Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123943.12 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123943.12 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123943.12 (-0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AL thành MDL
AL/MDL: 1 AL = 0.9871 MDL. Giá chuyển đổi 1 ArchLoot (AL) thành Leu Moldova (MDL) là 0.9871 MDL hôm nay.

AL
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AL/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ArchLoot (AL) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AL hiện có giá trị là 0.9871 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AL hiện có giá 0.9871 MDL, nghĩa là mua 5 AL sẽ mất 4.94 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 1.01 AL và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 5.07 AL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AL sang MDL
Chuyển đổi MDL sang AL
ArchLoot
Leu Moldova
1 AL
0.9871 MDL
Đổi 1 AL sang 0.9871 MDL
2 AL
1.97 MDL
Đổi 2 AL sang 1.97 MDL
5 AL
4.94 MDL
Đổi 5 AL sang 4.94 MDL
10 AL
9.87 MDL
Đổi 10 AL sang 9.87 MDL
20 AL
19.74 MDL
Đổi 20 AL sang 19.74 MDL
50 AL
49.35 MDL
Đổi 50 AL sang 49.35 MDL
100 AL
98.71 MDL
Đổi 100 AL sang 98.71 MDL
200 AL
197.42 MDL
Đổi 200 AL sang 197.42 MDL
500 AL
493.54 MDL
Đổi 500 AL sang 493.54 MDL
1000 AL
987.08 MDL
Đổi 1000 AL sang 987.08 MDL
5000 AL
4,935.39 MDL
Đổi 5000 AL sang 4,935.39 MDL
10000 AL
9,870.78 MDL
Đổi 10000 AL sang 9,870.78 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AL thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của ArchLoot tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AL sang MDL, lên đến 10000 AL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
ArchLoot
1 MDL
1.01 AL
Đổi 1 MDL sang 1.01 AL
10 MDL
10.13 AL
Đổi 10 MDL sang 10.13 AL
50 MDL
50.65 AL
Đổi 50 MDL sang 50.65 AL
100 MDL
101.31 AL
Đổi 100 MDL sang 101.31 AL
200 MDL
202.62 AL
Đổi 200 MDL sang 202.62 AL
500 MDL
506.55 AL
Đổi 500 MDL sang 506.55 AL
1000 MDL
1,013.09 AL
Đổi 1000 MDL sang 1,013.09 AL
2000 MDL
2,026.18 AL
Đổi 2000 MDL sang 2,026.18 AL
5000 MDL
5,065.45 AL
Đổi 5000 MDL sang 5,065.45 AL
10000 MDL
10,130.91 AL
Đổi 10000 MDL sang 10,130.91 AL
50000 MDL
50,654.54 AL
Đổi 50000 MDL sang 50,654.54 AL
100000 MDL
101,309.08 AL
Đổi 100000 MDL sang 101,309.08 AL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành AL toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo ArchLoot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang AL, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AL/MDL
AL/MDL: 1 AL = 0.9871 MDL; 2025/10/07 13:58:58
Trong 1D vừa qua, ArchLoot đã thay đổi -0.41% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ArchLoot(AL) đã thay đổi -0.41% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành AL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AL sang MDL: Biến động và thay đổi giá của ArchLoot/MDL
Giá ArchLoot cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 1.05 MDL trong khi giá ArchLoot thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.8972 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ArchLoot theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AL theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1 MDL | 1.05 MDL | 1.74 MDL | 1.74 MDL |
Thấp | 0.9837 MDL | 0.8972 MDL | 0.8972 MDL | 0.8972 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.41% | +5.03% | -24.18% | -27.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AL (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AL bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ArchLoot
Số liệu thị trường AL sang MDL
AL/MDL:
L0.9871
Khối lượng AL 24 giờ:
L135,424,991.05
Vốn hóa thị trường AL:
L795,934,077.63
Nguồn cung lưu hành AL:
806.35M AL
Tỷ giá AL sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ArchLoot thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ArchLoot là L0.9871 mỗi AL, với tổng vốn hoá thị trường của L795,934,077.63 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 806,353,540 AL. Khối lượng giao dịch của ArchLoot đã thay đổi +4.83% (L6,243,225.55 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AL là L129,181,765.51.
Thông tin thêm về ArchLoot trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ArchLoot phổ biến nhất là AL sang MDL, trong đó mã của ArchLoot là AL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106993.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93011.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 665713.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077302.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AL sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AL sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ArchLoot phổ biến

AL đến TWD
1 AL thành NT$1.8 TWD

AL đến CNY
1 AL thành ¥0.4224 CNY

AL đến USD
1 AL thành $0.05914 USD
AL đến MDL
1 AL thành L0.9871 MDL

AL đến EUR
1 AL thành €0.05069 EUR

AL đến CAD
1 AL thành C$0.08250 CAD

AL đến KRW
1 AL thành ₩83.56 KRW

AL đến JPY
1 AL thành ¥8.92 JPY

AL đến GBP
1 AL thành £0.04407 GBP

AL đến BRL
1 AL thành R$0.3154 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

DOOD đến MDL
1 DOOD thành L0.2153 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L21,800.37 MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L2,064,895.86 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L78,120.98 MDL

BROCCOLI đến MDL
1 BROCCOLI thành L0.9016 MDL

XPL đến MDL
1 XPL thành L16.4 MDL

API3 đến MDL
1 API3 thành L15.43 MDL

S đến MDL
1 S thành L5.05 MDL

SERAPH đến MDL
1 SERAPH thành L1.51 MDL

MUBARAK đến MDL
1 MUBARAK thành L0.6548 MDL
Bảng chuyển đổi từ AL sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của ArchLoot đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AL thành Leu Moldova đã thay đổi +5.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 1 MDL và mức thấp nhất là 0.9837 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 AL là L1.3 MDL , thay đổi -24.18% so với giá hiện tại. ArchLoot đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.03% so với năm trước.
-L
0.9183MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AL | L0.4935 | L0.4956 | -0.41% |
1 AL | L0.9871 | L0.9912 | -0.41% |
5 AL | L4.94 | L4.96 | -0.41% |
10 AL | L9.87 | L9.91 | -0.41% |
50 AL | L49.35 | L49.56 | -0.41% |
100 AL | L98.71 | L99.12 | -0.41% |
500 AL | L493.54 | L495.6 | -0.41% |
1000 AL | L987.08 | L991.2 | -0.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp AL/MDL
1 ArchLoot bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 ArchLoot (AL) trong Leu Moldova (MDL) là L0.9871.
Tôi có thể mua bao nhiêu AL với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.01 AL đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AL sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AL sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AL bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 5.07 AL, trong khi 5 AL sẽ có giá khoảng 4.94MDL.
Giá cao nhất của AL/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AL tính theo MDL là L30.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AL/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ArchLoot tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ArchLoot (AL) đã tăng 5.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ArchLoot (AL) đã giảm 24.18% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AL thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ArchLoot và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AL/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AL/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AL/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AL/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ArchLoot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ArchLoot: AL sang Đô la Mỹ (USD), AL sang Euro (EUR), AL sang Bảng Anh (GBP), AL sang Đô la Canada (CAD), AL sang Rupee Ấn Độ (INR), AL sang Rupee Pakistan (PKR), AL sang Real Brazil (BRL), AL sang ...
Giá của ArchLoot ở Mỹ là $0.05914 USD. Ngoài ra, giá của ArchLoot là €0.05069 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08250 CAD ở Canada, ₹5.25 INR ở Ấn Độ, ₨16.76 PKR ở Pakistan, R$0.3154 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArchLoot phổ biến nhất là AL sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 ArchLoot (AL) ở Leu Moldova (MDL) là L0.9871.
Giá của ArchLoot ở Mỹ là $0.05914 USD. Ngoài ra, giá của ArchLoot là €0.05069 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08250 CAD ở Canada, ₹5.25 INR ở Ấn Độ, ₨16.76 PKR ở Pakistan, R$0.3154 BRL ở Brazil, ...
Cặp ArchLoot phổ biến nhất là AL sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 ArchLoot (AL) ở Leu Moldova (MDL) là L0.9871.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.