Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124962.47 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124962.47 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124962.47 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ARW thành LKR
ARW/LKR: 1 ARW = 9.29 LKR. Giá chuyển đổi 1 Arowana (ARW) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 9.29 LKR hôm nay.

ARW
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ARW/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Arowana (ARW) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ARW hiện có giá trị là 9.29 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ARW hiện có giá 9.29 LKR, nghĩa là mua 5 ARW sẽ mất 46.46 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1076 ARW và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.5381 ARW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ARW sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ARW
Arowana
Rupee Sri Lanka
1 ARW
9.29 LKR
Đổi 1 ARW sang 9.29 LKR
2 ARW
18.58 LKR
Đổi 2 ARW sang 18.58 LKR
5 ARW
46.46 LKR
Đổi 5 ARW sang 46.46 LKR
10 ARW
92.91 LKR
Đổi 10 ARW sang 92.91 LKR
20 ARW
185.83 LKR
Đổi 20 ARW sang 185.83 LKR
50 ARW
464.57 LKR
Đổi 50 ARW sang 464.57 LKR
100 ARW
929.14 LKR
Đổi 100 ARW sang 929.14 LKR
200 ARW
1,858.28 LKR
Đổi 200 ARW sang 1,858.28 LKR
500 ARW
4,645.69 LKR
Đổi 500 ARW sang 4,645.69 LKR
1000 ARW
9,291.38 LKR
Đổi 1000 ARW sang 9,291.38 LKR
5000 ARW
46,456.88 LKR
Đổi 5000 ARW sang 46,456.88 LKR
10000 ARW
92,913.75 LKR
Đổi 10000 ARW sang 92,913.75 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARW thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Arowana tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARW sang LKR, lên đến 10000 ARW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Arowana
1 LKR
0.1076 ARW
Đổi 1 LKR sang 0.1076 ARW
10 LKR
1.08 ARW
Đổi 10 LKR sang 1.08 ARW
50 LKR
5.38 ARW
Đổi 50 LKR sang 5.38 ARW
100 LKR
10.76 ARW
Đổi 100 LKR sang 10.76 ARW
200 LKR
21.53 ARW
Đổi 200 LKR sang 21.53 ARW
500 LKR
53.81 ARW
Đổi 500 LKR sang 53.81 ARW
1000 LKR
107.63 ARW
Đổi 1000 LKR sang 107.63 ARW
2000 LKR
215.25 ARW
Đổi 2000 LKR sang 215.25 ARW
5000 LKR
538.13 ARW
Đổi 5000 LKR sang 538.13 ARW
10000 LKR
1,076.27 ARW
Đổi 10000 LKR sang 1,076.27 ARW
50000 LKR
5,381.33 ARW
Đổi 50000 LKR sang 5,381.33 ARW
100000 LKR
10,762.67 ARW
Đổi 100000 LKR sang 10,762.67 ARW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ARW toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Arowana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ARW, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ARW/LKR
ARW/LKR: 1 ARW = 9.29 LKR; 2025/10/07 01:09:36
Trong 1D vừa qua, Arowana đã thay đổi +8.81% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Arowana(ARW) đã thay đổi +8.81% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ARW trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ARW sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Arowana/LKR
Giá Arowana cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 10.3 LKR trong khi giá Arowana thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 8.23 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Arowana theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ARW theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.61 LKR | 10.3 LKR | 10.3 LKR | 10.57 LKR |
Thấp | 8.56 LKR | 8.23 LKR | 8.09 LKR | 7.75 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.81% | +12.54% | +14.20% | +1570.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ARW (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ARW bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ARW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Arowana
Số liệu thị trường ARW sang LKR
ARW/LKR:
Rs9.29
Khối lượng ARW 24 giờ:
Rs132,689,130.13
Vốn hóa thị trường ARW:
--
Nguồn cung lưu hành ARW:
0 ARW
Tỷ giá ARW sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Arowana thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Arowana là Rs9.29 mỗi ARW, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ARW. Khối lượng giao dịch của Arowana đã thay đổi +396.23% (Rs105,949,839.59 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ARW là Rs26,739,290.54.
Thông tin thêm về Arowana trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Arowana phổ biến nhất là ARW sang LKR, trong đó mã của Arowana là ARW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92622.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174164.53 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663556.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082312.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ARW sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ARW sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Arowana phổ biến

ARW đến TWD
1 ARW thành NT$0.9381 TWD

ARW đến CNY
1 ARW thành ¥0.2193 CNY

ARW đến USD
1 ARW thành $0.03074 USD

ARW đến EUR
1 ARW thành €0.02624 EUR

ARW đến CAD
1 ARW thành C$0.04286 CAD
ARW đến LKR
1 ARW thành Rs9.29 LKR

ARW đến KRW
1 ARW thành ₩43.37 KRW

ARW đến JPY
1 ARW thành ¥4.62 JPY

ARW đến GBP
1 ARW thành £0.02279 GBP

ARW đến BRL
1 ARW thành R$0.1633 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs369,975.44 LKR

ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs636.18 LKR

COAI đến LKR
1 COAI thành Rs696.34 LKR

CAKE đến LKR
1 CAKE thành Rs1,155.63 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs904.51 LKR

XPL đến LKR
1 XPL thành Rs319.14 LKR

ZEUS đến LKR
1 ZEUS thành Rs37.09 LKR

RICE đến LKR
1 RICE thành Rs37.92 LKR

PINGPONG đến LKR
1 PINGPONG thành Rs37.76 LKR

ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs54.86 LKR
Bảng chuyển đổi từ ARW sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Arowana đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ARW thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +12.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.81%, đạt mức cao nhất là 9.61 LKR và mức thấp nhất là 8.56 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ARW là Rs8.13 LKR , thay đổi +14.20% so với giá hiện tại. Arowana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.61% so với năm trước.
+Rs
9.33LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ARW | Rs4.65 | Rs4.27 | +8.81% |
1 ARW | Rs9.29 | Rs8.53 | +8.81% |
5 ARW | Rs46.46 | Rs42.67 | +8.81% |
10 ARW | Rs92.91 | Rs85.33 | +8.81% |
50 ARW | Rs464.57 | Rs426.67 | +8.81% |
100 ARW | Rs929.14 | Rs853.33 | +8.81% |
500 ARW | Rs4,645.69 | Rs4,266.67 | +8.81% |
1000 ARW | Rs9,291.38 | Rs8,533.34 | +8.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp ARW/LKR
1 Arowana bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Arowana (ARW) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs9.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu ARW với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1076 ARW đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ARW sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ARW sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ARW bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.5381 ARW, trong khi 5 ARW sẽ có giá khoảng 46.46LKR.
Giá cao nhất của ARW/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ARW tính theo LKR là Rs3,216.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ARW/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Arowana tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Arowana (ARW) đã tăng 12.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Arowana (ARW) đã tăng 14.20% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ARW thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Arowana và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ARW/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ARW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ARW/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ARW/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ARW/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Arowana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Arowana: ARW sang Đô la Mỹ (USD), ARW sang Euro (EUR), ARW sang Bảng Anh (GBP), ARW sang Đô la Canada (CAD), ARW sang Rupee Ấn Độ (INR), ARW sang Rupee Pakistan (PKR), ARW sang Real Brazil (BRL), ARW sang ...
Giá của Arowana ở Mỹ là $0.03074 USD. Ngoài ra, giá của Arowana là €0.02624 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02279 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04286 CAD ở Canada, ₹2.73 INR ở Ấn Độ, ₨8.68 PKR ở Pakistan, R$0.1633 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arowana phổ biến nhất là ARW sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Arowana (ARW) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs9.29.
Giá của Arowana ở Mỹ là $0.03074 USD. Ngoài ra, giá của Arowana là €0.02624 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02279 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04286 CAD ở Canada, ₹2.73 INR ở Ấn Độ, ₨8.68 PKR ở Pakistan, R$0.1633 BRL ở Brazil, ...
Cặp Arowana phổ biến nhất là ARW sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Arowana (ARW) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs9.29.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.