Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87519.39 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87519.39 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87519.39 (+0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ABT thành BDT
ABT/BDT: 1 ABT = 31.31 BDT. Giá chuyển đổi 1 ArcBlock (ABT) thành Taka Bangladesh (BDT) là 31.31 BDT hôm nay.

ABT
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABT/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArcBlock (ABT) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABT hiện có giá trị là 31.31 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABT hiện có giá 31.31 BDT, nghĩa là mua 5 ABT sẽ mất 156.56 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.03194 ABT và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.1597 ABT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ABT sang BDT
Chuyển đổi BDT sang ABT
ArcBlock
Taka Bangladesh
1 ABT
31.31 BDT
Đổi 1 ABT sang 31.31 BDT
2 ABT
62.62 BDT
Đổi 2 ABT sang 62.62 BDT
5 ABT
156.56 BDT
Đổi 5 ABT sang 156.56 BDT
10 ABT
313.11 BDT
Đổi 10 ABT sang 313.11 BDT
20 ABT
626.22 BDT
Đổi 20 ABT sang 626.22 BDT
50 ABT
1,565.56 BDT
Đổi 50 ABT sang 1,565.56 BDT
100 ABT
3,131.12 BDT
Đổi 100 ABT sang 3,131.12 BDT
200 ABT
6,262.23 BDT
Đổi 200 ABT sang 6,262.23 BDT
500 ABT
15,655.58 BDT
Đổi 500 ABT sang 15,655.58 BDT
1000 ABT
31,311.16 BDT
Đổi 1000 ABT sang 31,311.16 BDT
5000 ABT
156,555.82 BDT
Đổi 5000 ABT sang 156,555.82 BDT
10000 ABT
313,111.63 BDT
Đổi 10000 ABT sang 313,111.63 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABT thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của ArcBlock tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABT sang BDT, lên đến 10000 ABT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
ArcBlock
1 BDT
0.03194 ABT
Đổi 1 BDT sang 0.03194 ABT
10 BDT
0.3194 ABT
Đổi 10 BDT sang 0.3194 ABT
50 BDT
1.6 ABT
Đổi 50 BDT sang 1.6 ABT
100 BDT
3.19 ABT
Đổi 100 BDT sang 3.19 ABT
200 BDT
6.39 ABT
Đổi 200 BDT sang 6.39 ABT
500 BDT
15.97 ABT
Đổi 500 BDT sang 15.97 ABT
1000 BDT
31.94 ABT
Đổi 1000 BDT sang 31.94 ABT
2000 BDT
63.87 ABT
Đổi 2000 BDT sang 63.87 ABT
5000 BDT
159.69 ABT
Đổi 5000 BDT sang 159.69 ABT
10000 BDT
319.37 ABT
Đổi 10000 BDT sang 319.37 ABT
50000 BDT
1,596.87 ABT
Đổi 50000 BDT sang 1,596.87 ABT
100000 BDT
3,193.75 ABT
Đổi 100000 BDT sang 3,193.75 ABT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành ABT toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo ArcBlock đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang ABT, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ABT/BDT
ABT/BDT: 1 ABT = 31.31 BDT; 2025/12/25 13:08:40
Trong 1D vừa qua, ArcBlock đã thay đổi -0.71% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArcBlock(ABT) đã thay đổi -0.71% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành ABT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ABT sang BDT: Biến động và thay đổi giá của ArcBlock/BDT
Giá ArcBlock cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 34.09 BDT trong khi giá ArcBlock thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 30.7 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArcBlock theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABT theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 31.72 BDT | 34.09 BDT | 57.63 BDT | 92.25 BDT |
Thấp | 30.96 BDT | 30.7 BDT | 30.7 BDT | 30.66 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.71% | -3.90% | -25.18% | -56.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ABT (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABT bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ArcBlock
Số liệu thị trường ABT sang BDT
ABT/BDT: