệu thị trường ARC sang BGN
ARC/BGN:
лв0.001565
Khối lượng ARC 24 giờ:
лв211,140.07
Vốn hóa thị trường ARC:
лв1,443,744.81
Nguồn cung lưu hành ARC:
922.62M ARC
Tỷ giá ARC sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ARC thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ARC là лв0.001565 mỗi ARC, với tổng vốn hoá thị trường của лв1,443,744.81 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 922,619,260 ARC. Khối lượng giao dịch của ARC đã thay đổi -7.87% (лв-18,040.40 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARC là лв229,180.47.
Thông tin thêm về ARC trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ARC phổ biến nhất là ARC sang BGN, trong đó mã của ARC là ARC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64459.97 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119068.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482496.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7813701.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARC sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARC sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ARC phổ biến
ARC đến TWD
1 ARC thành NT$0.02959 TWD
ARC đến CNY
1 ARC thành ¥0.006603 CNY
ARC đến USD
1 ARC thành $0.0009424 USD
ARC đến AUD
1 ARC thành AU$0.001403 AUD
ARC đến EUR
1 ARC thành €0.0008004 EUR
ARC đến CAD
1 ARC thành C$0.001289 CAD
ARC đến BGN
1 ARC thành лв0.001565 BGN
ARC đến KRW
1 ARC thành ₩1.36 KRW
ARC đến JPY
1 ARC thành ¥0.1476 JPY
ARC đến GBP
1 ARC thành £0.0006981 GBP
ARC đến BRL
1 ARC thành R$0.005225 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

TEL đến BGN
1 TEL thành лв0.006909 BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв145,112.04 BGN

KAITO đến BGN
1 KAITO thành лв1.01 BGN

AVNT đến BGN
1 AVNT thành лв0.6613 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,859.2 BGN

L3 đến BGN
1 L3 thành лв0.02473 BGN

HIFI đến BGN
1 HIFI thành лв0.06211 BGN

TRU đến BGN
1 TRU thành лв0.02023 BGN

XDC đến BGN
1 XDC thành лв0.08338 BGN

KGEN đến BGN
1 KGEN thành лв0.3101 BGN
Bảng chuyển đổi từ ARC sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của ARC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARC thành Lev Bulgari đã thay đổi -24.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.15%, đạt mức cao nhất là 0.001762 BGN và mức thấp nhất là 0.001558 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ARC là лв0.002615 BGN , thay đổi -40.15% so với giá hiện tại. ARC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.02% so với năm trước.
-лв
0.05098BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ARC | лв0.0007824 | лв0.0008807 | -11.15% |
1 ARC | лв0.001565 | лв0.001761 | -11.15% |
5 ARC | лв0.007824 | лв0.008807 | -11.15% |
10 ARC | лв0.01565 | лв0.01761 | -11.15% |
50 ARC | лв0.07824 | лв0.08807 | -11.15% |
100 ARC | лв0.1565 | лв0.1761 | -11.15% |
500 ARC | лв0.7824 | лв0.8807 | -11.15% |
1000 ARC | лв1.56 | лв1.76 | -11.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARC/BGN
1 ARC bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 ARC (ARC) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.001565.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARC với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 639.05 ARC đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARC sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARC sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARC bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 3,195.23 ARC, trong khi 5 ARC sẽ có giá khoảng 0.007824BGN.
Giá cao nhất của ARC/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARC tính theo BGN là лв0.5114. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARC/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ARC tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, t ỷ giá chuyển đổi ARC (ARC) đã giảm 24.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ARC (ARC) đã giảm 40.15% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARC thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ARC và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARC/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARC/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARC/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đ ầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARC/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ARC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.












