Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123902.45 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123902.45 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123902.45 (+1.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ASP thành EUR
ASP/EUR: 1 ASP = 0.1076 EUR. Giá chuyển đổi 1 Aspecta (ASP) thành Euro (EUR) là 0.1076 EUR hôm nay.

ASP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aspecta (ASP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASP hiện có giá trị là 0.1076 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASP hiện có giá 0.1076 EUR, nghĩa là mua 5 ASP sẽ mất 0.5381 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 9.29 ASP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 46.46 ASP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ASP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ASP
Aspecta
Euro
1 ASP
0.1076 EUR
Đổi 1 ASP sang 0.1076 EUR
2 ASP
0.2152 EUR
Đổi 2 ASP sang 0.2152 EUR
5 ASP
0.5381 EUR
Đổi 5 ASP sang 0.5381 EUR
10 ASP
1.08 EUR
Đổi 10 ASP sang 1.08 EUR
20 ASP
2.15 EUR
Đổi 20 ASP sang 2.15 EUR
50 ASP
5.38 EUR
Đổi 50 ASP sang 5.38 EUR
100 ASP
10.76 EUR
Đổi 100 ASP sang 10.76 EUR
200 ASP
21.52 EUR
Đổi 200 ASP sang 21.52 EUR
500 ASP
53.81 EUR
Đổi 500 ASP sang 53.81 EUR
1000 ASP
107.61 EUR
Đổi 1000 ASP sang 107.61 EUR
5000 ASP
538.06 EUR
Đổi 5000 ASP sang 538.06 EUR
10000 ASP
1,076.13 EUR
Đổi 10000 ASP sang 1,076.13 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Aspecta tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASP sang EUR, lên đến 10000 ASP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Aspecta
1 EUR
9.29 ASP
Đổi 1 EUR sang 9.29 ASP
10 EUR
92.93 ASP
Đổi 10 EUR sang 92.93 ASP
50 EUR
464.63 ASP
Đổi 50 EUR sang 464.63 ASP
100 EUR
929.26 ASP
Đổi 100 EUR sang 929.26 ASP
200 EUR
1,858.52 ASP
Đổi 200 EUR sang 1,858.52 ASP
500 EUR
4,646.29 ASP
Đổi 500 EUR sang 4,646.29 ASP
1000 EUR
9,292.59 ASP
Đổi 1000 EUR sang 9,292.59 ASP
2000 EUR
18,585.17 ASP
Đổi 2000 EUR sang 18,585.17 ASP
5000 EUR
46,462.93 ASP
Đổi 5000 EUR sang 46,462.93 ASP
10000 EUR
92,925.86 ASP
Đổi 10000 EUR sang 92,925.86 ASP
50000 EUR
464,629.29 ASP
Đổi 50000 EUR sang 464,629.29 ASP
100000 EUR
929,258.59 ASP
Đổi 100000 EUR sang 929,258.59 ASP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ASP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Aspecta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ASP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ASP/EUR
ASP/EUR: 1 ASP = 0.1076 EUR; 2025/10/05 03:51:42
Trong 1D vừa qua, Aspecta đã thay đổi +7.32% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aspecta(ASP) đã thay đổi +7.32% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ASP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ASP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Aspecta/EUR
Giá Aspecta cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.1305 EUR trong khi giá Aspecta thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.09097 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aspecta theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1128 EUR | 0.1305 EUR | 0.2076 EUR | 0.4882 EUR |
Thấp | 0.09823 EUR | 0.09097 EUR | 0.09097 EUR | 0.09097 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.32% | +9.76% | -10.09% | -79.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ASP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aspecta
Số liệu thị trường ASP sang EUR
ASP/EUR:
€0.1076
Khối lượng ASP 24 giờ:
€36,435,505.78
Vốn hóa thị trường ASP:
€24,750,915.88
Nguồn cung lưu hành ASP:
230.00M ASP
Tỷ giá ASP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aspecta thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aspecta là €0.1076 mỗi ASP, với tổng vốn hoá thị trường của €24,750,915.88 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 230,000,000 ASP. Khối lượng giao dịch của Aspecta đã thay đổi +151.88% (€21,969,911.15 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASP là €14,465,594.63.
Thông tin thêm về Aspecta trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aspecta phổ biến nhất là ASP sang EUR, trong đó mã của Aspecta là ASP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ASP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ASP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aspecta phổ biến

ASP đến TWD
1 ASP thành NT$3.84 TWD

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.9004 CNY

ASP đến USD
1 ASP thành $0.1263 USD

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1076 EUR

ASP đến CAD
1 ASP thành C$0.1764 CAD

ASP đến KRW
1 ASP thành ₩177.81 KRW

ASP đến JPY
1 ASP thành ¥18.63 JPY

ASP đến GBP
1 ASP thành £0.09373 GBP

ASP đến BRL
1 ASP thành R$0.6741 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08800 EUR

REACT đến EUR
1 REACT thành €0.08301 EUR

GST đến EUR
1 GST thành €0.004373 EUR

ZEN đến EUR
1 ZEN thành €8.61 EUR

RFC đến EUR
1 RFC thành €0.02577 EUR

JAGER đến EUR
1 JAGER thành €0.{9}8902 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1076 EUR

PORT3 đến EUR
1 PORT3 thành €0.05233 EUR

SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.72 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9519 EUR
Bảng chuyển đổi từ ASP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Aspecta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASP thành Euro đã thay đổi +9.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.32%, đạt mức cao nhất là 0.1128 EUR và mức thấp nhất là 0.09823 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ASP là €0.1195 EUR , thay đổi -10.09% so với giá hiện tại. Aspecta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.73% so với năm trước.
+€
0.1056EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ASP | €0.05381 | €0.05020 | +7.32% |
1 ASP | €0.1076 | €0.1004 | +7.32% |
5 ASP | €0.5381 | €0.5020 | +7.32% |
10 ASP | €1.08 | €1 | +7.32% |
50 ASP | €5.38 | €5.02 | +7.32% |
100 ASP | €10.76 | €10.04 | +7.32% |
500 ASP | €53.81 | €50.2 | +7.32% |
1000 ASP | €107.61 | €100.41 | +7.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp ASP/EUR
1 Aspecta bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Aspecta (ASP) trong Euro (EUR) là €0.1076.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.29 ASP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 46.46 ASP, trong khi 5 ASP sẽ có giá khoảng 0.5381EUR.
Giá cao nhất của ASP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASP tính theo EUR là €0.4882. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aspecta tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aspecta (ASP) đã tăng 9.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aspecta (ASP) đã giảm 10.09% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aspecta và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aspecta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aspecta: ASP sang Đô la Mỹ (USD), ASP sang Euro (EUR), ASP sang Bảng Anh (GBP), ASP sang Đô la Canada (CAD), ASP sang Rupee Ấn Độ (INR), ASP sang Rupee Pakistan (PKR), ASP sang Real Brazil (BRL), ASP sang ...
Giá của Aspecta ở Mỹ là $0.1263 USD. Ngoài ra, giá của Aspecta là €0.1076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1764 CAD ở Canada, ₹11.21 INR ở Ấn Độ, ₨35.53 PKR ở Pakistan, R$0.6741 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aspecta phổ biến nhất là ASP sang Euro(EUR). Giá của 1 Aspecta (ASP) ở Euro (EUR) là €0.1076.
Giá của Aspecta ở Mỹ là $0.1263 USD. Ngoài ra, giá của Aspecta là €0.1076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09373 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1764 CAD ở Canada, ₹11.21 INR ở Ấn Độ, ₨35.53 PKR ở Pakistan, R$0.6741 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aspecta phổ biến nhất là ASP sang Euro(EUR). Giá của 1 Aspecta (ASP) ở Euro (EUR) là €0.1076.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.