Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ARC thành ISK

ARC/ISK: 1 ARC = 0.4274 ISK. Giá chuyển đổi 1 ARC (ARC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.4274 ISK hôm nay.
ARC
ARC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ARC (ARC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARC hiện có giá trị là 0.4274 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARC hiện có giá 0.4274 ISK, nghĩa là mua 5 ARC sẽ mất 2.14 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.34 ARC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.7 ARC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ARC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ARC

ARC
Króna Iceland
1 ARC
0.4274  ISK
Đổi 1 ARC sang 0.4274 ISK
2 ARC
0.8547  ISK
Đổi 2 ARC sang 0.8547 ISK
5 ARC
2.14  ISK
Đổi 5 ARC sang 2.14 ISK
10 ARC
4.27  ISK
Đổi 10 ARC sang 4.27 ISK
20 ARC
8.55  ISK
Đổi 20 ARC sang 8.55 ISK
50 ARC
21.37  ISK
Đổi 50 ARC sang 21.37 ISK
100 ARC
42.74  ISK
Đổi 100 ARC sang 42.74 ISK
200 ARC
85.47  ISK
Đổi 200 ARC sang 85.47 ISK
500 ARC
213.68  ISK
Đổi 500 ARC sang 213.68 ISK
1000 ARC
427.35  ISK
Đổi 1000 ARC sang 427.35 ISK
5000 ARC
2,136.77  ISK
Đổi 5000 ARC sang 2,136.77 ISK
10000 ARC
4,273.53  ISK
Đổi 10000 ARC sang 4,273.53 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ARC tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARC sang ISK, lên đến 10000 ARC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ARC
1 ISK
2.34 ARC
Đổi 1 ISK sang 2.34 ARC
10 ISK
23.4 ARC
Đổi 10 ISK sang 23.4 ARC
50 ISK
117 ARC
Đổi 50 ISK sang 117 ARC
100 ISK
234 ARC
Đổi 100 ISK sang 234 ARC
200 ISK
468 ARC
Đổi 200 ISK sang 468 ARC
500 ISK
1,169.99 ARC
Đổi 500 ISK sang 1,169.99 ARC
1000 ISK
2,339.98 ARC
Đổi 1000 ISK sang 2,339.98 ARC
2000 ISK
4,679.97 ARC
Đổi 2000 ISK sang 4,679.97 ARC
5000 ISK
11,699.92 ARC
Đổi 5000 ISK sang 11,699.92 ARC
10000 ISK
23,399.83 ARC
Đổi 10000 ISK sang 23,399.83 ARC
50000 ISK
116,999.17 ARC
Đổi 50000 ISK sang 116,999.17 ARC
100000 ISK
233,998.34 ARC
Đổi 100000 ISK sang 233,998.34 ARC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ARC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ARC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ARC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ARC/ISK

ARC/ISK: 1 ARC = 0.4274 ISK; 2025/10/04 18:33:34
Trong 1D vừa qua, ARC đã thay đổi +10.57% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ARC(ARC) đã thay đổi +10.57% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ARC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ARC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ARC/ISK

Giá ARC cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4564 ISK trong khi giá ARC thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3320 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ARC theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4564 ISK
0.4564 ISK
0.5598 ISK
0.8273 ISK
Thấp
0.3865 ISK
0.3320 ISK
0.3167 ISK
0.3167 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.57%
+20.74%
+0.75%
-22.57%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ARC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ARC

Số liệu thị trường ARC sang ISK

ARC/ISK:
kr0.4274
Khối lượng ARC 24 giờ:
kr8,017,621.1
Vốn hóa thị trường ARC:
kr394,284,542.26
Nguồn cung lưu hành ARC:
922.62M ARC

Tỷ giá ARC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ARC thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ARC là kr0.4274 mỗi ARC, với tổng vốn hoá thị trường của kr394,284,542.26 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 922,619,260 ARC. Khối lượng giao dịch của ARC đã thay đổi +4.84% (kr370,057.93 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARC là kr7,647,563.16.

Thông tin thêm về ARC trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ARC phổ biến nhất là ARC sang ISK, trong đó mã của ARC là ARC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ARC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ARC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ARC phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ARC đến TWD
1 ARC thành NT$0.1074 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ARC đến CNY
1 ARC thành ¥0.02519 CNY
popular info Króna Iceland
ARC đến ISK
1 ARC thành kr0.4274 ISK
popular info Đô la Mỹ
ARC đến USD
1 ARC thành $0.003533 USD
popular info Euro
ARC đến EUR
1 ARC thành €0.003009 EUR
popular info Đô la Canada
ARC đến CAD
1 ARC thành C$0.004935 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ARC đến KRW
1 ARC thành ₩4.97 KRW
popular info Yên Nhật
ARC đến JPY
1 ARC thành ¥0.5210 JPY
popular info Bảng Anh
ARC đến GBP
1 ARC thành £0.002622 GBP
popular info Real Brazil
ARC đến BRL
1 ARC thành R$0.01886 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets FLOKI
FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01269 ISK
other assets OKB
OKB đến ISK
1 OKB thành kr26,946.95 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr251.57 ISK
other assets Aleo
ALEO đến ISK
1 ALEO thành kr31.02 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr103.34 ISK
other assets Doodles
DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.8906 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr103.33 ISK
other assets INFINIT
IN đến ISK
1 IN thành kr14.36 ISK
other assets Tradoor
TRADOOR đến ISK
1 TRADOOR thành kr366.04 ISK
other assets Linea
LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.38 ISK

Bảng chuyển đổi từ ARC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ARC đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARC thành Króna Iceland đã thay đổi +20.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.57%, đạt mức cao nhất là 0.4564 ISK và mức thấp nhất là 0.3865 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ARC là kr0.4242 ISK , thay đổi +0.75% so với giá hiện tại. ARC đã thay đổi
-kr
2.72ISK
, tương đương mức thay đổi -86.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ARC
kr0.2137kr0.1932
+10.57%
1 ARC
kr0.4274kr0.3865
+10.57%
5 ARC
kr2.14kr1.93
+10.57%
10 ARC
kr4.27kr3.86
+10.57%
50 ARC
kr21.37kr19.32
+10.57%
100 ARC
kr42.74kr38.65
+10.57%
500 ARC
kr213.68kr193.25
+10.57%
1000 ARC
kr427.35kr386.5
+10.57%

Câu Hỏi Thường Gặp ARC/ISK

1 ARC bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ARC (ARC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.4274.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.34 ARC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 11.7 ARC, trong khi 5 ARC sẽ có giá khoảng 2.14ISK.
Giá cao nhất của ARC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARC tính theo ISK là kr37.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ARC tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ARC (ARC) đã tăng 20.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ARC (ARC) đã tăng 0.75% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ARC và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ARC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ARC: ARC sang Đô la Mỹ (USD), ARC sang Euro (EUR), ARC sang Bảng Anh (GBP), ARC sang Đô la Canada (CAD), ARC sang Rupee Ấn Độ (INR), ARC sang Rupee Pakistan (PKR), ARC sang Real Brazil (BRL), ARC sang ...
Giá của ARC ở Mỹ là $0.003533 USD. Ngoài ra, giá của ARC là €0.003009 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002622 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004935 CAD ở Canada, ₹0.3135 INR ở Ấn Độ, ₨0.9939 PKR ở Pakistan, R$0.01886 BRL ở Brazil, ...
Cặp ARC phổ biến nhất là ARC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ARC (ARC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.4274.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.