Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.48 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.48 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122312.48 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARIA thành EUR
ARIA/EUR: 1 ARIA = 0.1585 EUR. Giá chuyển đổi 1 AriaAI (ARIA) thành Euro (EUR) là 0.1585 EUR hôm nay.

ARIA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARIA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AriaAI (ARIA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARIA hiện có giá trị là 0.1585 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARIA hiện có giá 0.1585 EUR, nghĩa là mua 5 ARIA sẽ mất 0.7927 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 6.31 ARIA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 31.54 ARIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARIA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ARIA
AriaAI
Euro
1 ARIA
0.1585 EUR
Đổi 1 ARIA sang 0.1585 EUR
2 ARIA
0.3171 EUR
Đổi 2 ARIA sang 0.3171 EUR
5 ARIA
0.7927 EUR
Đổi 5 ARIA sang 0.7927 EUR
10 ARIA
1.59 EUR
Đổi 10 ARIA sang 1.59 EUR
20 ARIA
3.17 EUR
Đổi 20 ARIA sang 3.17 EUR
50 ARIA
7.93 EUR
Đổi 50 ARIA sang 7.93 EUR
100 ARIA
15.85 EUR
Đổi 100 ARIA sang 15.85 EUR
200 ARIA
31.71 EUR
Đổi 200 ARIA sang 31.71 EUR
500 ARIA
79.27 EUR
Đổi 500 ARIA sang 79.27 EUR
1000 ARIA
158.53 EUR
Đổi 1000 ARIA sang 158.53 EUR
5000 ARIA
792.66 EUR
Đổi 5000 ARIA sang 792.66 EUR
10000 ARIA
1,585.33 EUR
Đổi 10000 ARIA sang 1,585.33 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARIA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của AriaAI tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARIA sang EUR, lên đến 10000 ARIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
AriaAI
1 EUR
6.31 ARIA
Đổi 1 EUR sang 6.31 ARIA
10 EUR
63.08 ARIA
Đổi 10 EUR sang 63.08 ARIA
50 EUR
315.39 ARIA
Đổi 50 EUR sang 315.39 ARIA
100 EUR
630.78 ARIA
Đổi 100 EUR sang 630.78 ARIA
200 EUR
1,261.57 ARIA
Đổi 200 EUR sang 1,261.57 ARIA
500 EUR
3,153.92 ARIA
Đổi 500 EUR sang 3,153.92 ARIA
1000 EUR
6,307.84 ARIA
Đổi 1000 EUR sang 6,307.84 ARIA
2000 EUR
12,615.69 ARIA
Đổi 2000 EUR sang 12,615.69 ARIA
5000 EUR
31,539.22 ARIA
Đổi 5000 EUR sang 31,539.22 ARIA
10000 EUR
63,078.43 ARIA
Đổi 10000 EUR sang 63,078.43 ARIA
50000 EUR
315,392.15 ARIA
Đổi 50000 EUR sang 315,392.15 ARIA
100000 EUR
630,784.3 ARIA
Đổi 100000 EUR sang 630,784.3 ARIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ARIA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo AriaAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ARIA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARIA/EUR
ARIA/EUR: 1 ARIA = 0.1585 EUR; 2025/10/04 21:33:02
Trong 1D vừa qua, AriaAI đã thay đổi +4.24% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AriaAI(ARIA) đã thay đổi +4.24% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ARIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARIA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của AriaAI/EUR
Giá AriaAI cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.2097 EUR trong khi giá AriaAI thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.1495 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AriaAI theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARIA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1694 EUR | 0.2097 EUR | 0.2097 EUR | 0.2097 EUR |
Thấp | 0.1504 EUR | 0.1495 EUR | 0.08687 EUR | 0.02766 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.24% | -0.72% | +57.10% | +156.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARIA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARIA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AriaAI
Số liệu thị trường ARIA sang EUR
ARIA/EUR:
€0.1585
Khối lượng ARIA 24 giờ:
€70,316,922.53
Vốn hóa thị trường ARIA:
€29,011,501.98
Nguồn cung lưu hành ARIA:
183.00M ARIA
Tỷ giá ARIA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AriaAI thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AriaAI là €0.1585 mỗi ARIA, với tổng vốn hoá thị trường của €29,011,501.98 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 183,000,000 ARIA. Khối lượng giao dịch của AriaAI đã thay đổi +262.19% (€50,902,446.31 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARIA là €19,414,476.21.
Thông tin thêm về AriaAI trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AriaAI phổ biến nhất là ARIA sang EUR, trong đó mã của AriaAI là ARIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARIA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARIA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AriaAI phổ biến

ARIA đến TWD
1 ARIA thành NT$5.66 TWD

ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.33 CNY

ARIA đến USD
1 ARIA thành $0.1861 USD

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1585 EUR

ARIA đến CAD
1 ARIA thành C$0.2599 CAD

ARIA đến KRW
1 ARIA thành ₩261.94 KRW

ARIA đến JPY
1 ARIA thành ¥27.44 JPY

ARIA đến GBP
1 ARIA thành £0.1381 GBP

ARIA đến BRL
1 ARIA thành R$0.9931 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8790 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.34 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7349 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.82 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7469 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2203 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1025 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02399 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.56 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1424 EUR
Bảng chuyển đổi từ ARIA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của AriaAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARIA thành Euro đã thay đổi -0.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.24%, đạt mức cao nhất là 0.1694 EUR và mức thấp nhất là 0.1504 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARIA là €0.1009 EUR , thay đổi +57.10% so với giá hiện tại. AriaAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +156.20% so với năm trước.
+€
0.1585EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARIA | €0.07927 | €0.07605 | +4.24% |
1 ARIA | €0.1585 | €0.1521 | +4.24% |
5 ARIA | €0.7927 | €0.7605 | +4.24% |
10 ARIA | €1.59 | €1.52 | +4.24% |
50 ARIA | €7.93 | €7.6 | +4.24% |
100 ARIA | €15.85 | €15.21 | +4.24% |
500 ARIA | €79.27 | €76.05 | +4.24% |
1000 ARIA | €158.53 | €152.09 | +4.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARIA/EUR
1 AriaAI bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 AriaAI (ARIA) trong Euro (EUR) là €0.1585.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARIA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.31 ARIA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARIA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARIA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARIA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 31.54 ARIA, trong khi 5 ARIA sẽ có giá khoảng 0.7927EUR.
Giá cao nhất của ARIA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARIA tính theo EUR là €0.2097. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARIA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AriaAI tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AriaAI (ARIA) đã giảm 0.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AriaAI (ARIA) đã tăng 57.10% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARIA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AriaAI và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARIA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARIA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARIA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARIA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AriaAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AriaAI: ARIA sang Đô la Mỹ (USD), ARIA sang Euro (EUR), ARIA sang Bảng Anh (GBP), ARIA sang Đô la Canada (CAD), ARIA sang Rupee Ấn Độ (INR), ARIA sang Rupee Pakistan (PKR), ARIA sang Real Brazil (BRL), ARIA sang ...
Giá của AriaAI ở Mỹ là $0.1861 USD. Ngoài ra, giá của AriaAI là €0.1585 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2599 CAD ở Canada, ₹16.51 INR ở Ấn Độ, ₨52.35 PKR ở Pakistan, R$0.9931 BRL ở Brazil, ...
Cặp AriaAI phổ biến nhất là ARIA sang Euro(EUR). Giá của 1 AriaAI (ARIA) ở Euro (EUR) là €0.1585.
Giá của AriaAI ở Mỹ là $0.1861 USD. Ngoài ra, giá của AriaAI là €0.1585 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2599 CAD ở Canada, ₹16.51 INR ở Ấn Độ, ₨52.35 PKR ở Pakistan, R$0.9931 BRL ở Brazil, ...
Cặp AriaAI phổ biến nhất là ARIA sang Euro(EUR). Giá của 1 AriaAI (ARIA) ở Euro (EUR) là €0.1585.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.